Dự báo giá VNX Euro (VEUR)
Giá VEUR hiện tại:
Giá VEUR dự kiến sẽ đạt $1.66 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Euro, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.66 vào năm 2025.
Giá hiện tại của VNX Euro là $1.06. So với đầu năm 2024, ROI của VNX Euro là -4.52%. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.66 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +58.02% vào năm 2025. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $2.69 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +156.82% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Euro
Dự báo giá VNX Euro: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Euro phía trên,
Trong năm 2024, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +5.48%. Đến cuối năm 2024, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.16 với ROI tích lũy là +10.50%.
Trong năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.66 với ROI tích lũy là +58.02%.
Trong năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.44 với ROI tích lũy là +37.47%.
Trong năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.7 với ROI tích lũy là +62.22%.
Trong năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +37.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.33 với ROI tích lũy là +122.24%.
Trong năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.49 với ROI tích lũy là +137.80%.
Trong năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $2.69 với ROI tích lũy là +156.82%.
Trong năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $4.82 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $39.69 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Euro của bạn
Dự báo giá của VNX Euro dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Euro
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 1% | $1.07 | $1.08 | $1.09 | $1.1 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 2% | $1.08 | $1.1 | $1.12 | $1.14 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 5% | $1.11 | $1.17 | $1.22 | $1.28 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 10% | $1.16 | $1.28 | $1.41 | $1.55 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 20% | $1.27 | $1.52 | $1.83 | $2.19 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 50% | $1.59 | $2.38 | $3.57 | $5.35 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 100% | $2.11 | $4.23 | $8.46 | $16.91 |
Tâm lý người dùng
Mua VEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm