APM
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi apM Coin(APM) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 APM với giá trị 1 APM cho 0.01 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá apM Coin phổ biến nhất là APM sang ILS, trong đó mã của apM Coin là APM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi APM thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, apM Coin đã thay đổi +2.62% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy apM Coin(APM) đã thay đổi +2.62% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành APM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.01677 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | ₪0.01533 | 0.080% / 0.100% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/30 01:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua apM Coin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua apM Coin (APM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua apM Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua APM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán APM (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp APM lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi APM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ apM Coin thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi apM Coin thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của apM Coin là ₪ 0.01302 mỗi APM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 19,799,963.78 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,520,400,400 APM. Khối lượng giao dịch của apM Coin đã thay đổi -30.78% (₪ -372,111.45 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APM là ₪ 1,208,880.17.
Vốn hoá thị trường
$5.40M
Khối lượng 24h
$228.10K
Nguồn cung lưu hành
1.52B APM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của apM Coin đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 APM là ₪ 0.01302 ILS , nghĩa là để mua 5 APM, bạn phải trả ₪ 0.06511 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 76.79 APM, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 3,839.4 APM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 APM thành Shekel Israel mới đã thay đổi +3.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.62%, đạt mức cao nhất là 0.01328 ILS và mức thấp nhất là 0.01261 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 APM là ₪ 0.01285 ILS , thay đổi +1.32% so với giá hiện tại. apM Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.94% so với năm trước.
-₪
0.009781ILSAPM đến ILS
Số lượng
15:27 hôm nay
0.5 APM
₪0.006511
1 APM
₪0.01302
5 APM
₪0.06511
10 APM
₪0.1302
50 APM
₪0.6511
100 APM
₪1.3
500 APM
₪6.51
1000 APM
₪13.02
ILS đến APM
Số lượng15:27 hôm nay
0.5ILS38.39 APM
1ILS76.79 APM
5ILS383.94 APM
10ILS767.88 APM
50ILS3,839.4 APM
100ILS7,678.8 APM
500ILS38,394.02 APM
1000ILS76,788.03 APM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APM | $0.001775 | $0.001730 | +2.62% |
1 APM | $0.003550 | $0.003459 | +2.62% |
5 APM | $0.01775 | $0.01730 | +2.62% |
10 APM | $0.03550 | $0.03459 | +2.62% |
50 APM | $0.1775 | $0.1730 | +2.62% |
100 APM | $0.3550 | $0.3459 | +2.62% |
500 APM | $1.77 | $1.73 | +2.62% |
1000 APM | $3.55 | $3.46 | +2.62% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:27 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 APM | $0.001775 | $0.001752 | +1.32% |
1 APM | $0.003550 | $0.003504 | +1.32% |
5 APM | $0.01775 | $0.01752 | +1.32% |
10 APM | $0.03550 | $0.03504 | +1.32% |
50 APM | $0.1775 | $0.1752 | +1.32% |
100 APM | $0.3550 | $0.3504 | +1.32% |
500 APM | $1.77 | $1.75 | +1.32% |
1000 APM | $3.55 | $3.5 | +1.32% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:27 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 APM | $0.001775 | $0.003108 | -42.94% |
1 APM | $0.003550 | $0.006216 | -42.94% |
5 APM | $0.01775 | $0.03108 | -42.94% |
10 APM | $0.03550 | $0.06216 | -42.94% |
50 APM | $0.1775 | $0.3108 | -42.94% |
100 APM | $0.3550 | $0.6216 | -42.94% |
500 APM | $1.77 | $3.11 | -42.94% |
1000 APM | $3.55 | $6.22 | -42.94% |
Dự đoán giá apM Coin
Giá của APM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của APM, giá APM dự kiến sẽ đạt $0.005155 vào năm 2025.
Giá của APM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá APM dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá APM dự kiến sẽ đạt $0.006162 với ROI tích lũy là +73.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi apM Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của apM Coin thành một số loại tiền fiat khác.
apM Coin đến USD
1 APM thành $ 0.003550 USD
apM Coin đến GBP
1 APM thành £ 0.002824 GBP
apM Coin đến EUR
1 APM thành € 0.003383 EUR
apM Coin đến KRW
1 APM thành ₩ 4.97 KRW
apM Coin đến CAD
1 APM thành $ 0.004955 CAD
apM Coin đến AUD
1 APM thành $ 0.005451 AUD
apM Coin đến JPY
1 APM thành ¥ 0.5469 JPY
apM Coin đến BRL
1 APM thành R$ 0.02061 BRL
apM Coin đến CNY
1 APM thành ¥ 0.02573 CNY
apM Coin đến TWD
1 APM thành NT$ 0.1152 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với apM Coin.
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 349,384.09 ILS
MAD đến ILS
1 MAD thành ₪ 0.0001493 ILS
Stellar đến ILS
1 XLM thành ₪ 1.83 ILS
EGO đến ILS
1 EGO thành ₪ 0.08102 ILS
Cardano đến ILS
1 ADA thành ₪ 3.65 ILS
Puffer đến ILS
1 PUFFER thành ₪ -- ILS
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 5.15 ILS
Just a chill guy đến ILS
1 CHILLGUY thành ₪ 1.3 ILS
Dogecoin đến ILS
1 DOGE thành ₪ 1.49 ILS
The Sandbox đến ILS
1 SAND thành ₪ 2.69 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa apM Coin và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như apM Coin và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của apM Coin theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.