Thông tin UZS
Về Đồng Som Uzbekistan (UZS)
Đồng Som Uzbekistan (UZS), được giới thiệu vào năm 1993 sau sự tan rã của Liên Xô, không chỉ là đồng tiền quốc gia của Uzbekistan mà còn biểu tượng cho quá trình chuyển đổi của quốc gia này sang nền kinh tế độc lập và khát vọng phát triển trong tương lai. Đồng tiền này thường được viết tắt là UZS và được biểu thị bằng ký hiệu so'm. Thay thế cho Đồng Ruble Liên Xô, Đồng Som đánh dấu một bước tiến quan trọng trong hành trình của Uzbekistan hướng tới việc xây dựng một nền kinh tế theo hướng thị trường.
Bối cảnh lịch sử
Sự ra đời của Đồng Som Uzbekistan là một bước phát triển quan trọng trong quá trình chuyển đổi kinh tế hậu Liên Xô của Uzbekistan. Nó biểu thị sự rời bỏ của quốc gia khỏi hệ thống kinh tế Liên Xô và đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng cơ sở cho một chính sách tiền tệ độc lập. Việc ra mắt Đồng Som diễn ra đồng thời với những nỗ lực rộng lớn hơn của Uzbekistan trong việc đa dạng hóa nền kinh tế và hội nhập vào thị trường toàn cầu.
Thiết kế và biểu tượng
Thiết kế của Đồng Som Uzbekistan phản ánh di sản văn hóa phong phú và lịch sử của đất nước. Tiền giấy và đồng xu của Uzbekistan có hình ảnh của các nhân vật lịch sử, các địa danh kiến trúc, và các biểu tượng đại diện cho nghệ thuật và văn hóa Uzbekistan. Những thiết kế này không chỉ đóng vai trò là phương tiện cho các giao dịch tài chính mà còn là những lời nhắc nhở về bản sắc độc đáo và niềm tự hào của quốc gia.
Vai trò kinh tế
Đồng Som có vai trò trung tâm trong nền kinh tế của Uzbekistan, bao gồm những ngành quan trọng như sản xuất bông, khai thác vàng và năng lượng. Là phương tiện trao đổi chính, đồng Som hỗ trợ các ngành này, thúc đẩy thương mại, đầu tư, và các hoạt động kinh tế hàng ngày của người dân Uzbekistan.
Chính sách tiền tệ và sự ổn định
Đồng Som, được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Uzbekistan, đã điều hướng qua nhiều thách thức, bao gồm lạm phát và sự mất giá của tiền tệ. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương tập trung vào việc ổn định đồng tiền, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế và ổn định.
Thương mại quốc tế và Đồng Som Uzbekistan
Trong thương mại quốc tế, sự ổn định của Đồng Som là rất quan trọng, đặc biệt là đối với các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Uzbekistan như bông, vàng và khí đốt tự nhiên. Một Đồng Som ổn định là yếu tố thiết yếu để duy trì giá cả xuất khẩu cạnh tranh và để quản lý việc nhập khẩu các mặt hàng thiết yếu.
Kiều hối và tác động kinh tế
Kiều hối từ người Uzbekistan làm việc ở nước ngoài, đặc biệt là tại Nga và Kazakhstan, là một nguồn thu nhập ngoại tệ quan trọng. Những khoản kiều hối này, khi được quy đổi sang Som, sẽ hỗ trợ cho nhiều gia đình và góp phần vào nền kinh tế quốc gia, cung cấp một lớp đệm quan trọng chống lại các thách thức kinh tế.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FOG thành UZS
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | so'm2,131.47 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Hướng dẫn cách mua FOGNET
Các ưu đãi mua FOG (hoặc USDT) bằng UZS (Uzbekistan Som)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán FOG (hoặc USDT) lấy UZS (Uzbekistan Som)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOGNET thành Som Uzbekistan?
Tỷ lệ chuyển đổi FOGNET thành Som Uzbekistan đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FOGNET đang giảm.FOG đến UZS
UZS đến FOG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOG | $0.08210 | $0.07236 | +13.51% |
1 FOG | $0.1642 | $0.1447 | +13.51% |
5 FOG | $0.8210 | $0.7236 | +13.51% |
10 FOG | $1.64 | $1.45 | +13.51% |
50 FOG | $8.21 | $7.24 | +13.51% |
100 FOG | $16.42 | $14.47 | +13.51% |
500 FOG | $82.1 | $72.36 | +13.51% |
1000 FOG | $164.19 | $144.72 | +13.51% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:35 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FOG | $0.08210 | $0.1647 | -50.24% |
1 FOG | $0.1642 | $0.3294 | -50.24% |
5 FOG | $0.8210 | $1.65 | -50.24% |
10 FOG | $1.64 | $3.29 | -50.24% |
50 FOG | $8.21 | $16.47 | -50.24% |
100 FOG | $16.42 | $32.94 | -50.24% |
500 FOG | $82.1 | $164.68 | -50.24% |
1000 FOG | $164.19 | $329.35 | -50.24% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:35 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FOG | $0.08210 | $0.3176 | -74.22% |
1 FOG | $0.1642 | $0.6352 | -74.22% |
5 FOG | $0.8210 | $3.18 | -74.22% |
10 FOG | $1.64 | $6.35 | -74.22% |
50 FOG | $8.21 | $31.76 | -74.22% |
100 FOG | $16.42 | $63.52 | -74.22% |
500 FOG | $82.1 | $317.58 | -74.22% |
1000 FOG | $164.19 | $635.16 | -74.22% |
Dự đoán giá FOGNET
Giá của FOG vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của FOG vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR