EXM
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi EXMO Coin(EXM) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EXM với giá trị 1 EXM cho 1.01 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EXMO Coin phổ biến nhất là EXM sang KES, trong đó mã của EXMO Coin là EXM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EXM thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, EXMO Coin đã thay đổi -1.71% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EXMO Coin(EXM) đã thay đổi -1.71% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành EXM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh1.02 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/17 16:31:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua EXMO Coin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua EXMO Coin (EXM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua EXMO Coin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua EXM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EXM (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EXM lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EXM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXMO Coin thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi EXMO Coin thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EXMO Coin là Sh 1.01 mỗi EXM, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 108,567,322.46 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,375,450 EXM. Khối lượng giao dịch của EXMO Coin đã thay đổi -20.29% (Sh -1,552,078.22 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXM là Sh 7,650,906.65.
Vốn hoá thị trường
$835.81K
Khối lượng 24h
$46.95K
Nguồn cung lưu hành
107.38M EXM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của EXMO Coin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EXM là Sh 1.01 KES , nghĩa là để mua 5 EXM, bạn phải trả Sh 5.06 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.9890 EXM, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 49.45 EXM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXM thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.71%, đạt mức cao nhất là 1.04 KES và mức thấp nhất là 1 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 EXM là Sh 1.06 KES , thay đổi -4.33% so với giá hiện tại. EXMO Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.27% so với năm trước.
-Sh
0.01302KESEXM đến KES
Số lượng
17:47 hôm nay
0.5 EXM
Sh0.5056
1 EXM
Sh1.01
5 EXM
Sh5.06
10 EXM
Sh10.11
50 EXM
Sh50.56
100 EXM
Sh101.11
500 EXM
Sh505.55
1000 EXM
Sh1,011.1
KES đến EXM
Số lượng17:47 hôm nay
0.5KES0.4945 EXM
1KES0.9890 EXM
5KES4.95 EXM
10KES9.89 EXM
50KES49.45 EXM
100KES98.9 EXM
500KES494.51 EXM
1000KES989.02 EXM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXM | $0.003892 | $0.003960 | -1.71% |
1 EXM | $0.007784 | $0.007919 | -1.71% |
5 EXM | $0.03892 | $0.03960 | -1.71% |
10 EXM | $0.07784 | $0.07919 | -1.71% |
50 EXM | $0.3892 | $0.3960 | -1.71% |
100 EXM | $0.7784 | $0.7919 | -1.71% |
500 EXM | $3.89 | $3.96 | -1.71% |
1000 EXM | $7.78 | $7.92 | -1.71% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EXM | $0.003892 | $0.004068 | -4.33% |
1 EXM | $0.007784 | $0.008137 | -4.33% |
5 EXM | $0.03892 | $0.04068 | -4.33% |
10 EXM | $0.07784 | $0.08137 | -4.33% |
50 EXM | $0.3892 | $0.4068 | -4.33% |
100 EXM | $0.7784 | $0.8137 | -4.33% |
500 EXM | $3.89 | $4.07 | -4.33% |
1000 EXM | $7.78 | $8.14 | -4.33% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EXM | $0.003892 | $0.003942 | -1.27% |
1 EXM | $0.007784 | $0.007884 | -1.27% |
5 EXM | $0.03892 | $0.03942 | -1.27% |
10 EXM | $0.07784 | $0.07884 | -1.27% |
50 EXM | $0.3892 | $0.3942 | -1.27% |
100 EXM | $0.7784 | $0.7884 | -1.27% |
500 EXM | $3.89 | $3.94 | -1.27% |
1000 EXM | $7.78 | $7.88 | -1.27% |
Dự đoán giá EXMO Coin
Giá của EXM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EXM, giá EXM dự kiến sẽ đạt $0.01026 vào năm 2025.
Giá của EXM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá EXM dự kiến sẽ thay đổi -5.00%. Đến cuối năm 2030, giá EXM dự kiến sẽ đạt $0.01365 với ROI tích lũy là +74.74%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi EXMO Coin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của EXMO Coin thành một số loại tiền fiat khác.
EXMO Coin đến USD
1 EXM thành $ 0.007784 USD
EXMO Coin đến GBP
1 EXM thành £ 0.006169 GBP
EXMO Coin đến EUR
1 EXM thành € 0.007382 EUR
EXMO Coin đến KRW
1 EXM thành ₩ 10.87 KRW
EXMO Coin đến CAD
1 EXM thành $ 0.01098 CAD
EXMO Coin đến AUD
1 EXM thành $ 0.01205 AUD
EXMO Coin đến JPY
1 EXM thành ¥ 1.2 JPY
EXMO Coin đến BRL
1 EXM thành R$ 0.04512 BRL
EXMO Coin đến CNY
1 EXM thành ¥ 0.05633 CNY
EXMO Coin đến TWD
1 EXM thành NT$ 0.2528 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với EXMO Coin.
XRP đến KES
1 XRP thành Sh 139.41 KES
Cardano đến KES
1 ADA thành Sh 95.87 KES
GOGGLES đến KES
1 GOGLZ thành Sh -- KES
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh 0.03482 KES
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.002901 KES
Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 47.74 KES
Stellar đến KES
1 XLM thành Sh 25.41 KES
Peanut the Squirrel đến KES
1 PNUT thành Sh 209.7 KES
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 11,750,205.95 KES
Bonk đến KES
1 BONK thành Sh 0.006652 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa EXMO Coin và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như EXMO Coin và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của EXMO Coin theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.