Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
base info AFEN Blockchain Network

Máy tính và công cụ chuyển đổi AFEN Blockchain Network thành Hryvnia Ukraina

Chuyển đổi 1AFEN Blockchain Network (AFEN) thành Hryvnia Ukraina (UAH) bằng ₴ 0.002197 | Bitget
AFEN
AFEN
swap
UAH
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi AFEN Blockchain Network(AFEN) thành Hryvnia Ukraina(UAH). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 AFEN với giá trị 1 AFEN cho 0.00 UAH . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin UAH

Gii thiu v Hryvnia Ukraina (UAH)

Hryvnia Ukraine (UAH) là gì?

Hryvnia Ukraina (UAH) là tin t quc gia ca Ukraina k t tháng 9 năm 1996. Đưc đi din bi mã ISO UAH và đưc ký hiu là ₴, Hryvnia đã thay thế Karbovanet do siêu lm phát sau s sp đ ca Liên Xô. Đng tin này, đôi khi đưc viết là Hryvnya hoc Grivna, đưc chia thành 100 kopiykas. Hryvnia Ukraina là tin t hp pháp duy nht Ukraine và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Hryvnia ca Ukraine đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, đây là ngân hàng trung ương ca Ukraine. Ngân hàng Quc gia Ukraine chu trách nhim in n và lưu thông tin t, duy trì s n đnh tài chính và phát trin kinh tế ca đt nưc.

V lch s ca UAH

Tên ca Hryvnia có ngun gc t mt thưc đo trng lưng thi trung c khu vc Slav. Mt phiên bn trưc đó ca tin t đưc lưu hành vào năm 1917 sau khi Ukraine tuyên b đc lp khi Đế chế Sa hoàng Nga. Karbovanets, đưc s dng trong hai cuc chiến tranh thế gii, đã đưc thay thế bi Hryvnia vào năm 1996 vi t l 100,000 Karbovanets cho mt Hryvnia.

Tin giy và tin xu UAH

Hryvnia đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, vi tin giy có mnh giá ₴ 10, ₴ 20, ₴ 50, ₴ 100, ₴ 200 và ₴ 500. Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá ₴1, ₴2 và ₴5. Biu tưng tin t là mt ch cái Ukraina He (г) vi nét ngang kép, tưng trưng cho s n đnh.

Tác đng kinh tế và s dng

Quá trình chuyn đi sang nn kinh tế th trưng ca Ukraine đã gp phi nhng thách thc, vi phn ln dân s phi dùng đến các h thng canh tác và trao đi t cung t cp. S ra đi ca Hryvnia đã ci thin tình hình này mt chút.

Hryvnia đưc s dng Ukraine, ngoi tr Crimea, nơi đng rúp ca Nga đưc thông qua vào năm 2014 sau khi sáp nhp vào Nga. Đng Hryvnia tiếp tc là mt loi tin t song song cho đến cui năm 2015 ti Crimea.

Hin đi hóa và trin vng tương lai

Vào tháng 1/2023, Ngân hàng Quc gia Ukraine bt đu thu hi tin giy cũ (đưc thiết kế t năm 2003 - 2007) khi lưu hành, thay thế bng tin giy hin đi và tin xu đưc thiết kế mi. Đng thái này biu th nhng n lc liên tc hm đơn gin hóa tin t và thích ng vi nhu cu kinh tế.

UAH có đưc neo vi EUR không?

Không, đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) không đưc neo vi đng Euro hoc bt k loi tin t nào khác. Hryvnia hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, vi giá tr đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi. Điu này có nghĩa là t giá hi đoái ca Hryvnia so vi các loi tin t khác, bao gm c Euro, có th dao đng da trên điu kin kinh tế, n đnh chính tr và các yếu t khác.

UAH có phi là tin t n đnh không?

Đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) đã tri qua các mc đ n đnh khác nhau, chu nh hưng đáng k t nhng thách thc chính tr và kinh tế ca Ukraine. Đáng chú ý, đng tin này đã mt giá đáng k trong thi k bt n chính tr năm 2014, mt khong 70% giá tr so vi đng đô la M và đt mc thp khong ₴ 33 cho mi đô la vào năm 2015. Tuy nhiên, đng tin này cũng đã có các giai đon phc hi, chng hn như vào tháng 7 năm 2019, khi nó tăng lên ₴ 24,98 so vi đng đô la. Các yếu t như bt n chính tr, áp lc kinh tế, lm phát và mc d tr ngoi hi do Ngân hàng Quc gia Ukraine nm gi đóng vai trò quan trng trong vic xác đnh s n đnh ca đng hryvnia. Trong khi Ngân hàng Quc gia đã có nhng n lc đ n đnh tin t, đng Hryvnia vn d b biến đng, phn ánh bi cnh kinh tế và chính tr rng ln hơn ca Ukraine.

Ti sao Ukraine phá giá UAH?

