![base info FLOSHIDO INU](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/aa844fc21d0932599e14844a7fdd2a171710436227999.png)
![FLOSHIDO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/aa844fc21d0932599e14844a7fdd2a171710436227999.png)
FLOSHIDO
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi FLOSHIDO INU(FLOSHIDO) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FLOSHIDO với giá trị 1 FLOSHIDO cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FLOSHIDO INU phổ biến nhất là FLOSHIDO sang EUR, trong đó mã của FLOSHIDO INU là FLOSHIDO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FLOSHIDO thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, FLOSHIDO INU đã thay đổi -11.54% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FLOSHIDO INU(FLOSHIDO) đã thay đổi -11.54% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FLOSHIDO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.{5}1606 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/09 19:49:40(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua FLOSHIDO INU
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua FLOSHIDO INU (FLOSHIDO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua FLOSHIDO INU trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FLOSHIDO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLOSHIDO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLOSHIDO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F FidesCapital ![]() ![]() 286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng7774.47 USDT Giới hạn200 - 8532 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
A ALTEWAY ![]() ![]() 1150 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng8948.71 USDT Giới hạn500 - 8000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
K KITTROW ![]() 121 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng1966.85 USDT Giới hạn400 - 4500 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 128 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng17590.95 USDT Giới hạn800 - 20000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCHAINGER ![]() ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 81.00% | 0.934 EUR | Số lượng19157.85 USDT Giới hạn1000 - 19613.43 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán FLOSHIDO (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FLOSHIDO lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FLOSHIDO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CArolin.A ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GONZS_000 ![]() 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.94 EUR | Số lượng852 USDT Giới hạn200 - 800.88 EUR | ![]() ![]() | |
B BGUSER-5QJEMXD7 ![]() ![]() 411 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.94 EUR | Số lượng98703.48 USDT Giới hạn10 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
O Oneiros97 ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.93 EUR | Số lượng277.53 USDT Giới hạn10 - 897.45 EUR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLOSHIDO INU thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi FLOSHIDO INU thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FLOSHIDO INU là € 0.{5}1606 mỗi FLOSHIDO, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLOSHIDO. Khối lượng giao dịch của FLOSHIDO INU đã thay đổi -4.76% (€ -2.09 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLOSHIDO là € 43.83.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$45.14423352
Nguồn cung lưu hành
0 FLOSHIDO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FLOSHIDO INU đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FLOSHIDO là € 0.{5}1606 EUR , nghĩa là để mua 5 FLOSHIDO, bạn phải trả € 0.{5}8030 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 622,640.2 FLOSHIDO, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 31,132,009.82 FLOSHIDO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLOSHIDO thành Euro đã thay đổi -27.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.54%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1420 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1237 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLOSHIDO là € 0.{5}1955 EUR , thay đổi -21.86% so với giá hiện tại. FLOSHIDO INU đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+€
