Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBot‌Earn
base info CamelCoin

Máy tính và công cụ chuyển đổi CamelCoin thành Rupiah Indonesia

Chuyển đổi 1CamelCoin (CML) thành Rupiah Indonesia (IDR) bằng Rp 592.68 | Bitget
CML
CML
swap
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi CamelCoin(CML) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CML với giá trị 1 CML cho 592.68 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin IDR

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CamelCoin phổ biến nhất là CML sang IDR, trong đó mã của CamelCoin là CML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CML thành IDR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, CamelCoin đã thay đổi +0.57% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CamelCoin(CML) đã thay đổi +0.57% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CML trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
Rp592.68
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2024/07/13 18:26:04(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua CamelCoin

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua CamelCoin (CML)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua CamelCoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua CML (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CML bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
F
Flashsale IDR -3Ultra-MerchantGolden merchantVerified Merchant
677 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
15550 IDR
Số lượng222.99 USDT
Giới hạn155500 - 466500 IDR
DANABank BCABank MandiriSeabankBNC (Bank Neo Commerce)AllobankBlu by BCA Digital
Mua
F
Flashsale IDR - 2Ultra-MerchantGolden merchantVerified Merchant
1056 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
15550 IDR
Số lượng90.28 USDT
Giới hạn155500 - 466500 IDR
Bank TransferBank BCASeabankBNC (Bank Neo Commerce)LINE Bank by Hana BankBlu by BCA Digital
Mua
F
Flashsale IDR - 1Ultra-MerchantGolden merchantVerified Merchant
981 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
15550 IDR
Số lượng729.68 USDT
Giới hạn155550 - 466500 IDR
Bank TransferGoPayOVODANABank BCABank MandiriPermata MeSeabankBNC (Bank Neo Commerce)Blu by BCA Digital
Mua
V
VIP_USDTGolden merchantVerified Merchant
2133 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 99.00%
16243 IDR
Số lượng69.05 USDT
Giới hạn150000 - 11350000 IDR
Bank TransferBank BNIBank BRIBank BCABank MandiriPermata MeSeabankBank OCBC NISPMaybank IndonesiaBNC (Bank Neo Commerce)LINE Bank by Hana BankTMRW by UOBAllobankBlu by BCA Digital
Mua
G
GOODCHOICEGolden merchantVerified Merchant
3314 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 98.00%
16248 IDR
Số lượng97.2 USDT
Giới hạn500000 - 1579306 IDR
DANASeabank
Mua

Các ưu đãi bán CML (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CML lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CML sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
E
EGA ERLANGGAVerified Merchant
7 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
16800 IDR
Số lượng37540 USDT
Giới hạn17000000 - 450000000 IDR
Bank TransferBank JagoBank BNIBank BRIBank BCABank MandiriPermata MeSeabankBank OCBC NISPBank MegaMaybank IndonesiaBNC (Bank Neo Commerce)Bank CIMB NiagaDigibank by DBSLINE Bank by Hana BankAllobankBlu by BCA DigitalBank Danamon
Bán
M
Michael NicoVerified Merchant
1919 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 99.00%
16250 IDR
Số lượng32.96 USDT
Giới hạn50000 - 300000 IDR
GoPayOVODANA
Bán
G
GOODCHOICEGolden merchantVerified Merchant
3314 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 98.00%
16248 IDR
Số lượng171.94 USDT
Giới hạn50000 - 450000 IDR
Bank TransferOVODANABank BNIBank BRIBank BCABank MandiriPermata MeSeabankBank OCBC NISPBank MegaMaybank IndonesiaBNC (Bank Neo Commerce)Bank CIMB NiagaLINE Bank by Hana BankTMRW by UOBAllobankBlu by BCA DigitalBank Danamon
Bán
E
EZ STORE OFFICIALGolden merchantVerified Merchant
1315 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 99.00%
16248 IDR
Số lượng439.18 USDT
Giới hạn50000 - 300000 IDR
Bank TransferGoPayOVODANABank BNIBank BRIBank BCABank MandiriPermata MeSeabankBank OCBC NISPBank MegaMaybank IndonesiaBNC (Bank Neo Commerce)Bank CIMB NiagaDigibank by DBSLINE Bank by Hana BankTMRW by UOBAllobankBlu by BCA DigitalBank Danamon
Bán
K
KaiRiN ExchangerVerified Merchant
330 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 99.00%
16240 IDR
Số lượng5.2 USDT
Giới hạn10000 - 84448 IDR
Bank TransferGoPayOVODANABank JagoBank BRIBank BCABNC (Bank Neo Commerce)
Bán

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CamelCoin thành Rupiah Indonesia?

