ABO
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Albino(ABO) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ABO với giá trị 1 ABO cho 336.58 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Albino phổ biến nhất là ABO sang MMK, trong đó mã của Albino là ABO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ABO thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Albino đã thay đổi 0.00% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Albino(ABO) đã thay đổi 0.00% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ABO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ks336.58 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/15 16:35:33(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Albino
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Albino (ABO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Albino trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ABO (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABO bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ABO (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ABO lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ABO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Albino thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Albino thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Albino là Ks 336.58 mỗi ABO, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABO. Khối lượng giao dịch của Albino đã thay đổi 0.00% (Ks 0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABO là Ks 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 ABO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Albino đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ABO là Ks 336.58 MMK , nghĩa là để mua 5 ABO, bạn phải trả Ks 1,682.9 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.002971 ABO, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.1486 ABO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABO thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 378.65 MMK và mức thấp nhất là 378.65 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ABO là Ks 420.26 MMK , thay đổi -18.10% so với giá hiện tại. Albino đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Ks
378.65MMKABO đến MMK
Số lượng
22:03 hôm nay
0.5 ABO
Ks168.29
1 ABO
Ks336.58
5 ABO
Ks1,682.9
10 ABO
Ks3,365.81
50 ABO
Ks16,829.03
100 ABO
Ks33,658.06
500 ABO
Ks168,290.32
1000 ABO
Ks336,580.64
MMK đến ABO
Số lượng22:03 hôm nay
0.5MMK0.001486 ABO
1MMK0.002971 ABO
5MMK0.01486 ABO
10MMK0.02971 ABO
50MMK0.1486 ABO
100MMK0.2971 ABO
500MMK1.49 ABO
1000MMK2.97 ABO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABO | $0.08004 | $0.08004 | 0.00% |
1 ABO | $0.1601 | $0.1601 | 0.00% |
5 ABO | $0.8004 | $0.8004 | 0.00% |
10 ABO | $1.6 | $1.6 | 0.00% |
50 ABO | $8 | $8 | 0.00% |
100 ABO | $16.01 | $16.01 | 0.00% |
500 ABO | $80.04 | $80.04 | 0.00% |
1000 ABO | $160.08 | $160.08 | 0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:03 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ABO | $0.08004 | $0.09994 | -18.10% |
1 ABO | $0.1601 | $0.1999 | -18.10% |
5 ABO | $0.8004 | $0.9994 | -18.10% |
10 ABO | $1.6 | $2 | -18.10% |
50 ABO | $8 | $9.99 | -18.10% |
100 ABO | $16.01 | $19.99 | -18.10% |
500 ABO | $80.04 | $99.94 | -18.10% |
1000 ABO | $160.08 | $199.87 | -18.10% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:03 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ABO | $0.08004 | $-0.01000 | 0.00% |
1 ABO | $0.1601 | $-0.02001 | 0.00% |
5 ABO | $0.8004 | $-0.1000 | 0.00% |
10 ABO | $1.6 | $-0.2001 | 0.00% |
50 ABO | $8 | $-1.0003634 | 0.00% |
100 ABO | $16.01 | $-2.0007268 | 0.00% |
500 ABO | $80.04 | $-10.003634 | 0.00% |
1000 ABO | $160.08 | $-20.007268 | 0.00% |
Dự đoán giá Albino
Giá của ABO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ABO, giá ABO dự kiến sẽ đạt $0.00 vào năm 2025.
Giá của ABO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ABO dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá ABO dự kiến sẽ đạt $0.00 với ROI tích lũy là -100.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Albino phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Albino thành một số loại tiền fiat khác.
Albino đến USD
1 ABO thành $ 0.1601 USD
Albino đến GBP
1 ABO thành £ 0.1267 GBP
Albino đến EUR
1 ABO thành € 0.1517 EUR
Albino đến KRW
1 ABO thành ₩ 223.29 KRW
Albino đến CAD
1 ABO thành $ 0.2255 CAD
Albino đến AUD
1 ABO thành $ 0.2476 AUD
Albino đến JPY
1 ABO thành ¥ 24.64 JPY
Albino đến BRL
1 ABO thành R$ 0.9277 BRL
Albino đến CNY
1 ABO thành ¥ 1.16 CNY
Albino đến TWD
1 ABO thành NT$ 5.2 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Albino.
Peanut the Squirrel đến MMK
1 PNUT thành Ks 3,727.1 MMK
SolarX đến MMK
1 SXCH thành Ks 55.5 MMK
Sharpe AI đến MMK
1 SAI thành Ks -- MMK
Dogelon Mars đến MMK
1 ELON thành Ks 0.0004759 MMK
Bitcoin đến MMK
1 BTC thành Ks 192,994,742.84 MMK
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks 1,937.67 MMK
Act I : The AI Prophecy đến MMK
1 ACT thành Ks 1,518.04 MMK
Solana đến MMK
1 SOL thành Ks 460,719.4 MMK
Sui đến MMK
1 SUI thành Ks 7,339.27 MMK
Merlin Chain đến MMK
1 MERL thành Ks 588.88 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Albino và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Albino và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Albino theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.