Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBot‌Earn
base info Empower

Máy tính và công cụ chuyển đổi Empower thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Chuyển đổi 1Empower (MPWR) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) bằng ₺ 0.01608 | Bitget
MPWR
MPWR
swap
TRY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Empower(MPWR) thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MPWR với giá trị 1 MPWR cho 0.02 TRY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin TRY

Gii thiu v Lira Th Nhĩ K (TRY)

Lira Th Nhĩ K (TRY) là gì?

Lira Th Nhĩ K, đưc đi din bi ký hiu ₺ và mã ISO TRY, là tin t chính thc ca Th Nhĩ K và Bc Síp. Đơn v tin t này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn gi là kuruş. Đng lira, có lch s phong phú t thi Đế chế Ottoman, đã tri qua nhng biến đi đáng k trong nhng năm qua.

Lira Th Nhĩ K đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Cng hòa Th Nhĩ K, là ngân hàng trung ương ca đt nưc. Cơ quan này điu chnh và phát hành Lira Th Nhĩ K làm tin t chính thc ca Th Nhĩ K, đng thi chu trách nhim v chính sách tin t và duy trì s n đnh ca đng Lira Th Nhĩ K trên th trưng tài chính.

V lch s ca TRY

Lira có ngun gc t đơn v trng lưng La Mã c đi, libra. Lira Ottoman đưc gii thiu vào năm 1844, thay thế kuruş làm đơn v tài khon chính. Đng lira Th Nhĩ K đu tiên đưc gii thiu vào năm 1923. Trong nhng năm qua, đng lira đã đưc neo vi các ngoi t khác nhau, bao gm đng bng Anh và đng franc, và sau đó là đng đô la M. Tuy nhiên, do s mt giá liên tc, giá tr ca đng lira đã gim mnh, tr thành đng tin có giá tr thp nht thế gii trong mt s năm nht đnh. Năm 2005 ghi nhn s đnh giá li khi đng lira Th Nhĩ K mi đưc gii thiu, loi b sáu s không khi đng tin cũ. Thay đi này nhm n đnh tin t và đơn gin hóa các giao dch tài chính.

Tin giy và tin xu TRY

Các mnh giá tin xu bao gm 1, 5, 10, 25 và 50 kuruş, cũng như đng xu 1 lira. Mi đng xu gii thiu các biu tưng và đa danh riêng bit ca Th Nhĩ K, chng hn như bông tuyết trên 1 kuruş và Cu Bosphorus trên 50 kuruş. Trong khi đó, tin giy có mnh giá 5, 10, 20, 50, 100 và 200 lira. Tin giy đưc in chân dung ca các nhân vt ni tiếng ca Th Nhĩ K, bao gm Mustafa Kemal Atatürk.

Thách thc kinh tế và khng hong tin t

Đng lira Th Nhĩ K phi đi mt vi nhng thách thc đáng k, đc bit là k t năm 2018. Các yếu t như nh hưng chính tr đến chính sách tin t, phương thc ngân hàng không chính thng và áp lc kinh tế bên ngoài đã dn đến lm phát nhanh chóng và s mt giá ca đng lira. Bt chp nhng n lc nhm n đnh tin t, bao gm c điu chnh lãi sut, đng lira vn tiếp tc gp khó khăn, tri qua mc thp k lc so vi các đng tin chính như đô la M.

TRY có phi là tin t n đnh không?

Đng Lira Th Nhĩ K đã biến đng đáng k, đưc đánh du bng s mt giá mnh so vi các đng tin chính và t l lm phát cao. S biến đng ca đng lira phn ln là do các chính sách kinh tế đc đáo và nh hưng chính tr đến các quyết đnh tin t. Chng hn, theo báo cáo ca nhiu ngun tài chính khác nhau, đng lira đã st gim giá tr đáng k, vi lm phát tăng vt lên hơn 80% vào năm 2022. S hn lon kinh tế này đã tr nên trm trng hơn bi áp lc kinh tế toàn cu và các yếu t đa chính tr. Đng tin này nhanh chóng b mt giá, gim mnh so vi Đô la M vi mc gim hơn 400% giá tr k t năm 2008.

TRY có đưc neo vi các loi tin t khác không?

