Dự báo giá Covalent (CQT)
Giá CQT hiện tại:
Giá CQT dự kiến sẽ đạt $0.03360 trong 2025.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Covalent, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.03360 vào năm 2025.
Giá hiện tại của Covalent là $0.003536. So với đầu năm 2024, ROI của Covalent là -98.56%. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.03360 vào cuối năm 2025, với ROI tích luỹ là +835.26% vào năm 2025. Dự kiến giá của Covalent sẽ đạt $0.05613 vào cuối năm 2030, với ROI tích luỹ là +1462.36% vào năm 2030.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Covalent
Dự báo giá Covalent: 2024–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Covalent phía trên,
Trong năm 2024, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -88.56%. Đến cuối năm 2024, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.02823 với ROI tích lũy là +685.93%.
Trong năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2025, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.03360 với ROI tích lũy là +835.26%.
Trong năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi 0.00%. Đến cuối năm 2026, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.03360 với ROI tích lũy là +835.26%.
Trong năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +34.00%. Đến cuối năm 2027, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.04502 với ROI tích lũy là +1153.25%.
Trong năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2028, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.04367 với ROI tích lũy là +1115.65%.
Trong năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +26.00%. Đến cuối năm 2029, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.05502 với ROI tích lũy là +1431.72%.
Trong năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.05613 với ROI tích lũy là +1462.36%.
Trong năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.01651 với ROI tích lũy là +359.50%.
Trong năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Covalent dự kiến sẽ đạt $0.1360 với ROI tích lũy là +3685.68%.
Tính lợi nhuận đầu tư Covalent của bạn
Dự báo giá của Covalent dựa trên mô hình tăng trưởng Covalent
2025 | 2026 | 2027 | 2028 | |
---|---|---|---|---|
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 1% | $0.003571 | $0.003607 | $0.003643 | $0.003680 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 2% | $0.003607 | $0.003679 | $0.003753 | $0.003828 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 5% | $0.003713 | $0.003899 | $0.004094 | $0.004298 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 10% | $0.003890 | $0.004279 | $0.004707 | $0.005177 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 20% | $0.004243 | $0.005092 | $0.006110 | $0.007333 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 50% | $0.005304 | $0.007956 | $0.01193 | $0.01790 |
Nếu Covalent tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Covalent là 100% | $0.007072 | $0.01414 | $0.02829 | $0.05658 |
Tâm lý người dùng
Mua CQT trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm