![base info BankSocial](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0663019d2688addcb5b63c9fd0986a4d1710435895628.png)
![BSL](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0663019d2688addcb5b63c9fd0986a4d1710435895628.png)
Thông tin PKR
Giới thiệu về Đồng Rupee Pakistan (PKR)
Đồng Rupee Pakistan (PKR) là gì?
Đồng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đồng tiền chính thức của Cộng hòa Hồi giáo Pakistan. Đồng tiền này được chính thức áp dụng vào năm 1949, thay thế cho Đồng Rupee Ấn Độ sau thời kỳ phân chia đất nước. Đồng Rupee được ký hiệu là Rs và được chia nhỏ thành 100 paise, tuy nhiên đồng tiền paise không còn được lưu hành rộng rãi. Đồng Rupee Pakistan là phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất tại Pakistan, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.
Đồng Rupee Pakistan được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương của quốc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhiệm quản lý và điều chỉnh đồng tiền, bao gồm việc phát hành, phân phối và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ này bao gồm việc đảm bảo sự ổn định của đồng tiền, quản lý dự trữ ngoại hối của Pakistan và giám sát hệ thống ngân hàng của đất nước.
Về lịch sử của PKR
Thuật ngữ "Rupee" bắt nguồn từ tiếng Phạn "Rūpya," có nghĩa là đồng tiền bằng bạc. Đồng Rupee Pakistan có nguồn gốc từ đồng tiền được giới thiệu bởi Sher Shah Suri vào thế kỷ 16. Đồng tiền này chính thức được sử dụng vào năm 1949, sau sự chia cắt của Ấn Độ thuộc Anh và sự thành lập của Pakistan. Trước đó, đồng tiền lưu hành là Đồng Rupee Ấn Độ, được phát hành và kiểm soát bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ.
Tiền giấy và tiền xu PKR
Những đồng xu đầu tiên ở Pakistan được giới thiệu vào năm 1948 với các mệnh giá khác nhau, từ 1 pice đến 1 rupee. Trải qua nhiều năm, hệ thống tiền xu đã phát triển, với những đồng xu mới nhất là đồng 5 rupee và 10 rupee. Các tờ tiền giấy cũng đã chứng kiến những thay đổi đáng kể, với loạt tiền giấy hiện tại có các mệnh giá từ 5 rupee đến 5,000 rupee. Những tờ tiền này có màu sắc và kích thước khác biệt, với những mệnh giá lớn hơn có kích thước dài hơn. Tất cả các tờ tiền giấy đều có hình ảnh chân dung của Muhammad Ali Jinnah trên mặt trước.
Ý nghĩa kinh tế và tỷ giá hối đoái
Đồng Rupee Pakistan là tiền fiat, có nghĩa là giá trị của nó không được bảo đảm bởi hàng hóa vật chất mà bởi tuyên bố của chính phủ. Trong lịch sử, đồng rupee đã từng được neo giá theo đồng bảng Anh và sau đó hoạt động dưới hệ thống tỷ giá hối đoái có quản lý. Sự chuyển đổi này đã dẫn đến sự mất giá đáng kể trong những năm 1980, ảnh hưởng đến việc nhập khẩu nguyên liệu thô và nền kinh tế rộng lớn hơn.
Trong những năm gần đây, PKR đã đối mặt với những thách thức, bao gồm sự mất giá nhanh chóng vào năm 2021 do bất ổn chính trị và áp lực kinh tế. Tuy nhiên, vào cuối năm 2023, nó đã cho thấy dấu hiệu phục hồi, trở thành một trong những đồng tiền có hiệu suất tốt nhất so với đồng đô la Mỹ.
Pakistan và Ấn Độ có sử dụng cùng một loại tiền tệ không?
