![base info Bullit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/19fb0f384f3c977340a2971413eff3131710349680544.png)
![BULT](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/19fb0f384f3c977340a2971413eff3131710349680544.png)
BULT
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Bullit(BULT) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BULT với giá trị 1 BULT cho 193.91 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bullit phổ biến nhất là BULT sang IDR, trong đó mã của Bullit là BULT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BULT thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Bullit đã thay đổi +6.27% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bullit(BULT) đã thay đổi +6.27% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BULT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp193.91 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 08:45:22(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Bullit
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Bullit (BULT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Bullit trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua BULT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BULT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BULT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 730 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng39.49 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1104 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng158.36 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1034 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng444.56 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 292 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15975 IDR | Số lượng1000 USDT Giới hạn1597500 - 2396250 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D Divine•exc ![]() ![]() 2504 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16300 IDR | Số lượng434.65 USDT Giới hạn30000 - 7000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán BULT (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BULT lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BULT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
N Nandjaya Group ![]() 1056 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16310 IDR | Số lượng0.53 USDT Giới hạn3000 - 81550 IDR | ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2142 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16280 IDR | Số lượng38.13 USDT Giới hạn21000 - 101000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Toko Coin Podomoro ![]() 263 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16276 IDR | Số lượng7989.25 USDT Giới hạn10000 - 500000 IDR | ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1419 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16276 IDR | Số lượng629.52 USDT Giới hạn55000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BOVERICH ![]() ![]() 1571 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16276 IDR | Số lượng21.47 USDT Giới hạn50000 - 4000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Bullit thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Bullit thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bullit là Rp 193.91 mỗi BULT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BULT. Khối lượng giao dịch của Bullit đã thay đổi +110407.40% (Rp 10,109,378.85 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BULT là Rp 9,156.43.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$625.1128416
Nguồn cung lưu hành
0 BULT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Bullit đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BULT là Rp 193.91 IDR , nghĩa là để mua 5 BULT, bạn phải trả Rp 969.53 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.005157 BULT, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.2579 BULT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BULT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -9.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.27%, đạt mức cao nhất là 224.5 IDR và mức thấp nhất là 201.9 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BULT là Rp 369.8 IDR , thay đổi -44.43% so với giá hiện tại. Bullit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
220.03IDRBULT đến IDR
Số lượng
08:45 am hôm nay
0.5 BULT
Rp96.95
1 BULT
Rp193.91
5 BULT
Rp969.53
10 BULT
Rp1,939.06
50 BULT
Rp9,695.28
100 BULT
Rp19,390.57
500 BULT
Rp96,952.84
1000 BULT
Rp193,905.68
IDR đến BULT
Số lượng08:45 am hôm nay
0.5IDR0.002579 BULT
1IDR0.005157 BULT
5IDR0.02579 BULT
10IDR0.05157 BULT
50IDR0.2579 BULT
100IDR0.5157 BULT
500IDR2.58 BULT
1000IDR5.16 BULT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BULT | $0.005990 | $0.005589 | +6.27% |
1 BULT | $0.01198 | $0.01118 | +6.27% |
5 BULT | $0.05990 | $0.05589 | +6.27% |
10 BULT | $0.1198 | $0.1118 | +6.27% |
50 BULT | $0.5990 | $0.5589 | +6.27% |
100 BULT | $1.2 | $1.12 | +6.27% |
500 BULT | $5.99 | $5.59 | +6.27% |
1000 BULT | $11.98 | $11.18 | +6.27% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:45 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BULT | $0.005990 | $0.01142 | -44.43% |
1 BULT | $0.01198 | $0.02285 | -44.43% |
5 BULT | $0.05990 | $0.1142 | -44.43% |
10 BULT | $0.1198 | $0.2285 | -44.43% |
50 BULT | $0.5990 | $1.14 | -44.43% |
100 BULT | $1.2 | $2.28 | -44.43% |
500 BULT | $5.99 | $11.42 | -44.43% |
1000 BULT | $11.98 | $22.85 | -44.43% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:45 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BULT | $0.005990 | $-0.0008069 | -- |
1 BULT | $0.01198 | $-0.001614 | -- |
5 BULT | $0.05990 | $-0.008069 | -- |
10 BULT | $0.1198 | $-0.01614 | -- |
50 BULT | $0.5990 | $-0.08069 | -- |
100 BULT | $1.2 | $-0.1614 | -- |
500 BULT | $5.99 | $-0.8069 | -- |
1000 BULT | $11.98 | $-1.6138 | -- |
Dự đoán giá Bullit
Giá của BULT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BULT, giá BULT dự kiến sẽ đạt $0.01221 vào năm 2025.
Giá của BULT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá BULT dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá BULT dự kiến sẽ đạt $0.01868 với ROI tích lũy là +55.92%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Bullit phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Bullit thành một số loại tiền fiat khác.
Bullit đến USD
1 BULT thành $ 0.01198 USD
Bullit đến GBP
1 BULT thành £ 0.009312 GBP
Bullit đến EUR
1 BULT thành € 0.01105 EUR
Bullit đến KRW
1 BULT thành ₩ 16.52 KRW
Bullit đến CAD
1 BULT thành $ 0.01633 CAD
Bullit đến AUD
1 BULT thành $ 0.01773 AUD
Bullit đến JPY
1 BULT thành ¥ 1.94 JPY
Bullit đến BRL
1 BULT thành R$ 0.06488 BRL
Bullit đến CNY
1 BULT thành ¥ 0.08725 CNY
Bullit đến TWD
1 BULT thành NT$ 0.3894 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Bullit.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 940,898,168.28 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 103,374.42 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.005248 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,850.32 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 255.18 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 164.27 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1495 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,302,730.44 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 148.23 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Bullit và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Bullit và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Bullit theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Bullit với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Bullit ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.