WOZX
ILS
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Efforce(WOZX) thành Shekel Israel mới(ILS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WOZX với giá trị 1 WOZX cho 0.01 ILS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ILS
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Efforce phổ biến nhất là WOZX sang ILS, trong đó mã của Efforce là WOZX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WOZX thành ILS
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Efforce đã thay đổi -1.77% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Efforce(WOZX) đã thay đổi -1.77% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WOZX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₪0.01124 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Huobi | ₪0.06057 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₪0.01123 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/15 16:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Efforce
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Efforce (WOZX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Efforce trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WOZX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOZX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOZX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WOZX (hoặc USDT) lấy ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WOZX lấy ILS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WOZX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Efforce thành Shekel Israel mới?
Tỷ lệ chuyển đổi Efforce thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Efforce là ₪ 0.01120 mỗi WOZX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪ 5,903,713.29 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 527,135,520 WOZX. Khối lượng giao dịch của Efforce đã thay đổi -25.07% (₪ -2,164.43 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOZX là ₪ 8,633.38.
Vốn hoá thị trường
$1.57M
Khối lượng 24h
$1.73K
Nguồn cung lưu hành
527.14M WOZX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Efforce đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WOZX là ₪ 0.01120 ILS , nghĩa là để mua 5 WOZX, bạn phải trả ₪ 0.05600 ILS . Ngược lại, ₪1 ILS có thể được giao dịch lấy 89.29 WOZX, trong khi ₪50 ILS có thể chuyển đổi thành 4,464.44 WOZX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOZX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.77%, đạt mức cao nhất là 0.01227 ILS và mức thấp nhất là 0.01080 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WOZX là ₪ 0.01305 ILS , thay đổi -14.16% so với giá hiện tại. Efforce đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.02% so với năm trước.
-₪
0.04219ILSWOZX đến ILS
Số lượng
19:39 hôm nay
0.5 WOZX
₪0.005600
1 WOZX
₪0.01120
5 WOZX
₪0.05600
10 WOZX
₪0.1120
50 WOZX
₪0.5600
100 WOZX
₪1.12
500 WOZX
₪5.6
1000 WOZX
₪11.2
ILS đến WOZX
Số lượng19:39 hôm nay
0.5ILS44.64 WOZX
1ILS89.29 WOZX
5ILS446.44 WOZX
10ILS892.89 WOZX
50ILS4,464.44 WOZX
100ILS8,928.88 WOZX
500ILS44,644.4 WOZX
1000ILS89,288.8 WOZX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOZX | $0.001493 | $0.001520 | -1.77% |
1 WOZX | $0.002987 | $0.003041 | -1.77% |
5 WOZX | $0.01493 | $0.01520 | -1.77% |
10 WOZX | $0.02987 | $0.03041 | -1.77% |
50 WOZX | $0.1493 | $0.1520 | -1.77% |
100 WOZX | $0.2987 | $0.3041 | -1.77% |
500 WOZX | $1.49 | $1.52 | -1.77% |
1000 WOZX | $2.99 | $3.04 | -1.77% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:39 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WOZX | $0.001493 | $0.001740 | -14.16% |
1 WOZX | $0.002987 | $0.003480 | -14.16% |
5 WOZX | $0.01493 | $0.01740 | -14.16% |
10 WOZX | $0.02987 | $0.03480 | -14.16% |
50 WOZX | $0.1493 | $0.1740 | -14.16% |
100 WOZX | $0.2987 | $0.3480 | -14.16% |
500 WOZX | $1.49 | $1.74 | -14.16% |
1000 WOZX | $2.99 | $3.48 | -14.16% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:39 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WOZX | $0.001493 | $0.007119 | -79.02% |
1 WOZX | $0.002987 | $0.01424 | -79.02% |
5 WOZX | $0.01493 | $0.07119 | -79.02% |
10 WOZX | $0.02987 | $0.1424 | -79.02% |
50 WOZX | $0.1493 | $0.7119 | -79.02% |
100 WOZX | $0.2987 | $1.42 | -79.02% |
500 WOZX | $1.49 | $7.12 | -79.02% |
1000 WOZX | $2.99 | $14.24 | -79.02% |
Dự đoán giá Efforce
Giá của WOZX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WOZX, giá WOZX dự kiến sẽ đạt $0.003491 vào năm 2025.
Giá của WOZX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WOZX dự kiến sẽ thay đổi -12.00%. Đến cuối năm 2030, giá WOZX dự kiến sẽ đạt $0.005770 với ROI tích lũy là +88.77%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Balancer
Hướng dẫn mua dYdX
Hướng dẫn mua MOBOX
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
Chuyển đổi Efforce phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Efforce thành một số loại tiền fiat khác.
Efforce đến USD
1 WOZX thành $ 0.002987 USD
Efforce đến GBP
1 WOZX thành £ 0.002365 GBP
Efforce đến EUR
1 WOZX thành € 0.002830 EUR
Efforce đến KRW
1 WOZX thành ₩ 4.17 KRW
Efforce đến CAD
1 WOZX thành $ 0.004207 CAD
Efforce đến AUD
1 WOZX thành $ 0.004621 AUD
Efforce đến JPY
1 WOZX thành ¥ 0.4597 JPY
Efforce đến BRL
1 WOZX thành R$ 0.01731 BRL
Efforce đến CNY
1 WOZX thành ¥ 0.02161 CNY
Efforce đến TWD
1 WOZX thành NT$ 0.09704 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ILS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Efforce.
Peanut the Squirrel đến ILS
1 PNUT thành ₪ 6.46 ILS
SolarX đến ILS
1 SXCH thành ₪ 0.1010 ILS
Sharpe AI đến ILS
1 SAI thành ₪ -- ILS
Dogelon Mars đến ILS
1 ELON thành ₪ 0.{6}8127 ILS
Bitcoin đến ILS
1 BTC thành ₪ 336,331.17 ILS
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪ 3.35 ILS
Act I : The AI Prophecy đến ILS
1 ACT thành ₪ 2.7 ILS
Solana đến ILS
1 SOL thành ₪ 792.62 ILS
Sui đến ILS
1 SUI thành ₪ 12.44 ILS
Merlin Chain đến ILS
1 MERL thành ₪ 1.03 ILS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Efforce và ILS.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Efforce và ILS. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Efforce theo ILS, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.