Dự báo giá Kuma Inu (KUMA)
Giá KUMA hiện tại:
Giá KUMA dự kiến sẽ đạt $0.{8}6675 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Kuma Inu, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}6675 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Kuma Inu là $0.{8}3803. So với đầu năm 2024, ROI của Kuma Inu là -51.35%. Dự kiến giá của Kuma Inu sẽ đạt $0.{8}6675 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +73.39% vào năm 2025. Dự kiến giá của Kuma Inu sẽ đạt $0.{8}8571 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +122.65% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Kuma Inu
Dự báo giá Kuma Inu: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Kuma Inu phía trên,
Trong năm 2024, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi -41.35%. Đến cuối năm 2024, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}4768 với ROI tích lũy là +23.85%.
Trong năm 2025, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +40.00%. Đến cuối năm 2025, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}6675 với ROI tích lũy là +73.39%.
Trong năm 2026, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi -19.00%. Đến cuối năm 2026, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}5406 với ROI tích lũy là +40.45%.
Trong năm 2027, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +24.00%. Đến cuối năm 2027, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}6704 với ROI tích lũy là +74.16%.
Trong năm 2028, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2028, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}7777 với ROI tích lũy là +102.02%.
Trong năm 2029, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2029, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}8010 với ROI tích lũy là +108.08%.
Trong năm 2030, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{8}8571 với ROI tích lũy là +122.65%.
Trong năm 2040, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{7}1769 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Kuma Inu dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Kuma Inu dự kiến sẽ đạt $0.{6}1457 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Kuma Inu của bạn
Dự báo giá của Kuma Inu dựa trên mô hình tăng trưởng Kuma Inu
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 1% | $0.{8}3841 | $0.{8}3880 | $0.{8}3919 | $0.{8}3958 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 2% | $0.{8}3879 | $0.{8}3957 | $0.{8}4036 | $0.{8}4117 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 5% | $0.{8}3993 | $0.{8}4193 | $0.{8}4403 | $0.{8}4623 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 10% | $0.{8}4184 | $0.{8}4602 | $0.{8}5062 | $0.{8}5568 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 20% | $0.{8}4564 | $0.{8}5477 | $0.{8}6572 | $0.{8}7886 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 50% | $0.{8}5705 | $0.{8}8557 | $0.{7}1284 | $0.{7}1925 |
Nếu Kuma Inu tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Kuma Inu là 100% | $0.{8}7607 | $0.{7}1521 | $0.{7}3043 | $0.{7}6085 |
Tâm lý người dùng
Mua KUMA trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm