KURO
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kurobi(KURO) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KURO với giá trị 1 KURO cho 0.00 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kurobi phổ biến nhất là KURO sang ISK, trong đó mã của Kurobi là KURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KURO thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kurobi đã thay đổi +0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kurobi(KURO) đã thay đổi +0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KURO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.003717 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/01 16:35:05(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kurobi
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kurobi (KURO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kurobi trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KURO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KURO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KURO (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KURO lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KURO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kurobi thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Kurobi thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kurobi là kr 0.003717 mỗi KURO, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KURO. Khối lượng giao dịch của Kurobi đã thay đổi -100.00% (kr -14,157,502.24 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KURO là kr 14,157,700.44.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$1.43962567
Nguồn cung lưu hành
0 KURO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kurobi đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KURO là kr 0.003717 ISK , nghĩa là để mua 5 KURO, bạn phải trả kr 0.01859 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 269 KURO, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 13,450.22 KURO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KURO thành Króna Iceland đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.003718 ISK và mức thấp nhất là 0.003716 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KURO là kr 0.01250 ISK , thay đổi -70.25% so với giá hiện tại. Kurobi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.01% so với năm trước.
-kr
0.1834ISKKURO đến ISK
Số lượng
18:04 hôm nay
0.5 KURO
kr0.001859
1 KURO
kr0.003717
5 KURO
kr0.01859
10 KURO
kr0.03717
50 KURO
kr0.1859
100 KURO
kr0.3717
500 KURO
kr1.86
1000 KURO
kr3.72
ISK đến KURO
Số lượng18:04 hôm nay
0.5ISK134.5 KURO
1ISK269 KURO
5ISK1,345.02 KURO
10ISK2,690.04 KURO
50ISK13,450.22 KURO
100ISK26,900.44 KURO
500ISK134,502.21 KURO
1000ISK269,004.42 KURO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KURO | $0.{4}1350 | $0.{4}1350 | +0.02% |
1 KURO | $0.{4}2700 | $0.{4}2699 | +0.02% |
5 KURO | $0.0001350 | $0.0001350 | +0.02% |
10 KURO | $0.0002700 | $0.0002699 | +0.02% |
50 KURO | $0.001350 | $0.001350 | +0.02% |
100 KURO | $0.002700 | $0.002699 | +0.02% |
500 KURO | $0.01350 | $0.01350 | +0.02% |
1000 KURO | $0.02700 | $0.02699 | +0.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:04 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KURO | $0.{4}1350 | $0.{4}4539 | -70.25% |
1 KURO | $0.{4}2700 | $0.{4}9077 | -70.25% |
5 KURO | $0.0001350 | $0.0004539 | -70.25% |
10 KURO | $0.0002700 | $0.0009077 | -70.25% |
50 KURO | $0.001350 | $0.004539 | -70.25% |
100 KURO | $0.002700 | $0.009077 | -70.25% |
500 KURO | $0.01350 | $0.04539 | -70.25% |
1000 KURO | $0.02700 | $0.09077 | -70.25% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:04 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KURO | $0.{4}1350 | $0.0006795 | -98.01% |
1 KURO | $0.{4}2700 | $0.001359 | -98.01% |
5 KURO | $0.0001350 | $0.006795 | -98.01% |
10 KURO | $0.0002700 | $0.01359 | -98.01% |
50 KURO | $0.001350 | $0.06795 | -98.01% |
100 KURO | $0.002700 | $0.1359 | -98.01% |
500 KURO | $0.01350 | $0.6795 | -98.01% |
1000 KURO | $0.02700 | $1.36 | -98.01% |
Dự đoán giá Kurobi
Giá của KURO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KURO, giá KURO dự kiến sẽ đạt $0.0001179 vào năm 2025.
Giá của KURO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KURO dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá KURO dự kiến sẽ đạt $0.0001985 với ROI tích lũy là +635.15%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kurobi phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kurobi thành một số loại tiền fiat khác.
Kurobi đến USD
1 KURO thành $ 0.{4}2700 USD
Kurobi đến GBP
1 KURO thành £ 0.{4}2120 GBP
Kurobi đến EUR
1 KURO thành € 0.{4}2552 EUR
Kurobi đến KRW
1 KURO thành ₩ 0.03768 KRW
Kurobi đến CAD
1 KURO thành $ 0.{4}3783 CAD
Kurobi đến AUD
1 KURO thành $ 0.{4}4149 AUD
Kurobi đến JPY
1 KURO thành ¥ 0.004044 JPY
Kurobi đến BRL
1 KURO thành R$ 0.0001613 BRL
Kurobi đến CNY
1 KURO thành ¥ 0.0001957 CNY
Kurobi đến TWD
1 KURO thành NT$ 0.0008763 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kurobi.
XRP đến ISK
1 XRP thành kr 264.98 ISK
AIOZ Network đến ISK
1 AIOZ thành kr 152.95 ISK
Hyperliquid đến ISK
1 HYPE thành kr -- ISK
NEAR Protocol đến ISK
1 NEAR thành kr 954.14 ISK
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 13,402,309.63 ISK
Virtuals Protocol đến ISK
1 VIRTUAL thành kr 211.29 ISK
Artificial Superintelligence Alliance đến ISK
1 FET thành kr 253.33 ISK
Shiba Inu đến ISK
1 SHIB thành kr 0.004393 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 32,648.15 ISK
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 512,564.12 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kurobi và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kurobi và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kurobi theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.