Vào tháng 7/2022, ngân hàng trung ương Ukraine đã đưa ra quyết đnh chiến lưc là phá giá 25% đng Hryvnia ca Ukraine so vi đng đô la M, mt đng thái ch yếu nhm gii quyết các vn đ cán cân thanh toán ca nưc này và tăng kh năng cnh tranh ca hàng xut khu. S mt giá này là mt phn ng đi vi áp lc kinh tế trm trng hơn do xung đt khu vc đang din ra và căng thng đa chính tr, tác đng đáng k đến đu tư nưc ngoài và gim kh năng tiếp cn th trưng tài chính quc tế. Bng cách phá giá đng tin ca mình, Ukraine đã tìm cách n đnh nn kinh tế, qun lý áp lc lm phát và làm cho các lĩnh vc đnhng xut khu, như nông nghip, tr nên hp dn hơn trên th trưng toàn cu. Đng thái kinh tế này là mt phn ca chiến lưc rng ln hơn đ gii quyết nhng thách thc tài chính phc tp mà đt nưc phi đi mt trong giai đon hn lon này.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AFEN Blockchain Network phổ biến nhất là AFEN sang UAH, trong đó mã của AFEN Blockchain Network là AFEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UAH đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi AFEN thành UAH

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, AFEN Blockchain Network đã thay đổi +30.95% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AFEN Blockchain Network(AFEN) đã thay đổi +30.95% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi % thành AFEN trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₴0.002008
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2024/12/04 08:31:51(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua AFEN Blockchain Network

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua AFEN Blockchain Network (AFEN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua AFEN Blockchain Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua AFEN (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AFEN bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AFEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán AFEN (hoặc USDT) lấy UAH (Ukrainian Hryvnia)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp AFEN lấy UAH. Tuy nhiên, bạn có thể đổi AFEN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AFEN Blockchain Network thành Hryvnia Ukraina?

Tỷ lệ chuyển đổi AFEN Blockchain Network thành Hryvnia Ukraina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AFEN Blockchain Network là ₴ 0.002197 mỗi AFEN, với tổng vốn hoá thị trường của ₴ 322,608.6 UAH dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,865,360 AFEN. Khối lượng giao dịch của AFEN Blockchain Network đã thay đổi -83.16% (₴ -72,611.94 UAH) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AFEN là ₴ 87,319.93.
Vốn hoá thị trường
$7.71K
Khối lượng 24h
$351.72118361
Nguồn cung lưu hành
146.87M AFEN

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của AFEN Blockchain Network đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 AFEN là ₴ 0.002197 UAH , nghĩa là để mua 5 AFEN, bạn phải trả ₴ 0.01098 UAH . Ngược lại, ₴1 UAH có thể được giao dịch lấy 455.24 AFEN, trong khi ₴50 UAH có thể chuyển đổi thành 22,762.16 AFEN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 AFEN thành Hryvnia Ukraina đã thay đổi +50.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +30.95%, đạt mức cao nhất là 0.002197 UAH và mức thấp nhất là 0.001677 UAH . Một tháng trước, giá trị của 1 AFEN là ₴ 0.001251 UAH , thay đổi +75.60% so với giá hiện tại. AFEN Blockchain Network đã thay đổi
-
0.01730UAH
, tương đương mức thay đổi -88.73% so với năm trước.

AFEN đến UAH

Số lượng
12:46 hôm nay
0.5 AFEN
0.001098
1 AFEN
0.002197
5 AFEN
0.01098
10 AFEN
0.02197
50 AFEN
0.1098
100 AFEN
0.2197
500 AFEN
1.1
1000 AFEN
2.2

UAH đến AFEN

Số lượng12:46 hôm nay
0.5UAH227.62  AFEN
1UAH455.24  AFEN
5UAH2,276.22  AFEN
10UAH4,552.43  AFEN
50UAH22,762.16  AFEN
100UAH45,524.32  AFEN
500UAH227,621.58  AFEN
1000UAH455,243.17  AFEN

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng12:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AFEN$0.{4}2626$0.{4}2006
+30.95%
1 AFEN$0.{4}5253$0.{4}4011
+30.95%
5 AFEN$0.0002626$0.0002006
+30.95%
10 AFEN$0.0005253$0.0004011
+30.95%
50 AFEN$0.002626$0.002006
+30.95%
100 AFEN$0.005253$0.004011
+30.95%
500 AFEN$0.02626$0.02006
+30.95%
1000 AFEN$0.05253$0.04011
+30.95%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng12:46 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 AFEN$0.{4}2626$0.{4}1496
+75.60%
1 AFEN$0.{4}5253$0.{4}2992
+75.60%
5 AFEN$0.0002626$0.0001496
+75.60%
10 AFEN$0.0005253$0.0002992
+75.60%
50 AFEN$0.002626$0.001496
+75.60%
100 AFEN$0.005253$0.002992
+75.60%
500 AFEN$0.02626$0.01496
+75.60%
1000 AFEN$0.05253$0.02992
+75.60%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng12:46 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 AFEN$0.{4}2626$0.0002331
-88.73%
1 AFEN$0.{4}5253$0.0004663
-88.73%
5 AFEN$0.0002626$0.002331
-88.73%
10 AFEN$0.0005253$0.004663
-88.73%
50 AFEN$0.002626$0.02331
-88.73%
100 AFEN$0.005253$0.04663
-88.73%
500 AFEN$0.02626$0.2331
-88.73%
1000 AFEN$0.05253$0.4663
-88.73%

Dự đoán giá AFEN Blockchain Network

Giá của AFEN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của AFEN, giá AFEN dự kiến sẽ đạt $0.{4}8247 vào năm 2025.

Giá của AFEN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá AFEN dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá AFEN dự kiến sẽ đạt $0.{4}9980 với ROI tích lũy là +171.94%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa AFEN Blockchain Network và UAH.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như AFEN Blockchain Network và UAH. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của AFEN Blockchain Network theo UAH, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.