![base info Decentralized USD (DefiChain)](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f9a3ae672f63f0e41e565d480a1d9b1e1710263379754.png)
![DUSD](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f9a3ae672f63f0e41e565d480a1d9b1e1710263379754.png)
DUSD
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Decentralized USD (DefiChain)(DUSD) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DUSD với giá trị 1 DUSD cho 824.91 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Decentralized USD (DefiChain) phổ biến nhất là DUSD sang IDR, trong đó mã của Decentralized USD (DefiChain) là DUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DUSD thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Decentralized USD (DefiChain) đã thay đổi +29.95% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Decentralized USD (DefiChain)(DUSD) đã thay đổi +29.95% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DUSD trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp824.91 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 12:20:27(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Decentralized USD (DefiChain)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Decentralized USD (DefiChain) (DUSD)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Decentralized USD (DefiChain) trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua DUSD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUSD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 800 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng72.47 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1162 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng22.24 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3452 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16480 IDR | Số lượng1305.56 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
S SharingCrypto ![]() ![]() 1740 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16485 IDR | Số lượng475.91 USDT Giới hạn100001 - 415000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Aisha Changer ![]() ![]() 1377 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16490 IDR | Số lượng52.63 USDT Giới hạn16490 - 1206378 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán DUSD (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DUSD lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DUSD sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
a anwar11 ![]() 1840 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16491 IDR | Số lượng17.11 USDT Giới hạn21000 - 150000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3733 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16480 IDR | Số lượng12.46 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MINION_EXCHANGER ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 88.00% | 16476 IDR | Số lượng100000 USDT Giới hạn10000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
W WinFast_Store 77 ![]() ![]() 2167 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16475 IDR | Số lượng824.85 USDT Giới hạn1000000 - 19500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A ARYFASTTRADE ![]() ![]() 3756 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16475 IDR | Số lượng53198.26 USDT Giới hạn2000000 - 200000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Decentralized USD (DefiChain) thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Decentralized USD (DefiChain) thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Decentralized USD (DefiChain) là Rp 824.91 mỗi DUSD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DUSD. Khối lượng giao dịch của Decentralized USD (DefiChain) đã thay đổi +123.43% (Rp 1,569,456,801.22 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUSD là Rp 1,271,522,540.25.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$174.81K
Nguồn cung lưu hành
0 DUSD
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Decentralized USD (DefiChain) đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DUSD là Rp 824.91 IDR , nghĩa là để mua 5 DUSD, bạn phải trả Rp 4,124.53 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001212 DUSD, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.06061 DUSD, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUSD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +60.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +29.95%, đạt mức cao nhất là 829.1 IDR và mức thấp nhất là 641.16 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DUSD là Rp 1,250.55 IDR , thay đổi -34.04% so với giá hiện tại. Decentralized USD (DefiChain) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.98% so với năm trước.
-Rp
5,510.47IDRDUSD đến IDR
Số lượng
12:20 hôm nay
0.5 DUSD
Rp412.45
1 DUSD
Rp824.91
5 DUSD
Rp4,124.53
10 DUSD
Rp8,249.06
50 DUSD
Rp41,245.28
100 DUSD
Rp82,490.57
500 DUSD
Rp412,452.83
1000 DUSD
Rp824,905.66
IDR đến DUSD
Số lượng12:20 hôm nay
0.5IDR0.0006061 DUSD
1IDR0.001212 DUSD
5IDR0.006061 DUSD
10IDR0.01212 DUSD
50IDR0.06061 DUSD
100IDR0.1212 DUSD
500IDR0.6061 DUSD
1000IDR1.21 DUSD
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DUSD | $0.02538 | $0.01953 | +29.95% |
1 DUSD | $0.05076 | $0.03906 | +29.95% |
5 DUSD | $0.2538 | $0.1953 | +29.95% |
10 DUSD | $0.5076 | $0.3906 | +29.95% |
50 DUSD | $2.54 | $1.95 | +29.95% |
100 DUSD | $5.08 | $3.91 | +29.95% |
500 DUSD | $25.38 | $19.53 | +29.95% |
1000 DUSD | $50.76 | $39.06 | +29.95% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DUSD | $0.02538 | $0.03847 | -34.04% |
1 DUSD | $0.05076 | $0.07695 | -34.04% |
5 DUSD | $0.2538 | $0.3847 | -34.04% |
10 DUSD | $0.5076 | $0.7695 | -34.04% |
50 DUSD | $2.54 | $3.85 | -34.04% |
100 DUSD | $5.08 | $7.69 | -34.04% |
500 DUSD | $25.38 | $38.47 | -34.04% |
1000 DUSD | $50.76 | $76.95 | -34.04% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DUSD | $0.02538 | $0.1949 | -86.98% |
1 DUSD | $0.05076 | $0.3898 | -86.98% |
5 DUSD | $0.2538 | $1.95 | -86.98% |
10 DUSD | $0.5076 | $3.9 | -86.98% |
50 DUSD | $2.54 | $19.49 | -86.98% |
100 DUSD | $5.08 | $38.98 | -86.98% |
500 DUSD | $25.38 | $194.91 | -86.98% |
1000 DUSD | $50.76 | $389.83 | -86.98% |
Dự đoán giá Decentralized USD (DefiChain)
Giá của DUSD vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DUSD, giá DUSD dự kiến sẽ đạt $0.1560 vào năm 2025.
Giá của DUSD vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá DUSD dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá DUSD dự kiến sẽ đạt $0.2138 với ROI tích lũy là +321.17%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Decentralized USD (DefiChain) phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Decentralized USD (DefiChain) thành một số loại tiền fiat khác.
Decentralized USD (DefiChain) đến USD
1 DUSD thành $ 0.05076 USD
Decentralized USD (DefiChain) đến GBP
1 DUSD thành £ 0.03963 GBP
Decentralized USD (DefiChain) đến EUR
1 DUSD thành € 0.04682 EUR
Decentralized USD (DefiChain) đến KRW
1 DUSD thành ₩ 69.92 KRW
Decentralized USD (DefiChain) đến CAD
1 DUSD thành $ 0.06934 CAD
Decentralized USD (DefiChain) đến AUD
1 DUSD thành $ 0.07519 AUD
Decentralized USD (DefiChain) đến JPY
1 DUSD thành ¥ 8.16 JPY
Decentralized USD (DefiChain) đến BRL
1 DUSD thành R$ 0.2779 BRL
Decentralized USD (DefiChain) đến CNY
1 DUSD thành ¥ 0.3696 CNY
Decentralized USD (DefiChain) đến TWD
1 DUSD thành NT$ 1.64 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Decentralized USD (DefiChain).
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 921,960,388.53 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1478 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,259,241.21 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 65,781.44 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 168.73 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,848,751.96 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 122,310.79 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến IDR
1 HOPPY thành Rp -- IDR
Arbitrum đến IDR
1 ARB thành Rp 10,307.34 IDR
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến IDR
1 ONDO thành Rp 16,365.27 IDR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Decentralized USD (DefiChain) và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Decentralized USD (DefiChain) và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Decentralized USD (DefiChain) theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Decentralized USD (DefiChain) với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Decentralized USD (DefiChain) ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.