![base info CumInu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/91f9b82bb8d7c8fe0d6e44affce7c1d01710435894965.png)
![CUMINU](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/91f9b82bb8d7c8fe0d6e44affce7c1d01710435894965.png)
CUMINU
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi CumInu(CUMINU) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CUMINU với giá trị 1 CUMINU cho 3.11 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CumInu phổ biến nhất là CUMINU sang IDR, trong đó mã của CumInu là CUMINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CUMINU thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, CumInu đã thay đổi +2.26% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CumInu(CUMINU) đã thay đổi +2.26% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CUMINU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp3.11 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/08 16:26:31(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua CumInu
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua CumInu (CUMINU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua CumInu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CUMINU (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CUMINU bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CUMINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 715 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15700 IDR | Số lượng349.85 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1126 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15700 IDR | Số lượng305.32 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1065 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15700 IDR | Số lượng53.76 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LUCKY STORE ![]() ![]() 858 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16439 IDR | Số lượng130.61 USDT Giới hạn50000 - 2000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARYFASTTRADE ![]() ![]() 3643 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16439 IDR | Số lượng4980.8 USDT Giới hạn50000 - 80000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán CUMINU (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CUMINU lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CUMINU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A AP_STORE ![]() 186 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16502 IDR | Số lượng693.73 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARYFASTTRADE ![]() ![]() 3643 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16343 IDR | Số lượng23827.84 USDT Giới hạn2000000 - 200000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1312 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16340 IDR | Số lượng585.06 USDT Giới hạn55000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
I IXEchange ![]() ![]() 1417 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16338 IDR | Số lượng1315.77 USDT Giới hạn50000 - 21493103 IDR | ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1155 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16338 IDR | Số lượng1851.2 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CumInu thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi CumInu thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CumInu là Rp 3.11 mỗi CUMINU, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CUMINU. Khối lượng giao dịch của CumInu đã thay đổi -82.89% (Rp -376,446,184.57 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CUMINU là Rp 454,165,753.26.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$4.78K
Nguồn cung lưu hành
0 CUMINU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của CumInu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CUMINU là Rp 3.11 IDR , nghĩa là để mua 5 CUMINU, bạn phải trả Rp 15.54 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.3218 CUMINU, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 16.09 CUMINU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CUMINU thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -34.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.26%, đạt mức cao nhất là 3.19 IDR và mức thấp nhất là 2.96 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CUMINU là Rp 5.26 IDR , thay đổi -40.92% so với giá hiện tại. CumInu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.91% so với năm trước.
-Rp
8.8IDRCUMINU đến IDR
Số lượng
16:26 hôm nay
0.5 CUMINU
Rp1.55
1 CUMINU
Rp3.11
5 CUMINU
Rp15.54
10 CUMINU
Rp31.07
50 CUMINU
Rp155.35
100 CUMINU
Rp310.71
500 CUMINU
Rp1,553.54
1000 CUMINU
Rp3,107.09
IDR đến CUMINU
Số lượng16:26 hôm nay
0.5IDR0.1609 CUMINU
1IDR0.3218 CUMINU
5IDR1.61 CUMINU
10IDR3.22 CUMINU
50IDR16.09 CUMINU
100IDR32.18 CUMINU
500IDR160.92 CUMINU
1000IDR321.84 CUMINU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CUMINU | $0.{4}9552 | $0.{4}9341 | +2.26% |
1 CUMINU | $0.0001910 | $0.0001868 | +2.26% |
5 CUMINU | $0.0009552 | $0.0009341 | +2.26% |
10 CUMINU | $0.001910 | $0.001868 | +2.26% |
50 CUMINU | $0.009552 | $0.009341 | +2.26% |
100 CUMINU | $0.01910 | $0.01868 | +2.26% |
500 CUMINU | $0.09552 | $0.09341 | +2.26% |
1000 CUMINU | $0.1910 | $0.1868 | +2.26% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:26 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CUMINU | $0.{4}9552 | $0.0001617 | -40.92% |
1 CUMINU | $0.0001910 | $0.0003234 | -40.92% |
5 CUMINU | $0.0009552 | $0.001617 | -40.92% |
10 CUMINU | $0.001910 | $0.003234 | -40.92% |
50 CUMINU | $0.009552 | $0.01617 | -40.92% |
100 CUMINU | $0.01910 | $0.03234 | -40.92% |
500 CUMINU | $0.09552 | $0.1617 | -40.92% |
1000 CUMINU | $0.1910 | $0.3234 | -40.92% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:26 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CUMINU | $0.{4}9552 | $0.0003661 | -73.91% |
1 CUMINU | $0.0001910 | $0.0007323 | -73.91% |
5 CUMINU | $0.0009552 | $0.003661 | -73.91% |
10 CUMINU | $0.001910 | $0.007323 | -73.91% |
50 CUMINU | $0.009552 | $0.03661 | -73.91% |
100 CUMINU | $0.01910 | $0.07323 | -73.91% |
500 CUMINU | $0.09552 | $0.3661 | -73.91% |
1000 CUMINU | $0.1910 | $0.7323 | -73.91% |
Dự đoán giá CumInu
Giá của CUMINU vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CUMINU, giá CUMINU dự kiến sẽ đạt $0.0002704 vào năm 2025.
Giá của CUMINU vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá CUMINU dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2030, giá CUMINU dự kiến sẽ đạt $0.0003893 với ROI tích lũy là +103.77%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi CumInu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của CumInu thành một số loại tiền fiat khác.
CumInu đến USD
1 CUMINU thành $ 0.0001910 USD
CumInu đến GBP
1 CUMINU thành £ 0.0001487 GBP
CumInu đến EUR
1 CUMINU thành € 0.0001762 EUR
CumInu đến KRW
1 CUMINU thành ₩ 0.2641 KRW
CumInu đến CAD
1 CUMINU thành $ 0.0002603 CAD
CumInu đến AUD
1 CUMINU thành $ 0.0002830 AUD
CumInu đến JPY
1 CUMINU thành ¥ 0.03070 JPY
CumInu đến BRL
1 CUMINU thành R$ 0.001048 BRL
CumInu đến CNY
1 CUMINU thành ¥ 0.001391 CNY
CumInu đến TWD
1 CUMINU thành NT$ 0.006200 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với CumInu.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 905,773,727.63 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Meme Cup đến IDR
1 MEMECUP thành Rp -- IDR
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 266 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.003887 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1439 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 61,913.97 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
ether.fi đến IDR
1 ETHFI thành Rp 33,641.03 IDR
![other assets ether.fi](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9d43d9e402da993eab3b8c14bd4b3ab21710781950206.png)
Klaytn đến IDR
1 KLAY thành Rp 2,322.7 IDR
![other assets Klaytn](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/d757d3d68918501ae11a4b160496b53b1712053849998.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 135.37 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,226,583.87 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa CumInu và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như CumInu và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của CumInu theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua CumInu với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua CumInu ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.