Lira Th Nhĩ K (TRY) không đưc neo vi bt k ngoi t c th nào. Trong lch s, Th Nhĩ K đã s dng các chế đ t giá hi đoái khác nhau, bao gm c vic neo c đnh vào ngoi t, chng hn như Đô la M. Tuy nhiên, nưc này đã chuyn sang chế đ t giá hi đoái linh hot hơn, cho phép giá tr ca đng lira đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Đng thái hưng ti mt h thng t giá hi đoái th ni sau cuc khng hong kinh tế năm 2001 Th Nhĩ K, dn đến s mt giá ln ca đng tin này. K t đó, chính ph Th Nhĩ K thưng đ đng lira th ni t do, dù đôi khi can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh nhng biến đng cc đoan.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empower phổ biến nhất là MPWR sang TRY, trong đó mã của Empower là MPWR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TRY đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MPWR thành TRY

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Empower đã thay đổi +408.70% thành TRY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empower(MPWR) đã thay đổi +408.70% thành TRY trong khi đó Lira Thổ Nhĩ Kỳ(TRY) đã thay đổi % thành MPWR trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
₺0.01608
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 05:24:12(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua Empower

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua Empower (MPWR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Empower trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua MPWR (hoặc USDT) bằng TRY (Turkish Lira)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MPWR bằng TRY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MPWR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
b
baha006Verified Merchant
40 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
33.4 TRY
Số lượng307.5 USDT
Giới hạn3000 - 10270 TRY
Enpara
Mua
(
($_TR_KRIPTO)Verified Merchant
66 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 97.00%
33.5 TRY
Số lượng31 USDT
Giới hạn1000 - 1038.5 TRY
Bank TransferZirraatİş Bankası
Mua
e
ethooVerified Merchant
42 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 95.00%
33.58 TRY
Số lượng2488.44 USDT
Giới hạn10000 - 83000 TRY
Bank TransferZirraatGarantiPaparaKuveyt TürkEnparaQNBYapıKrediİş Bankası
Mua
D
DEMIR DOVIZVerified Merchant
36 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 100.00%
34.45 TRY
Số lượng644.15 USDT
Giới hạn10000 - 22190 TRY
Bank TransferZirraatGarantiKuveyt TürkEnparaQNBYapıKrediİş BankasıTEBDenizBankVakifBank
Mua
T
THOR-{SATIS}-Golden merchantVerified Merchant
611 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 98.00%
34.48 TRY
Số lượng1336.43 USDT
Giới hạn500 - 20000 TRY
Bank Transfer
Mua

Các ưu đãi bán MPWR (hoặc USDT) lấy TRY (Turkish Lira)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MPWR lấy TRY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MPWR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy TRY trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
(
($_TR_KRIPTO)Verified Merchant
66 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 97.00%
32.82 TRY
Số lượng500 USDT
Giới hạn2000 - 16350 TRY
Bank TransferZirraatGarantiPaparaKuveyt TürkEnparaQNBYapıKrediİş BankasıTEBDenizBankVakifBank
Bán
O
OBD-CoinVerified Merchant
44 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 86.00%
32.82 TRY
Số lượng1000 USDT
Giới hạn5000 - 25000 TRY
Bank TransferZirraatGarantiPaparaKuveyt TürkEnparaQNBYapıKrediİş BankasıTEBDenizBankVakifBank
Bán
V
VipCashGolden merchantVerified Merchant
316 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 95.00%
32.8 TRY
Số lượng15557.6 USDT
Giới hạn1000 - 20000 TRY
Bank TransferZirraatGarantiKuveyt TürkEnparaQNBYapıKrediİş BankasıTEBDenizBankVakifBank
Bán
T
TurkeyExchangeVerified Merchant
11 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 92.00%
32.63 TRY
Số lượng92058.1 USDT
Giới hạn5000 - 100000 TRY
Bank TransferZirraatGarantiPaparaKuveyt TürkEnparaQNBYapıKrediİş BankasıTEBDenizBankVakifBank
Bán
T
THOR-{SATIS}-Golden merchantVerified Merchant
611 giao dịchTỷ lệ hoàn thành 98.00%
32.49 TRY
Số lượng10750.91 USDT
Giới hạn1000 - 25000 TRY
Bank TransferZirraatGarantiKuveyt TürkEnparaQNBYapıKrediİş BankasıTEBDenizBank
Bán

