FCP
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi FILIPCOIN(FCP) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FCP với giá trị 1 FCP cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FILIPCOIN phổ biến nhất là FCP sang EUR, trong đó mã của FILIPCOIN là FCP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FCP thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, FILIPCOIN đã thay đổi +3.12% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FILIPCOIN(FCP) đã thay đổi +3.12% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FCP trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.{4}5641 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/09 16:35:32(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua FILIPCOIN
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua FILIPCOIN (FCP)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua FILIPCOIN trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FCP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FCP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FCP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FCP (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FCP lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FCP sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FILIPCOIN thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi FILIPCOIN thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FILIPCOIN là € 0.{4}5641 mỗi FCP, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FCP. Khối lượng giao dịch của FILIPCOIN đã thay đổi 0.00% (€ 0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FCP là € 0.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 FCP
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FILIPCOIN đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FCP là € 0.{4}5641 EUR , nghĩa là để mua 5 FCP, bạn phải trả € 0.0002820 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 17,728 FCP, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 886,399.84 FCP, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FCP thành Euro đã thay đổi +5.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.12%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2380 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}2291 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FCP là € 0.{4}5520 EUR , thay đổi +5.36% so với giá hiện tại. FILIPCOIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+€
0.{4}2374EURFCP đến EUR
Số lượng
21:29 hôm nay
0.5 FCP
€0.{4}2820
1 FCP
€0.{4}5641
5 FCP
€0.0002820
10 FCP
€0.0005641
50 FCP
€0.002820
100 FCP
€0.005641
500 FCP
€0.02820
1000 FCP
€0.05641
EUR đến FCP
Số lượng21:29 hôm nay
0.5EUR8,864 FCP
1EUR17,728 FCP
5EUR88,639.98 FCP
10EUR177,279.97 FCP
50EUR886,399.84 FCP
100EUR1,772,799.68 FCP
500EUR8,863,998.4 FCP
1000EUR17,727,996.8 FCP
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FCP | $0.{4}3023 | $0.{4}2985 | +3.12% |
1 FCP | $0.{4}6047 | $0.{4}5969 | +3.12% |
5 FCP | $0.0003023 | $0.0002985 | +3.12% |
10 FCP | $0.0006047 | $0.0005969 | +3.12% |
50 FCP | $0.003023 | $0.002985 | +3.12% |
100 FCP | $0.006047 | $0.005969 | +3.12% |
500 FCP | $0.03023 | $0.02985 | +3.12% |
1000 FCP | $0.06047 | $0.05969 | +3.12% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:29 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FCP | $0.{4}3023 | $0.{4}2958 | +5.36% |
1 FCP | $0.{4}6047 | $0.{4}5917 | +5.36% |
5 FCP | $0.0003023 | $0.0002958 | +5.36% |
10 FCP | $0.0006047 | $0.0005917 | +5.36% |
50 FCP | $0.003023 | $0.002958 | +5.36% |
100 FCP | $0.006047 | $0.005917 | +5.36% |
500 FCP | $0.03023 | $0.02958 | +5.36% |
1000 FCP | $0.06047 | $0.05917 | +5.36% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:29 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FCP | $0.{4}3023 | $0.{4}1751 | 0.00% |
1 FCP | $0.{4}6047 | $0.{4}3501 | 0.00% |
5 FCP | $0.0003023 | $0.0001751 | 0.00% |
10 FCP | $0.0006047 | $0.0003501 | 0.00% |
50 FCP | $0.003023 | $0.001751 | 0.00% |
100 FCP | $0.006047 | $0.003501 | 0.00% |
500 FCP | $0.03023 | $0.01751 | 0.00% |
1000 FCP | $0.06047 | $0.03501 | 0.00% |
Dự đoán giá FILIPCOIN
Giá của FCP vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FCP, giá FCP dự kiến sẽ đạt $0.{5}5297 vào năm 2025.
Giá của FCP vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FCP dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá FCP dự kiến sẽ đạt $0.{4}1019 với ROI tích lũy là -83.15%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi FILIPCOIN phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của FILIPCOIN thành một số loại tiền fiat khác.
FILIPCOIN đến USD
1 FCP thành $ 0.{4}6047 USD
FILIPCOIN đến GBP
1 FCP thành £ 0.{4}4681 GBP
FILIPCOIN đến EUR
1 FCP thành € 0.{4}5641 EUR
FILIPCOIN đến KRW
1 FCP thành ₩ 0.08454 KRW
FILIPCOIN đến CAD
1 FCP thành $ 0.{4}8411 CAD
FILIPCOIN đến AUD
1 FCP thành $ 0.{4}9189 AUD
FILIPCOIN đến JPY
1 FCP thành ¥ 0.009230 JPY
FILIPCOIN đến BRL
1 FCP thành R$ 0.0003469 BRL
FILIPCOIN đến CNY
1 FCP thành ¥ 0.0004341 CNY
FILIPCOIN đến TWD
1 FCP thành NT$ 0.001950 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với FILIPCOIN.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 71,199.81 EUR
Drift đến EUR
1 DRIFT thành € 1.58 EUR
Grass đến EUR
1 GRASS thành € -- EUR
SolarX đến EUR
1 SXCH thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 185.58 EUR
PepeCoin đến EUR
1 PEPECOIN thành € 4.95 EUR
Swell Network đến EUR
1 SWELL thành € 0.05889 EUR
X Empire đến EUR
1 X thành € 0.0002021 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,871.39 EUR
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.1972 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa FILIPCOIN và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như FILIPCOIN và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của FILIPCOIN theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.