Tỷ lệ chuyển đổi CamelCoin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CamelCoin là Rp 592.68 mỗi CML, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CML. Khối lượng giao dịch của CamelCoin đã thay đổi +1.66% (Rp 4,855,108.73 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CML là Rp 292,106,896.73.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$18.43K
Nguồn cung lưu hành
0 CML

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của CamelCoin đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 CML là Rp 592.68 IDR , nghĩa là để mua 5 CML, bạn phải trả Rp 2,963.41 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001687 CML, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.08436 CML, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CML thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 601.68 IDR và mức thấp nhất là 582.27 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CML là Rp 209.45 IDR , thay đổi +182.98% so với giá hiện tại. CamelCoin đã thay đổi
+Rp
381.51IDR
, tương đương mức thay đổi +180.66% so với năm trước.

CML đến IDR

Số lượng
18:26 hôm nay
0.5 CML
Rp296.34
1 CML
Rp592.68
5 CML
Rp2,963.41
10 CML
Rp5,926.82
50 CML
Rp29,634.1
100 CML
Rp59,268.21
500 CML
Rp296,341.05
1000 CML
Rp592,682.09

IDR đến CML

Số lượng18:26 hôm nay
0.5IDR0.0008436  CML
1IDR0.001687  CML
5IDR0.008436  CML
10IDR0.01687  CML
50IDR0.08436  CML
100IDR0.1687  CML
500IDR0.8436  CML
1000IDR1.69  CML
Mua CamelCoin với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua CamelCoin ngay

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng18:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CML$0.01839$0.01829
+0.57%
1 CML$0.03678$0.03657
+0.57%
5 CML$0.1839$0.1829
+0.57%
10 CML$0.3678$0.3657
+0.57%
50 CML$1.84$1.83
+0.57%
100 CML$3.68$3.66
+0.57%
500 CML$18.39$18.29
+0.57%
1000 CML$36.78$36.57
+0.57%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng18:26 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 CML$0.01839$0.006499
+182.98%
1 CML$0.03678$0.01300
+182.98%
5 CML$0.1839$0.06499
+182.98%
10 CML$0.3678$0.1300
+182.98%
50 CML$1.84$0.6499
+182.98%
100 CML$3.68$1.3
+182.98%
500 CML$18.39$6.5
+182.98%
1000 CML$36.78$13
+182.98%
Mua CamelCoin với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua CamelCoin ngay

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng18:26 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 CML$0.01839$0.006552
+180.66%
1 CML$0.03678$0.01310
+180.66%
5 CML$0.1839$0.06552
+180.66%
10 CML$0.3678$0.1310
+180.66%
50 CML$1.84$0.6552
+180.66%
100 CML$3.68$1.31
+180.66%
500 CML$18.39$6.55
+180.66%
1000 CML$36.78$13.1
+180.66%

Dự đoán giá CamelCoin

Giá của CML vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CML, giá CML dự kiến sẽ đạt $0.03826 vào năm 2025.

Giá của CML vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá CML dự kiến sẽ thay đổi -17.00%. Đến cuối năm 2030, giá CML dự kiến sẽ đạt $0.04440 với ROI tích lũy là +20.31%.
Mua CamelCoin với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua CamelCoin ngay

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác
Mua CamelCoin với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua CamelCoin ngay
Mua CamelCoin với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua CamelCoin ngay

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa CamelCoin và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như CamelCoin và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của CamelCoin theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.

Mua CamelCoin với 1 IDR

Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!

Mua CamelCoin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.