XKI
MYR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ki(XKI) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XKI với giá trị 1 XKI cho 0.01 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ki phổ biến nhất là XKI sang MYR, trong đó mã của Ki là XKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XKI thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ki đã thay đổi -0.51% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ki(XKI) đã thay đổi -0.51% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành XKI trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | RM0.01279 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/29 08:33:53(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ki
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ki (XKI)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ki trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua XKI (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XKI bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán XKI (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp XKI lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi XKI sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ki thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi Ki thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ki là RM 0.01281 mỗi XKI, với tổng vốn hoá thị trường của RM 0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XKI. Khối lượng giao dịch của Ki đã thay đổi -21.02% (RM -744.54 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XKI là RM 3,542.14.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$629.38136318
Nguồn cung lưu hành
0 XKI
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ki đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 XKI là RM 0.01281 MYR , nghĩa là để mua 5 XKI, bạn phải trả RM 0.06403 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 78.09 XKI, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 3,904.45 XKI, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XKI thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -11.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.01334 MYR và mức thấp nhất là 0.01267 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 XKI là RM 0.01744 MYR , thay đổi -26.55% so với giá hiện tại. Ki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.40% so với năm trước.
-RM
0.05605MYRXKI đến MYR
Số lượng
13:32 hôm nay
0.5 XKI
RM0.006403
1 XKI
RM0.01281
5 XKI
RM0.06403
10 XKI
RM0.1281
50 XKI
RM0.6403
100 XKI
RM1.28
500 XKI
RM6.4
1000 XKI
RM12.81
MYR đến XKI
Số lượng13:32 hôm nay
0.5MYR39.04 XKI
1MYR78.09 XKI
5MYR390.45 XKI
10MYR780.89 XKI
50MYR3,904.45 XKI
100MYR7,808.91 XKI
500MYR39,044.54 XKI
1000MYR78,089.07 XKI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XKI | $0.001440 | $0.001448 | -0.51% |
1 XKI | $0.002881 | $0.002896 | -0.51% |
5 XKI | $0.01440 | $0.01448 | -0.51% |
10 XKI | $0.02881 | $0.02896 | -0.51% |
50 XKI | $0.1440 | $0.1448 | -0.51% |
100 XKI | $0.2881 | $0.2896 | -0.51% |
500 XKI | $1.44 | $1.45 | -0.51% |
1000 XKI | $2.88 | $2.9 | -0.51% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XKI | $0.001440 | $0.001961 | -26.55% |
1 XKI | $0.002881 | $0.003922 | -26.55% |
5 XKI | $0.01440 | $0.01961 | -26.55% |
10 XKI | $0.02881 | $0.03922 | -26.55% |
50 XKI | $0.1440 | $0.1961 | -26.55% |
100 XKI | $0.2881 | $0.3922 | -26.55% |
500 XKI | $1.44 | $1.96 | -26.55% |
1000 XKI | $2.88 | $3.92 | -26.55% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XKI | $0.001440 | $0.007746 | -81.40% |
1 XKI | $0.002881 | $0.01549 | -81.40% |
5 XKI | $0.01440 | $0.07746 | -81.40% |
10 XKI | $0.02881 | $0.1549 | -81.40% |
50 XKI | $0.1440 | $0.7746 | -81.40% |
100 XKI | $0.2881 | $1.55 | -81.40% |
500 XKI | $1.44 | $7.75 | -81.40% |
1000 XKI | $2.88 | $15.49 | -81.40% |
Dự đoán giá Ki
Giá của XKI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XKI, giá XKI dự kiến sẽ đạt $0.004351 vào năm 2025.
Giá của XKI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá XKI dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá XKI dự kiến sẽ đạt $0.007183 với ROI tích lũy là +139.28%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ki phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ki thành một số loại tiền fiat khác.
Ki đến USD
1 XKI thành $ 0.002881 USD
Ki đến GBP
1 XKI thành £ 0.002269 GBP
Ki đến EUR
1 XKI thành € 0.002728 EUR
Ki đến KRW
1 XKI thành ₩ 4.03 KRW
Ki đến CAD
1 XKI thành $ 0.004036 CAD
Ki đến AUD
1 XKI thành $ 0.004431 AUD
Ki đến JPY
1 XKI thành ¥ 0.4327 JPY
Ki đến BRL
1 XKI thành R$ 0.01755 BRL
Ki đến CNY
1 XKI thành ¥ 0.02087 CNY
Ki đến TWD
1 XKI thành NT$ 0.09359 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ki.
THENA đến MYR
1 THE thành RM 13.29 MYR
just a flipped chillguy đến MYR
1 FLIPGUY thành RM -- MYR
Shieldeum đến MYR
1 SDM thành RM -- MYR
Bitcoin đến MYR
1 BTC thành RM 430,491.8 MYR
Solana đến MYR
1 SOL thành RM 1,080.01 MYR
SolarX đến MYR
1 SXCH thành RM 0.1495 MYR
XRP đến MYR
1 XRP thành RM 7.49 MYR
Just a chill guy đến MYR
1 CHILLGUY thành RM 2.07 MYR
Artificial Superintelligence Alliance đến MYR
1 FET thành RM 7.21 MYR
Ethereum đến MYR
1 ETH thành RM 16,033.81 MYR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ki và MYR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ki và MYR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ki theo MYR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.