ADM
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ADAMANT Messenger(ADM) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ADM với giá trị 1 ADM cho 55.88 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAMANT Messenger phổ biến nhất là ADM sang MMK, trong đó mã của ADAMANT Messenger là ADM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ADM thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ADAMANT Messenger đã thay đổi -0.74% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAMANT Messenger(ADM) đã thay đổi -0.74% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ADM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks55.86 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/04 08:31:02(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ADAMANT Messenger
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ADAMANT Messenger (ADM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ADAMANT Messenger trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ADM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ADM (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ADM lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ADM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAMANT Messenger thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi ADAMANT Messenger thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ADAMANT Messenger là Ks 55.88 mỗi ADM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 6,167,456,682.28 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,370,830 ADM. Khối lượng giao dịch của ADAMANT Messenger đã thay đổi +44.81% (Ks 234,671,283.98 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADM là Ks 523,745,009.6.
Vốn hoá thị trường
$2.93M
Khối lượng 24h
$360.41K
Nguồn cung lưu hành
110.37M ADM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ADAMANT Messenger đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ADM là Ks 55.88 MMK , nghĩa là để mua 5 ADM, bạn phải trả Ks 279.4 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.01790 ADM, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.8948 ADM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +5.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.74%, đạt mức cao nhất là 56.7 MMK và mức thấp nhất là 55.58 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ADM là Ks 58.71 MMK , thay đổi -4.83% so với giá hiện tại. ADAMANT Messenger đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +79.44% so với năm trước.
+Ks
24.74MMKADM đến MMK
Số lượng
11:08 am hôm nay
0.5 ADM
Ks27.94
1 ADM
Ks55.88
5 ADM
Ks279.4
10 ADM
Ks558.79
50 ADM
Ks2,793.97
100 ADM
Ks5,587.94
500 ADM
Ks27,939.7
1000 ADM
Ks55,879.41
MMK đến ADM
Số lượng11:08 am hôm nay
0.5MMK0.008948 ADM
1MMK0.01790 ADM
5MMK0.08948 ADM
10MMK0.1790 ADM
50MMK0.8948 ADM
100MMK1.79 ADM
500MMK8.95 ADM
1000MMK17.9 ADM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADM | $0.01328 | $0.01338 | -0.74% |
1 ADM | $0.02655 | $0.02675 | -0.74% |
5 ADM | $0.1328 | $0.1338 | -0.74% |
10 ADM | $0.2655 | $0.2675 | -0.74% |
50 ADM | $1.33 | $1.34 | -0.74% |
100 ADM | $2.66 | $2.68 | -0.74% |
500 ADM | $13.28 | $13.38 | -0.74% |
1000 ADM | $26.55 | $26.75 | -0.74% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:08 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ADM | $0.01328 | $0.01395 | -4.83% |
1 ADM | $0.02655 | $0.02790 | -4.83% |
5 ADM | $0.1328 | $0.1395 | -4.83% |
10 ADM | $0.2655 | $0.2790 | -4.83% |
50 ADM | $1.33 | $1.4 | -4.83% |
100 ADM | $2.66 | $2.79 | -4.83% |
500 ADM | $13.28 | $13.95 | -4.83% |
1000 ADM | $26.55 | $27.9 | -4.83% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:08 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ADM | $0.01328 | $0.007400 | +79.44% |
1 ADM | $0.02655 | $0.01480 | +79.44% |
5 ADM | $0.1328 | $0.07400 | +79.44% |
10 ADM | $0.2655 | $0.1480 | +79.44% |
50 ADM | $1.33 | $0.7400 | +79.44% |
100 ADM | $2.66 | $1.48 | +79.44% |
500 ADM | $13.28 | $7.4 | +79.44% |
1000 ADM | $26.55 | $14.8 | +79.44% |
Dự đoán giá ADAMANT Messenger
Giá của ADM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ADM, giá ADM dự kiến sẽ đạt $0.03641 vào năm 2025.
Giá của ADM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ADM dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá ADM dự kiến sẽ đạt $0.08251 với ROI tích lũy là +219.88%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ADAMANT Messenger phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ADAMANT Messenger thành một số loại tiền fiat khác.
ADAMANT Messenger đến USD
1 ADM thành $ 0.02655 USD
ADAMANT Messenger đến GBP
1 ADM thành £ 0.02095 GBP
ADAMANT Messenger đến EUR
1 ADM thành € 0.02528 EUR
ADAMANT Messenger đến KRW
1 ADM thành ₩ 37.56 KRW
ADAMANT Messenger đến CAD
1 ADM thành $ 0.03736 CAD
ADAMANT Messenger đến AUD
1 ADM thành $ 0.04137 AUD
ADAMANT Messenger đến JPY
1 ADM thành ¥ 4 JPY
ADAMANT Messenger đến BRL
1 ADM thành R$ 0.1604 BRL
ADAMANT Messenger đến CNY
1 ADM thành ¥ 0.1934 CNY
ADAMANT Messenger đến TWD
1 ADM thành NT$ 0.8617 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ADAMANT Messenger.
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks 5,585.16 MMK
MAD đến MMK
1 MAD thành Ks 0.07983 MMK
Artyfact đến MMK
1 ARTY thành Ks 3,259.42 MMK
Mode đến MMK
1 MODE thành Ks 94.25 MMK
Didi Bam Bam đến MMK
1 DDBAM thành Ks -- MMK
Cardano đến MMK
1 ADA thành Ks 2,574.32 MMK
Kadena đến MMK
1 KDA thành Ks 3,397.68 MMK
XYO đến MMK
1 XYO thành Ks 62.06 MMK
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 498,319.44 MMK
TRON đến MMK
1 TRX thành Ks 824.25 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ADAMANT Messenger và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ADAMANT Messenger và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ADAMANT Messenger theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.