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Empower thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

Tỷ lệ chuyển đổi Empower thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Empower là ₺ 0.01608 mỗi MPWR, với tổng vốn hoá thị trường của ₺ 0 TRY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MPWR. Khối lượng giao dịch của Empower đã thay đổi +292.36% (₺ 2,413.68 TRY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MPWR là ₺ 825.57.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$99.298071
Nguồn cung lưu hành
0 MPWR

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của Empower đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 MPWR là ₺ 0.01608 TRY , nghĩa là để mua 5 MPWR, bạn phải trả ₺ 0.08042 TRY . Ngược lại, ₺1 TRY có thể được giao dịch lấy 62.18 MPWR, trong khi ₺50 TRY có thể chuyển đổi thành 3,108.8 MPWR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MPWR thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ đã thay đổi +190.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +408.70%, đạt mức cao nhất là 0.01758 TRY và mức thấp nhất là 0.002002 TRY . Một tháng trước, giá trị của 1 MPWR là ₺ 0.01039 TRY , thay đổi +126.59% so với giá hiện tại. Empower đã thay đổi
-
13.58TRY
, tương đương mức thay đổi -99.93% so với năm trước.

MPWR đến TRY

Số lượng
05:24 am hôm nay
0.5 MPWR
0.008042
1 MPWR
0.01608
5 MPWR
0.08042
10 MPWR
0.1608
50 MPWR
0.8042
100 MPWR
1.61
500 MPWR
8.04
1000 MPWR
16.08

TRY đến MPWR

Số lượng05:24 am hôm nay
0.5TRY31.09  MPWR
1TRY62.18  MPWR
5TRY310.88  MPWR
10TRY621.76  MPWR
50TRY3,108.8  MPWR
100TRY6,217.59  MPWR
500TRY31,087.97  MPWR
1000TRY62,175.95  MPWR
Mua Empower với 1 TRY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Empower ngay

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng05:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MPWR$0.0002465$0.0001211
+408.70%
1 MPWR$0.0004930$0.0002422
+408.70%
5 MPWR$0.002465$0.001211
+408.70%
10 MPWR$0.004930$0.002422
+408.70%
50 MPWR$0.02465$0.01211
+408.70%
100 MPWR$0.04930$0.02422
+408.70%
500 MPWR$0.2465$0.1211
+408.70%
1000 MPWR$0.4930$0.2422
+408.70%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng05:24 am hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 MPWR$0.0002465$0.0001593
+126.59%
1 MPWR$0.0004930$0.0003186
+126.59%
5 MPWR$0.002465$0.001593
+126.59%
10 MPWR$0.004930$0.003186
+126.59%
50 MPWR$0.02465$0.01593
+126.59%
100 MPWR$0.04930$0.03186
+126.59%
500 MPWR$0.2465$0.1593
+126.59%
1000 MPWR$0.4930$0.3186
+126.59%
Mua Empower với 1 TRY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Empower ngay

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng05:24 am hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 MPWR$0.0002465$0.2083
-99.93%
1 MPWR$0.0004930$0.4167
-99.93%
5 MPWR$0.002465$2.08
-99.93%
10 MPWR$0.004930$4.17
-99.93%
50 MPWR$0.02465$20.83
-99.93%
100 MPWR$0.04930$41.67
-99.93%
500 MPWR$0.2465$208.33
-99.93%
1000 MPWR$0.4930$416.65
-99.93%

Dự đoán giá Empower

Giá của MPWR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MPWR, giá MPWR dự kiến sẽ đạt $0.0001555 vào năm 2025.

Giá của MPWR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá MPWR dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá MPWR dự kiến sẽ đạt $0.0002321 với ROI tích lũy là -52.92%.
Mua Empower với 1 TRY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Empower ngay

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác
Mua Empower với 1 TRY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Empower ngay
Mua Empower với 1 TRY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Empower ngay

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Empower và TRY.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Empower và TRY. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Empower theo TRY, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.

Mua Empower với 1 TRY

Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!

Mua Empower ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.