FILST
AZN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Filecoin Standard Hashrate Token(FILST) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FILST với giá trị 1 FILST cho 0.07 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filecoin Standard Hashrate Token phổ biến nhất là FILST sang AZN, trong đó mã của Filecoin Standard Hashrate Token là FILST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FILST thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Filecoin Standard Hashrate Token đã thay đổi -1.64% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filecoin Standard Hashrate Token(FILST) đã thay đổi -1.64% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành FILST trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₼0.07315 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | ₼0.07284 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/07 16:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Filecoin Standard Hashrate Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Filecoin Standard Hashrate Token (FILST)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Filecoin Standard Hashrate Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FILST (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FILST bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FILST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FILST (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FILST lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FILST sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Filecoin Standard Hashrate Token thành Manat Azerbaijani?
Tỷ lệ chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Filecoin Standard Hashrate Token là ₼ 0.07316 mỗi FILST, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FILST. Khối lượng giao dịch của Filecoin Standard Hashrate Token đã thay đổi -43.71% (₼ -611.06 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FILST là ₼ 1,397.88.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$462.83103814
Nguồn cung lưu hành
0 FILST
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Filecoin Standard Hashrate Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FILST là ₼ 0.07316 AZN , nghĩa là để mua 5 FILST, bạn phải trả ₼ 0.3658 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 13.67 FILST, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 683.44 FILST, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FILST thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -42.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.07440 AZN và mức thấp nhất là 0.07111 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 FILST là ₼ 0.1093 AZN , thay đổi -33.07% so với giá hiện tại. Filecoin Standard Hashrate Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.88% so với năm trước.
-₼
0.5305AZNFILST đến AZN
Số lượng
17:44 hôm nay
0.5 FILST
₼0.03658
1 FILST
₼0.07316
5 FILST
₼0.3658
10 FILST
₼0.7316
50 FILST
₼3.66
100 FILST
₼7.32
500 FILST
₼36.58
1000 FILST
₼73.16
AZN đến FILST
Số lượng17:44 hôm nay
0.5AZN6.83 FILST
1AZN13.67 FILST
5AZN68.34 FILST
10AZN136.69 FILST
50AZN683.44 FILST
100AZN1,366.87 FILST
500AZN6,834.35 FILST
1000AZN13,668.71 FILST
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FILST | $0.02152 | $0.02188 | -1.64% |
1 FILST | $0.04304 | $0.04375 | -1.64% |
5 FILST | $0.2152 | $0.2188 | -1.64% |
10 FILST | $0.4304 | $0.4375 | -1.64% |
50 FILST | $2.15 | $2.19 | -1.64% |
100 FILST | $4.3 | $4.38 | -1.64% |
500 FILST | $21.52 | $21.88 | -1.64% |
1000 FILST | $43.04 | $43.75 | -1.64% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:44 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FILST | $0.02152 | $0.03215 | -33.07% |
1 FILST | $0.04304 | $0.06430 | -33.07% |
5 FILST | $0.2152 | $0.3215 | -33.07% |
10 FILST | $0.4304 | $0.6430 | -33.07% |
50 FILST | $2.15 | $3.22 | -33.07% |
100 FILST | $4.3 | $6.43 | -33.07% |
500 FILST | $21.52 | $32.15 | -33.07% |
1000 FILST | $43.04 | $64.3 | -33.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:44 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FILST | $0.02152 | $0.1775 | -87.88% |
1 FILST | $0.04304 | $0.3551 | -87.88% |
5 FILST | $0.2152 | $1.78 | -87.88% |
10 FILST | $0.4304 | $3.55 | -87.88% |
50 FILST | $2.15 | $17.75 | -87.88% |
100 FILST | $4.3 | $35.51 | -87.88% |
500 FILST | $21.52 | $177.54 | -87.88% |
1000 FILST | $43.04 | $355.09 | -87.88% |
Dự đoán giá Filecoin Standard Hashrate Token
Giá của FILST vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FILST, giá FILST dự kiến sẽ đạt $0.1001 vào năm 2025.
Giá của FILST vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FILST dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2030, giá FILST dự kiến sẽ đạt $0.09613 với ROI tích lũy là +122.41%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
Chuyển đổi Filecoin Standard Hashrate Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Filecoin Standard Hashrate Token thành một số loại tiền fiat khác.
Filecoin Standard Hashrate Token đến USD
1 FILST thành $ 0.04304 USD
Filecoin Standard Hashrate Token đến GBP
1 FILST thành £ 0.03311 GBP
Filecoin Standard Hashrate Token đến EUR
1 FILST thành € 0.03980 EUR
Filecoin Standard Hashrate Token đến KRW
1 FILST thành ₩ 59.49 KRW
Filecoin Standard Hashrate Token đến CAD
1 FILST thành $ 0.05967 CAD
Filecoin Standard Hashrate Token đến AUD
1 FILST thành $ 0.06437 AUD
Filecoin Standard Hashrate Token đến JPY
1 FILST thành ¥ 6.58 JPY
Filecoin Standard Hashrate Token đến BRL
1 FILST thành R$ 0.2443 BRL
Filecoin Standard Hashrate Token đến CNY
1 FILST thành ¥ 0.3083 CNY
Filecoin Standard Hashrate Token đến TWD
1 FILST thành NT$ 1.38 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Filecoin Standard Hashrate Token.
Bitcoin đến AZN
1 BTC thành ₼ 129,955.8 AZN
PAPO NINJA đến AZN
1 PAPO thành ₼ -- AZN
Dogecoin đến AZN
1 DOGE thành ₼ 0.3305 AZN
SolarX đến AZN
1 SXCH thành ₼ -- AZN
UXLINK đến AZN
1 UXLINK thành ₼ -- AZN
Solana đến AZN
1 SOL thành ₼ 331.15 AZN
Grass đến AZN
1 GRASS thành ₼ -- AZN
Sui đến AZN
1 SUI thành ₼ 3.97 AZN
Ethereum đến AZN
1 ETH thành ₼ 4,878.73 AZN
X Empire đến AZN
1 X thành ₼ 0.0001384 AZN
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Filecoin Standard Hashrate Token và AZN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Filecoin Standard Hashrate Token và AZN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Filecoin Standard Hashrate Token theo AZN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.