DHT
MNT
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi dHedge DAO(DHT) thành Tugrik Mông Cổ(MNT). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DHT với giá trị 1 DHT cho 355.50 MNT . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MNT
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dHedge DAO phổ biến nhất là DHT sang MNT, trong đó mã của dHedge DAO là DHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DHT thành MNT
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, dHedge DAO đã thay đổi -8.02% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dHedge DAO(DHT) đã thay đổi -8.02% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DHT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₮363.43 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | ₮234.12 | 0.080% / 0.100% | Có |
Cập nhật mới nhất 2023/11/16 18:00:11(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua dHedge DAO
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua dHedge DAO (DHT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua dHedge DAO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DHT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DHT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DHT (hoặc USDT) lấy MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DHT lấy MNT. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DHT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ dHedge DAO thành Tugrik Mông Cổ?
Tỷ lệ chuyển đổi dHedge DAO thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của dHedge DAO là ₮ 355.5 mỗi DHT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮ 20,336,843,353.3 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,206,070 DHT. Khối lượng giao dịch của dHedge DAO đã thay đổi -33.34% (₮ -23,992,611.13 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DHT là ₮ 71,967,542.04.
Vốn hoá thị trường
$5.98M
Khối lượng 24h
$14.12K
Nguồn cung lưu hành
57.21M DHT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của dHedge DAO đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DHT là ₮ 355.5 MNT , nghĩa là để mua 5 DHT, bạn phải trả ₮ 1,777.51 MNT . Ngược lại, ₮1 MNT có thể được giao dịch lấy 0.002813 DHT, trong khi ₮50 MNT có thể chuyển đổi thành 0.1406 DHT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DHT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -25.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.02%, đạt mức cao nhất là 392.91 MNT và mức thấp nhất là 331.8 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DHT là ₮ 375.46 MNT , thay đổi -5.32% so với giá hiện tại. dHedge DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +18.60% so với năm trước.
+₮
55.76MNTDHT đến MNT
Số lượng
22:37 hôm nay
0.5 DHT
₮177.75
1 DHT
₮355.5
5 DHT
₮1,777.51
10 DHT
₮3,555.01
50 DHT
₮17,775.07
100 DHT
₮35,550.15
500 DHT
₮177,750.74
1000 DHT
₮355,501.48
MNT đến DHT
Số lượng22:37 hôm nay
0.5MNT0.001406 DHT
1MNT0.002813 DHT
5MNT0.01406 DHT
10MNT0.02813 DHT
50MNT0.1406 DHT
100MNT0.2813 DHT
500MNT1.41 DHT
1000MNT2.81 DHT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DHT | $0.05231 | $0.05687 | -8.02% |
1 DHT | $0.1046 | $0.1137 | -8.02% |
5 DHT | $0.5231 | $0.5687 | -8.02% |
10 DHT | $1.05 | $1.14 | -8.02% |
50 DHT | $5.23 | $5.69 | -8.02% |
100 DHT | $10.46 | $11.37 | -8.02% |
500 DHT | $52.31 | $56.87 | -8.02% |
1000 DHT | $104.62 | $113.74 | -8.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:37 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DHT | $0.05231 | $0.05525 | -5.32% |
1 DHT | $0.1046 | $0.1105 | -5.32% |
5 DHT | $0.5231 | $0.5525 | -5.32% |
10 DHT | $1.05 | $1.1 | -5.32% |
50 DHT | $5.23 | $5.52 | -5.32% |
100 DHT | $10.46 | $11.05 | -5.32% |
500 DHT | $52.31 | $55.25 | -5.32% |
1000 DHT | $104.62 | $110.5 | -5.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:37 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DHT | $0.05231 | $0.04410 | +18.60% |
1 DHT | $0.1046 | $0.08821 | +18.60% |
5 DHT | $0.5231 | $0.4410 | +18.60% |
10 DHT | $1.05 | $0.8821 | +18.60% |
50 DHT | $5.23 | $4.41 | +18.60% |
100 DHT | $10.46 | $8.82 | +18.60% |
500 DHT | $52.31 | $44.1 | +18.60% |
1000 DHT | $104.62 | $88.21 | +18.60% |
Dự đoán giá dHedge DAO
Giá của DHT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DHT, giá DHT dự kiến sẽ đạt $0.2028 vào năm 2025.
Giá của DHT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá DHT dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá DHT dự kiến sẽ đạt $0.3513 với ROI tích lũy là +160.73%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi dHedge DAO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của dHedge DAO thành một số loại tiền fiat khác.
dHedge DAO đến USD
1 DHT thành $ 0.1046 USD
dHedge DAO đến GBP
1 DHT thành £ 0.08217 GBP
dHedge DAO đến EUR
1 DHT thành € 0.09898 EUR
dHedge DAO đến KRW
1 DHT thành ₩ 146.01 KRW
dHedge DAO đến CAD
1 DHT thành $ 0.1464 CAD
dHedge DAO đến AUD
1 DHT thành $ 0.1606 AUD
dHedge DAO đến JPY
1 DHT thành ¥ 15.66 JPY
dHedge DAO đến BRL
1 DHT thành R$ 0.6250 BRL
dHedge DAO đến CNY
1 DHT thành ¥ 0.7584 CNY
dHedge DAO đến TWD
1 DHT thành NT$ 3.4 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MNT
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với dHedge DAO.
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮ 7,358.06 MNT
AIOZ Network đến MNT
1 AIOZ thành ₮ 4,167.05 MNT
Hyperliquid đến MNT
1 HYPE thành ₮ -- MNT
NEAR Protocol đến MNT
1 NEAR thành ₮ 23,485.66 MNT
Bitcoin đến MNT
1 BTC thành ₮ 331,104,942.75 MNT
Virtuals Protocol đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮ 5,012.46 MNT
Artificial Superintelligence Alliance đến MNT
1 FET thành ₮ 6,217.15 MNT
Shiba Inu đến MNT
1 SHIB thành ₮ 0.1062 MNT
Solana đến MNT
1 SOL thành ₮ 808,362.05 MNT
Ethereum đến MNT
1 ETH thành ₮ 12,655,817.7 MNT
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa dHedge DAO và MNT.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như dHedge DAO và MNT. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của dHedge DAO theo MNT, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.