Không, Pakistan và Ấn Độ không sử dụng cùng một loại tiền tệ. Pakistan sử dụng Đồng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó Ấn Độ sử dụng Đồng Rupee Ấn Độ (INR). Mặc dù cả hai loại tiền tệ đều có nguồn gốc lịch sử chung và đều được gọi là "rupee," nhưng chúng là những đồng tiền riêng biệt và được quản lý bởi các quốc gia tương ứng của mình. Đồng Rupee Pakistan được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đồng Rupee Ấn Độ được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ. Hai đồng tiền có giá trị khác nhau và không thể đổi lẫn nhau.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BSL thành PKR
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₨0.2421 | 0.0200% / 0.0320% |
Hướng dẫn cách mua BankSocial
Các ưu đãi mua BSL (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway-2 ![]() ![]() ![]() 4215 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 30 PKR | Số lượng345 USDT Giới hạn30 - 30 PKR | ![]() | |
M MASHALLAH TRADER ![]() 55 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 287.99 PKR | Số lượng107.49 USDT Giới hạn3000 - 30900 PKR | ![]() ![]() | |
A Assco trader ![]() 913 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 288 PKR | Số lượng11.6 USDT Giới hạn30 - 3340.8 PKR | ![]() | |
o ok by ![]() 181 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 288 PKR | Số lượng93.13 USDT Giới hạn3000 - 7000 PKR | ![]() | |
a abid ![]() 146 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 288 PKR | Số lượng1.74 USDT Giới hạn300 - 4032 PKR | ![]() |
Các ưu đãi bán BSL (hoặc USDT) lấy PKR (Pakistani Rupee)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S SUPER FAST_EXCHANGE ![]() 115 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 285.9 PKR | Số lượng390.18 USDT Giới hạn5000 - 110000 PKR | ![]() ![]() | |
A Assco trader ![]() 913 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 285.88 PKR | Số lượng37.64 USDT Giới hạn30 - 10760 PKR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
i ishaqtrader ![]() 193 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 285.88 PKR | Số lượng60 USDT Giới hạn1000 - 17152.8 PKR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ASADULLAH Riaz Ahmad ![]() 400 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 285.87 PKR | Số lượng175 USDT Giới hạn300 - 50000 PKR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a abid ![]() 146 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 285.87 PKR | Số lượng20 USDT Giới hạn1000 - 5717.4 PKR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BankSocial thành Rupee Pakistan?
Tỷ lệ chuyển đổi BankSocial thành Rupee Pakistan đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BankSocial đang giảm.BSL đến PKR
PKR đến BSL
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 02:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BSL | $0.0004359 | $0.0004428 | -1.56% |
1 BSL | $0.0008718 | $0.0008856 | -1.56% |
5 BSL | $0.004359 | $0.004428 | -1.56% |
10 BSL | $0.008718 | $0.008856 | -1.56% |
50 BSL | $0.04359 | $0.04428 | -1.56% |
100 BSL | $0.08718 | $0.08856 | -1.56% |
500 BSL | $0.4359 | $0.4428 | -1.56% |
1000 BSL | $0.8718 | $0.8856 | -1.56% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 02:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BSL | $0.0004359 | $0.0007718 | -43.56% |
1 BSL | $0.0008718 | $0.001544 | -43.56% |
5 BSL | $0.004359 | $0.007718 | -43.56% |
10 BSL | $0.008718 | $0.01544 | -43.56% |
50 BSL | $0.04359 | $0.07718 | -43.56% |
100 BSL | $0.08718 | $0.1544 | -43.56% |
500 BSL | $0.4359 | $0.7718 | -43.56% |
1000 BSL | $0.8718 | $1.54 | -43.56% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 02:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BSL | $0.0004359 | $0.0001276 | +242.78% |
1 BSL | $0.0008718 | $0.0002552 | +242.78% |
5 BSL | $0.004359 | $0.001276 | +242.78% |
10 BSL | $0.008718 | $0.002552 | +242.78% |
50 BSL | $0.04359 | $0.01276 | +242.78% |
100 BSL | $0.08718 | $0.02552 | +242.78% |
500 BSL | $0.4359 | $0.1276 | +242.78% |
1000 BSL | $0.8718 | $0.2552 | +242.78% |
Dự đoán giá BankSocial
Giá của BSL vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của BSL vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
APR
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi BankSocial phổ biến
Tiền điện tử phổ biến sang PKR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Câu hỏi thường gặp
Mua BankSocial với 1 PKR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!