ADASOL
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ADA(ADASOL) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ADASOL với giá trị 1 ADASOL cho 0.10 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADA phổ biến nhất là ADASOL sang INR, trong đó mã của ADA là ADASOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ADASOL thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ADA đã thay đổi -1.54% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADA(ADASOL) đã thay đổi -1.54% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ADASOL trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₹0.09938 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/29 08:32:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ADA
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ADA (ADASOL)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ADA trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ADASOL (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADASOL bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADASOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ADASOL (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ADASOL lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ADASOL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADA thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi ADA thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ADA là ₹ 0.09914 mỗi ADASOL, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADASOL. Khối lượng giao dịch của ADA đã thay đổi -25.55% (₹ -4,356,380.32 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADASOL là ₹ 17,049,945.1.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$150.20K
Nguồn cung lưu hành
0 ADASOL
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ADA đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ADASOL là ₹ 0.09914 INR , nghĩa là để mua 5 ADASOL, bạn phải trả ₹ 0.4957 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 10.09 ADASOL, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 504.33 ADASOL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADASOL thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -13.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.54%, đạt mức cao nhất là 0.1015 INR và mức thấp nhất là 0.09832 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADASOL là ₹ 0.1446 INR , thay đổi -31.59% so với giá hiện tại. ADA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9.56% so với năm trước.
+₹
0.09836INRADASOL đến INR
Số lượng
12:17 hôm nay
0.5 ADASOL
₹0.04957
1 ADASOL
₹0.09914
5 ADASOL
₹0.4957
10 ADASOL
₹0.9914
50 ADASOL
₹4.96
100 ADASOL
₹9.91
500 ADASOL
₹49.57
1000 ADASOL
₹99.14
INR đến ADASOL
Số lượng12:17 hôm nay
0.5INR5.04 ADASOL
1INR10.09 ADASOL
5INR50.43 ADASOL
10INR100.87 ADASOL
50INR504.33 ADASOL
100INR1,008.67 ADASOL
500INR5,043.35 ADASOL
1000INR10,086.7 ADASOL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADASOL | $0.0005866 | $0.0005957 | -1.54% |
1 ADASOL | $0.001173 | $0.001191 | -1.54% |
5 ADASOL | $0.005866 | $0.005957 | -1.54% |
10 ADASOL | $0.01173 | $0.01191 | -1.54% |
50 ADASOL | $0.05866 | $0.05957 | -1.54% |
100 ADASOL | $0.1173 | $0.1191 | -1.54% |
500 ADASOL | $0.5866 | $0.5957 | -1.54% |
1000 ADASOL | $1.17 | $1.19 | -1.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:17 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ADASOL | $0.0005866 | $0.0008553 | -31.59% |
1 ADASOL | $0.001173 | $0.001711 | -31.59% |
5 ADASOL | $0.005866 | $0.008553 | -31.59% |
10 ADASOL | $0.01173 | $0.01711 | -31.59% |
50 ADASOL | $0.05866 | $0.08553 | -31.59% |
100 ADASOL | $0.1173 | $0.1711 | -31.59% |
500 ADASOL | $0.5866 | $0.8553 | -31.59% |
1000 ADASOL | $1.17 | $1.71 | -31.59% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:17 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ADASOL | $0.0005866 | $0.{5}4641 | +9.56% |
1 ADASOL | $0.001173 | $0.{5}9282 | +9.56% |
5 ADASOL | $0.005866 | $0.{4}4641 | +9.56% |
10 ADASOL | $0.01173 | $0.{4}9282 | +9.56% |
50 ADASOL | $0.05866 | $0.0004641 | +9.56% |
100 ADASOL | $0.1173 | $0.0009282 | +9.56% |
500 ADASOL | $0.5866 | $0.004641 | +9.56% |
1000 ADASOL | $1.17 | $0.009282 | +9.56% |
Dự đoán giá ADA
Giá của ADASOL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ADASOL, giá ADASOL dự kiến sẽ đạt $0.001690 vào năm 2025.
Giá của ADASOL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ADASOL dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá ADASOL dự kiến sẽ đạt $0.003318 với ROI tích lũy là +180.61%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ADA phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ADA thành một số loại tiền fiat khác.
ADA đến USD
1 ADASOL thành $ 0.001173 USD
ADA đến GBP
1 ADASOL thành £ 0.0009243 GBP
ADA đến EUR
1 ADASOL thành € 0.001110 EUR
ADA đến KRW
1 ADASOL thành ₩ 1.64 KRW
ADA đến CAD
1 ADASOL thành $ 0.001642 CAD
ADA đến AUD
1 ADASOL thành $ 0.001803 AUD
ADA đến JPY
1 ADASOL thành ¥ 0.1762 JPY
ADA đến BRL
1 ADASOL thành R$ 0.007090 BRL
ADA đến CNY
1 ADASOL thành ¥ 0.008496 CNY
ADA đến TWD
1 ADASOL thành NT$ 0.03815 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ADA.
THENA đến INR
1 THE thành ₹ 258.12 INR
just a flipped chillguy đến INR
1 FLIPGUY thành ₹ -- INR
Shieldeum đến INR
1 SDM thành ₹ -- INR
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 8,233,601.36 INR
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 20,846.83 INR
SolarX đến INR
1 SXCH thành ₹ 2.77 INR
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 140.41 INR
Just a chill guy đến INR
1 CHILLGUY thành ₹ 38.99 INR
Artificial Superintelligence Alliance đến INR
1 FET thành ₹ 138.07 INR
Ethereum đến INR
1 ETH thành ₹ 303,749.01 INR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ADA và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ADA và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ADA theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.