FLR
MYR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Flare(FLR) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FLR với giá trị 1 FLR cho 0.10 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang MYR, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FLR thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi +4.98% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi +4.98% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | RM0.1030 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
OKX | RM0.1030 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | RM0.1032 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | RM0.1027 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | RM0.1029 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | RM0.1030 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | RM0.1032 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 00:00:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Flare
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Flare (FLR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Flare trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P PewPewPow 241 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4.75 MYR | Số lượng321.95 USDT Giới hạn239 - 475 MYR | ||
D Darkelite_224 54 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 4.772 MYR | Số lượng261.2 USDT Giới hạn1000 - 1246.44 MYR | ||
C CallMe_Lengzaii 52 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 4.83 MYR | Số lượng16.3 USDT Giới hạn50 - 150 MYR | ||
L Lstrading688 130 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4.86 MYR | Số lượng959.63 USDT Giới hạn500 - 4663 MYR | ||
E Eve fast trader 106 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 4.88 MYR | Số lượng471.91 USDT Giới hạn600 - 5586 MYR |
Các ưu đãi bán FLR (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FLR lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FLR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MYR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
D Darkelite_224 54 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 4.736 MYR | Số lượng682.65 USDT Giới hạn1000 - 6583.04 MYR | ||
C CrytoMY_Store 60 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 4.735 MYR | Số lượng1575.06 USDT Giới hạn50 - 4000 MYR | ||
T Tradeboi 90 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 4.735 MYR | Số lượng297.31 USDT Giới hạn500 - 1000 MYR | ||
ShadowThunder 1 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 50.00% | 4.735 MYR | Số lượng10000 USDT Giới hạn2000 - 47200 MYR | ||
C CRYPTOINWORLD 347 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 4.73 MYR | Số lượng1283.03 USDT Giới hạn300 - 6385 MYR |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Flare thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flare là RM 0.1030 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của RM 4,412,833,133.77 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,854,960,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi -52.94% (RM -72,562,005.02 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là RM 137,058,397.46.
Vốn hoá thị trường
$936.81M
Khối lượng 24h
$13.69M
Nguồn cung lưu hành
42.85B FLR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Flare đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FLR là RM 0.1030 MYR , nghĩa là để mua 5 FLR, bạn phải trả RM 0.5149 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 9.71 FLR, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 485.57 FLR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -7.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.98%, đạt mức cao nhất là 0.1038 MYR và mức thấp nhất là 0.09570 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là RM 0.1414 MYR , thay đổi -27.20% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +63.68% so với năm trước.
+RM
0.04005MYRFLR đến MYR
Số lượng
00:10 am hôm nay
0.5 FLR
RM0.05149
1 FLR
RM0.1030
5 FLR
RM0.5149
10 FLR
RM1.03
50 FLR
RM5.15
100 FLR
RM10.3
500 FLR
RM51.49
1000 FLR
RM102.97
MYR đến FLR
Số lượng00:10 am hôm nay
0.5MYR4.86 FLR
1MYR9.71 FLR
5MYR48.56 FLR
10MYR97.11 FLR
50MYR485.57 FLR
100MYR971.14 FLR
500MYR4,855.72 FLR
1000MYR9,711.44 FLR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLR | $0.01093 | $0.01041 | +4.98% |
1 FLR | $0.02186 | $0.02082 | +4.98% |
5 FLR | $0.1093 | $0.1041 | +4.98% |
10 FLR | $0.2186 | $0.2082 | +4.98% |
50 FLR | $1.09 | $1.04 | +4.98% |
100 FLR | $2.19 | $2.08 | +4.98% |
500 FLR | $10.93 | $10.41 | +4.98% |
1000 FLR | $21.86 | $20.82 | +4.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FLR | $0.01093 | $0.01501 | -27.20% |
1 FLR | $0.02186 | $0.03003 | -27.20% |
5 FLR | $0.1093 | $0.1501 | -27.20% |
10 FLR | $0.2186 | $0.3003 | -27.20% |
50 FLR | $1.09 | $1.5 | -27.20% |
100 FLR | $2.19 | $3 | -27.20% |
500 FLR | $10.93 | $15.01 | -27.20% |
1000 FLR | $21.86 | $30.03 | -27.20% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:10 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FLR | $0.01093 | $0.006679 | +63.68% |
1 FLR | $0.02186 | $0.01336 | +63.68% |
5 FLR | $0.1093 | $0.06679 | +63.68% |
10 FLR | $0.2186 | $0.1336 | +63.68% |
50 FLR | $1.09 | $0.6679 | +63.68% |
100 FLR | $2.19 | $1.34 | +63.68% |
500 FLR | $10.93 | $6.68 | +63.68% |
1000 FLR | $21.86 | $13.36 | +63.68% |
Dự đoán giá Flare
Giá của FLR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FLR, giá FLR dự kiến sẽ đạt $0.02439 vào năm 2025.
Giá của FLR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FLR dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2030, giá FLR dự kiến sẽ đạt $0.04128 với ROI tích lũy là +88.83%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Flare phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Flare thành một số loại tiền fiat khác.
Flare đến USD
1 FLR thành $ 0.02186 USD
Flare đến GBP
1 FLR thành £ 0.01707 GBP
Flare đến EUR
1 FLR thành € 0.02016 EUR
Flare đến KRW
1 FLR thành ₩ 30.11 KRW
Flare đến CAD
1 FLR thành $ 0.02986 CAD
Flare đến AUD
1 FLR thành $ 0.03238 AUD
Flare đến JPY
1 FLR thành ¥ 3.51 JPY
Flare đến BRL
1 FLR thành R$ 0.1197 BRL
Flare đến CNY
1 FLR thành ¥ 0.1592 CNY
Flare đến TWD
1 FLR thành NT$ 0.7084 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Flare.
Bitcoin đến MYR
1 BTC thành RM 274,359.54 MYR
Pepe đến MYR
1 PEPE thành RM 0.{4}4575 MYR
Solana đến MYR
1 SOL thành RM 673.68 MYR
LayerZero đến MYR
1 ZRO thành RM 19.89 MYR
Notcoin đến MYR
1 NOT thành RM 0.06102 MYR
Ethereum đến MYR
1 ETH thành RM 14,436.62 MYR
Toncoin đến MYR
1 TON thành RM 35.77 MYR
Hoppy đến MYR
1 HOPPY thành RM -- MYR
Arbitrum đến MYR
1 ARB thành RM 3.25 MYR
Ondo đến MYR
1 ONDO thành RM 4.89 MYR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Flare và MYR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Flare và MYR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Flare theo MYR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Flare với 1 MYR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Flare ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.