DeFi 2.0 token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
DeFi 2.0 gồm 16 coin với tổng vốn hóa thị trường là $356.85M và biến động giá trung bình là +5.24%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
DeFi 2.0 đánh dấu một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực tài chính phi tập trung, vượt qua giai đoạn ban đầu. Được xây dựng dựa trên nền tảng được thiết lập bởi DeFi 1.0, mục tiêu chính của DeFi 2.0 không chỉ là khắc phục những hạn chế của chính mình mà còn nâng cao trải nghiệm tổng thể của người dùng. Lần cải tiến mới này tập trung đặc biệt vào giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, thúc đẩy khả năng tương tác và hiển thị các giao diện thân thiện với người dùng, tất cả được kết hợp để tạo ra các dịch vụ tài chính phi tập trung dễ tiếp cận và hiệu quả hơn cho nhiều đối tượng hơn. Ngoài ra, DeFi 2.0 rất chú trọng vào việc tích hợp các công nghệ tiên tiến, bao gồm các giải pháp Layer 2, khả năng tương thích xuyên chuỗi và các cơ chế quản trị tinh gọn, từ đó tạo nên một hệ sinh thái linh hoạt và gắn kết với nhau hơn.
Xem thêm
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KadenaKDA | $0.5449 | +2.01% | +1.29% | $161.45M | $6.11M | 296.30M | Giao dịch | ||
Spell TokenSPELL | $0.0005608 | +3.53% | +2.71% | $84.60M | $6.60M | 150.85B | Giao dịch | ||
AlchemixALCX | $15.02 | +2.89% | +3.96% | $35.32M | $1.93M | 2.35M | Giao dịch | ||
KlimaDAOKLIMA | $1.71 | +2.24% | +8.35% | $13.64M | $1.11M | 8.00M | |||
PAWPAW | $0.{7}1098 | +16.62% | +12.73% | $10.41M | $235,126.28 | 947.96T | Giao dịch | ||
TokemakTOKE | $0.4828 | +6.61% | +0.45% | $7.88M | $97,979.65 | 16.31M | Giao dịch | ||
$0.01244 | -3.90% | -10.40% | $3.35M | $251,292.82 | 269.58M | ||||
GyroGYRO | $1.12 | -0.07% | -0.18% | $0 | $1.17 | 0.00 | |||
$0.1045 | -0.83% | +4.59% | $0 | $4.48 | 0.00 | ||||
Nemesis PRONMSP | $1.31 | +1.96% | +2.22% | $0 | $1,029.51 | 0.00 | |||
Aperture FinanceAPTR | $0.006607 | +28.26% | +29.74% | $0 | $200,878.23 | 0.00 | |||
dForce USDUSX | $0.9939 | -0.02% | -0.14% | $0 | $5,794.59 | 0.00 | |||
Olympus v2OHM | $15.95 | +0.06% | +1.00% | $0 | $877,896.83 | 0.00 | |||
JPEG'dJPEG | $0.0002953 | -5.56% | -54.92% | $0 | $60,617.02 | 0.00 | Giao dịch |