![base info Elumia Crowns](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/af59dec456416417b83becef9a7f192f1710263321724.png)
![ELU](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/af59dec456416417b83becef9a7f192f1710263321724.png)
ELU
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Elumia Crowns(ELU) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ELU với giá trị 1 ELU cho 126.84 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elumia Crowns phổ biến nhất là ELU sang IDR, trong đó mã của Elumia Crowns là ELU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ELU thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Elumia Crowns đã thay đổi -0.46% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elumia Crowns(ELU) đã thay đổi -0.46% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ELU trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp126.84 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | Rp126.82 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | Rp127 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 00:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Elumia Crowns
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Elumia Crowns (ELU)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Elumia Crowns trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ELU (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELU bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1017 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng213.81 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 724 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15700 IDR | Số lượng168.92 USDT Giới hạn157000 - 471000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 278 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16025 IDR | Số lượng757.35 USDT Giới hạn1602500 - 2403750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
g greattjeng ![]() ![]() 3132 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16400 IDR | Số lượng1961.92 USDT Giới hạn100000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
H HSTY_EXC ![]() ![]() 959 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16400 IDR | Số lượng52.15 USDT Giới hạn850000 - 855200 IDR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán ELU (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ELU lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ELU sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
G GOODCHOICE ![]() ![]() 3526 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16400 IDR | Số lượng125.47 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2163 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16399 IDR | Số lượng30 USDT Giới hạn21000 - 120000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
B BOVERICH ![]() ![]() 1568 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16371 IDR | Số lượng428 USDT Giới hạn500000 - 7002508 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YAMASITHA STORE ![]() ![]() 3543 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16370 IDR | Số lượng99559.6 USDT Giới hạn300000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Y YULLY-STORE ![]() ![]() 4156 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16365 IDR | Số lượng1228.88 USDT Giới hạn100000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Elumia Crowns thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Elumia Crowns thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elumia Crowns là Rp 126.84 mỗi ELU, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELU. Khối lượng giao dịch của Elumia Crowns đã thay đổi -7.80% (Rp -10,811,063,170.65 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELU là Rp 138,518,132,055.3.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$7.84M
Nguồn cung lưu hành
0 ELU
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Elumia Crowns đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ELU là Rp 126.84 IDR , nghĩa là để mua 5 ELU, bạn phải trả Rp 634.22 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.007884 ELU, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.3942 ELU, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELU thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +12.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.46%, đạt mức cao nhất là 127.7 IDR và mức thấp nhất là 126.49 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ELU là Rp 142.29 IDR , thay đổi -10.86% so với giá hiện tại. Elumia Crowns đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +136.57% so với năm trước.
+Rp
73.16IDRELU đến IDR
Số lượng
00:42 am hôm nay
0.5 ELU
Rp63.42
1 ELU
Rp126.84
5 ELU
Rp634.22
10 ELU
Rp1,268.43
50 ELU
Rp6,342.16
100 ELU
Rp12,684.33
500 ELU
Rp63,421.65
1000 ELU
Rp126,843.3
IDR đến ELU
Số lượng00:42 am hôm nay
0.5IDR0.003942 ELU
1IDR0.007884 ELU
5IDR0.03942 ELU
10IDR0.07884 ELU
50IDR0.3942 ELU
100IDR0.7884 ELU
500IDR3.94 ELU
1000IDR7.88 ELU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELU | $0.003895 | $0.003913 | -0.46% |
1 ELU | $0.007789 | $0.007826 | -0.46% |
5 ELU | $0.03895 | $0.03913 | -0.46% |
10 ELU | $0.07789 | $0.07826 | -0.46% |
50 ELU | $0.3895 | $0.3913 | -0.46% |
100 ELU | $0.7789 | $0.7826 | -0.46% |
500 ELU | $3.89 | $3.91 | -0.46% |
1000 ELU | $7.79 | $7.83 | -0.46% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ELU | $0.003895 | $0.004369 | -10.86% |
1 ELU | $0.007789 | $0.008738 | -10.86% |
5 ELU | $0.03895 | $0.04369 | -10.86% |
10 ELU | $0.07789 | $0.08738 | -10.86% |
50 ELU | $0.3895 | $0.4369 | -10.86% |
100 ELU | $0.7789 | $0.8738 | -10.86% |
500 ELU | $3.89 | $4.37 | -10.86% |
1000 ELU | $7.79 | $8.74 | -10.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ELU | $0.003895 | $0.001648 | +136.57% |
1 ELU | $0.007789 | $0.003297 | +136.57% |
5 ELU | $0.03895 | $0.01648 | +136.57% |
10 ELU | $0.07789 | $0.03297 | +136.57% |
50 ELU | $0.3895 | $0.1648 | +136.57% |
100 ELU | $0.7789 | $0.3297 | +136.57% |
500 ELU | $3.89 | $1.65 | +136.57% |
1000 ELU | $7.79 | $3.3 | +136.57% |
Dự đoán giá Elumia Crowns
Giá của ELU vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ELU, giá ELU dự kiến sẽ đạt $0.01043 vào năm 2025.
Giá của ELU vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ELU dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2030, giá ELU dự kiến sẽ đạt $0.01532 với ROI tích lũy là +96.63%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Elumia Crowns phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Elumia Crowns thành một số loại tiền fiat khác.
Elumia Crowns đến USD
1 ELU thành $ 0.007789 USD
Elumia Crowns đến GBP
1 ELU thành £ 0.006091 GBP
Elumia Crowns đến EUR
1 ELU thành € 0.007202 EUR
Elumia Crowns đến KRW
1 ELU thành ₩ 10.78 KRW
Elumia Crowns đến CAD
1 ELU thành $ 0.01062 CAD
Elumia Crowns đến AUD
1 ELU thành $ 0.01155 AUD
Elumia Crowns đến JPY
1 ELU thành ¥ 1.26 JPY
Elumia Crowns đến BRL
1 ELU thành R$ 0.04221 BRL
Elumia Crowns đến CNY
1 ELU thành ¥ 0.05673 CNY
Elumia Crowns đến TWD
1 ELU thành NT$ 0.2533 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Elumia Crowns.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 938,931,349.32 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 266.99 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,823.67 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1456 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến IDR
1 AMC thành Rp -- IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,278,962.51 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 1,738.37 IDR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 49,531,415.92 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến IDR
1 AEVO thành Rp 7,254.26 IDR
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,569.91 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Elumia Crowns và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Elumia Crowns và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Elumia Crowns theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Elumia Crowns với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Elumia Crowns ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.