Runes token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Runes gồm 13 coin với tổng vốn hóa thị trường là $581.85M và biến động giá trung bình là -8.48%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Dog (Runes)DOG | $0.005527 | -4.98% | -5.65% | $552.73M | $17.97M | 100.00B | |||
$0.001700 | -11.15% | -7.44% | $27.86M | $1.70M | 16.39B | ||||
![]() WAMWAM | $0.003809 | +0.12% | -7.34% | $1.77M | $106,849.44 | 464.78M | |||
$0.01229 | -8.12% | -25.88% | $768,220.21 | $101,740.66 | 62.50M | ||||
$0.004273 | -15.12% | -27.29% | $0 | $3.11M | 0.00 | ||||
![]() UNCOMMON•GOODSUNCOMMONGOODS | $0.5091 | -5.23% | -23.13% | $0 | $50,495.86 | 0.00 | |||
$1.13 | -2.85% | -13.07% | $0 | $124,201.52 | 0.00 | ||||
![]() UnibitUIBT | $0.0006978 | -11.33% | -48.76% | $0 | $299,715.8 | 0.00 | |||
![]() WANKO•MANKO•RUNESWANKO | $0.09290 | -9.43% | -7.84% | $0 | $36,069.22 | 0.00 | |||
![]() MEME•ECONOMICSMEMERUNE | $0.1694 | -11.45% | -19.80% | $0 | $344,997.01 | 0.00 | |||
![]() DECENTRALIZED (Runes)DECENTRALIZED | $0.001118 | -10.04% | -12.17% | $0 | $536,608.66 | 0.00 |