0.{5}1589EURFLOSHIDO đến EUR
Số lượng
19:49 hôm nay
0.5 FLOSHIDO
€0.{6}8030
1 FLOSHIDO
€0.{5}1606
5 FLOSHIDO
€0.{5}8030
10 FLOSHIDO
€0.{4}1606
50 FLOSHIDO
€0.{4}8030
100 FLOSHIDO
€0.0001606
500 FLOSHIDO
€0.0008030
1000 FLOSHIDO
€0.001606
EUR đến FLOSHIDO
Số lượng19:49 hôm nay
0.5EUR311,320.1 FLOSHIDO
1EUR622,640.2 FLOSHIDO
5EUR3,113,200.98 FLOSHIDO
10EUR6,226,401.96 FLOSHIDO
50EUR31,132,009.82 FLOSHIDO
100EUR62,264,019.64 FLOSHIDO
500EUR311,320,098.21 FLOSHIDO
1000EUR622,640,196.42 FLOSHIDO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLOSHIDO | $0.{6}8684 | $0.{6}9564 | -11.54% |
1 FLOSHIDO | $0.{5}1737 | $0.{5}1913 | -11.54% |
5 FLOSHIDO | $0.{5}8684 | $0.{5}9564 | -11.54% |
10 FLOSHIDO | $0.{4}1737 | $0.{4}1913 | -11.54% |
50 FLOSHIDO | $0.{4}8684 | $0.{4}9564 | -11.54% |
100 FLOSHIDO | $0.0001737 | $0.0001913 | -11.54% |
500 FLOSHIDO | $0.0008684 | $0.0009564 | -11.54% |
1000 FLOSHIDO | $0.001737 | $0.001913 | -11.54% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FLOSHIDO | $0.{6}8684 | $0.{5}1057 | -21.86% |
1 FLOSHIDO | $0.{5}1737 | $0.{5}2114 | -21.86% |
5 FLOSHIDO | $0.{5}8684 | $0.{4}1057 | -21.86% |
10 FLOSHIDO | $0.{4}1737 | $0.{4}2114 | -21.86% |
50 FLOSHIDO | $0.{4}8684 | $0.0001057 | -21.86% |
100 FLOSHIDO | $0.0001737 | $0.0002114 | -21.86% |
500 FLOSHIDO | $0.0008684 | $0.001057 | -21.86% |
1000 FLOSHIDO | $0.001737 | $0.002114 | -21.86% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FLOSHIDO | $0.{6}8684 | $0.{8}9231 | 0.00% |
1 FLOSHIDO | $0.{5}1737 | $0.{7}1846 | 0.00% |
5 FLOSHIDO | $0.{5}8684 | $0.{7}9231 | 0.00% |
10 FLOSHIDO | $0.{4}1737 | $0.{6}1846 | 0.00% |
50 FLOSHIDO | $0.{4}8684 | $0.{6}9231 | 0.00% |
100 FLOSHIDO | $0.0001737 | $0.{5}1846 | 0.00% |
500 FLOSHIDO | $0.0008684 | $0.{5}9231 | 0.00% |
1000 FLOSHIDO | $0.001737 | $0.{4}1846 | 0.00% |
Dự đoán giá FLOSHIDO INU
Giá của FLOSHIDO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FLOSHIDO, giá FLOSHIDO dự kiến sẽ đạt $0.{5}2415 vào năm 2025.
Giá của FLOSHIDO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FLOSHIDO dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2030, giá FLOSHIDO dự kiến sẽ đạt $0.{5}3456 với ROI tích lũy là +98.97%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi FLOSHIDO INU phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của FLOSHIDO INU thành một số loại tiền fiat khác.
FLOSHIDO INU đến USD
1 FLOSHIDO thành $ 0.{5}1737 USD
FLOSHIDO INU đến GBP
1 FLOSHIDO thành £ 0.{5}1358 GBP
FLOSHIDO INU đến EUR
1 FLOSHIDO thành € 0.{5}1606 EUR
FLOSHIDO INU đến KRW
1 FLOSHIDO thành ₩ 0.002404 KRW
FLOSHIDO INU đến CAD
1 FLOSHIDO thành $ 0.{5}2367 CAD
FLOSHIDO INU đến AUD
1 FLOSHIDO thành $ 0.{5}2577 AUD
FLOSHIDO INU đến JPY
1 FLOSHIDO thành ¥ 0.0002801 JPY
FLOSHIDO INU đến BRL
1 FLOSHIDO thành R$ 0.{5}9410 BRL
FLOSHIDO INU đến CNY
1 FLOSHIDO thành ¥ 0.{4}1265 CNY
FLOSHIDO INU đến TWD
1 FLOSHIDO thành NT$ 0.{4}5658 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với FLOSHIDO INU.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,414.27 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01507 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4435 EUR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8351 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 131.13 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.09909 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,831.58 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.4158 EUR
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.75 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa FLOSHIDO INU và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như FLOSHIDO INU và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của FLOSHIDO INU theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua FLOSHIDO INU với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua FLOSHIDO INU ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.