![base info Gaimin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/036f66e73514f5bb6c730ef98bed47ef1711598801872.png)
![GMRX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/036f66e73514f5bb6c730ef98bed47ef1711598801872.png)
GMRX
DZD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Gaimin(GMRX) thành Dinar Algeria(DZD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GMRX với giá trị 1 GMRX cho 0.24 DZD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin DZD
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang DZD, trong đó mã của Gaimin là GMRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GMRX thành DZD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Gaimin đã thay đổi +2.74% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaimin(GMRX) đã thay đổi +2.74% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành GMRX trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | د.ج0.2387 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | د.ج0.2391 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | د.ج0.2380 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | د.ج0.2384 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 08:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Gaimin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Gaimin (GMRX)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Gaimin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua GMRX (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRX bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m mosta ![]() 97 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 228.6 DZD | Số lượng160.68 USDT Giới hạn2286 - 4572 DZD | ![]() | |
A Aymen_crypto ![]() 156 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 231.59 DZD | Số lượng56.45 USDT Giới hạn1000 - 90000 DZD | ![]() | |
n nitou ![]() 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 232 DZD | Số lượng57.77 USDT Giới hạn5800 - 13400 DZD | ![]() | |
n nitou ![]() 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 79.00% | 233 DZD | Số lượng6 USDT Giới hạn1000 - 41940 DZD | ![]() | |
B BGUSER-MMEJ2HNV ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 80.00% | 250 DZD | Số lượng582.78 USDT Giới hạn1000 - 150195 DZD | ![]() |
Các ưu đãi bán GMRX (hoặc USDT) lấy DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GMRX lấy DZD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GMRX sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy DZD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Ali__31 ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 50.00% | 230 DZD | Số lượng450 USDT Giới hạn60000 - 103162.5 DZD | ![]() ![]() | |
A ABDESLEM ARK ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 229.3 DZD | Số lượng850 USDT Giới hạn15000 - 194760.5 DZD | ![]() | |
R RedEyes_Crypto ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 229 DZD | Số lượng486.8 USDT Giới hạn2500 - 100000 DZD | ![]() | |
B BGUSER-LYD23WLW ![]() 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 229 DZD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10000 - 22600 DZD | ![]() | |
T Timou_Crypto ![]() 66 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 228.8 DZD | Số lượng1830.17 USDT Giới hạn1000 - 200000 DZD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Gaimin thành Dinar Algeria?
Tỷ lệ chuyển đổi Gaimin thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gaimin là د.ج 0.2386 mỗi GMRX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج 1,582,744,925.63 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,634,129,400 GMRX. Khối lượng giao dịch của Gaimin đã thay đổi -51.28% (د.ج -43,710,005.46 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRX là د.ج 85,240,247.31.
Vốn hoá thị trường
$11.80M
Khối lượng 24h
$309.69K
Nguồn cung lưu hành
6.63B GMRX
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Gaimin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GMRX là د.ج 0.2386 DZD , nghĩa là để mua 5 GMRX, bạn phải trả د.ج 1.19 DZD . Ngược lại, د.ج1 DZD có thể được giao dịch lấy 4.19 GMRX, trong khi د.ج50 DZD có thể chuyển đổi thành 209.58 GMRX, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRX thành Dinar Algeria đã thay đổi -11.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.74%, đạt mức cao nhất là 0.2477 DZD và mức thấp nhất là 0.2363 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRX là د.ج 0.4887 DZD , thay đổi -50.74% so với giá hiện tại. Gaimin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+د.ج
0.2428DZDGMRX đến DZD
Số lượng
08:48 am hôm nay
0.5 GMRX
د.ج0.1193
1 GMRX
د.ج0.2386
5 GMRX
د.ج1.19
10 GMRX
د.ج2.39
50 GMRX
د.ج11.93
100 GMRX
د.ج23.86
500 GMRX
د.ج119.29
1000 GMRX
د.ج238.58
DZD đến GMRX
Số lượng08:48 am hôm nay
0.5DZD2.1 GMRX
1DZD4.19 GMRX
5DZD20.96 GMRX
10DZD41.92 GMRX
50DZD209.58 GMRX
100DZD419.15 GMRX
500DZD2,095.77 GMRX
1000DZD4,191.53 GMRX
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMRX | $0.0008895 | $0.0008654 | +2.74% |
1 GMRX | $0.001779 | $0.001731 | +2.74% |
5 GMRX | $0.008895 | $0.008654 | +2.74% |
10 GMRX | $0.01779 | $0.01731 | +2.74% |
50 GMRX | $0.08895 | $0.08654 | +2.74% |
100 GMRX | $0.1779 | $0.1731 | +2.74% |
500 GMRX | $0.8895 | $0.8654 | +2.74% |
1000 GMRX | $1.78 | $1.73 | +2.74% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:48 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GMRX | $0.0008895 | $0.001822 | -50.74% |
1 GMRX | $0.001779 | $0.003644 | -50.74% |
5 GMRX | $0.008895 | $0.01822 | -50.74% |
10 GMRX | $0.01779 | $0.03644 | -50.74% |
50 GMRX | $0.08895 | $0.1822 | -50.74% |
100 GMRX | $0.1779 | $0.3644 | -50.74% |
500 GMRX | $0.8895 | $1.82 | -50.74% |
1000 GMRX | $1.78 | $3.64 | -50.74% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:48 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GMRX | $0.0008895 | $-0.{4}1570 | -- |
1 GMRX | $0.001779 | $-0.{4}3140 | -- |
5 GMRX | $0.008895 | $-0.0001570 | -- |
10 GMRX | $0.01779 | $-0.0003140 | -- |
50 GMRX | $0.08895 | $-0.001570 | -- |
100 GMRX | $0.1779 | $-0.003140 | -- |
500 GMRX | $0.8895 | $-0.01570 | -- |
1000 GMRX | $1.78 | $-0.03140 | -- |
Dự đoán giá Gaimin
Giá của GMRX vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GMRX, giá GMRX dự kiến sẽ đạt $0.005382 vào năm 2025.
Giá của GMRX vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GMRX dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá GMRX dự kiến sẽ đạt $0.009664 với ROI tích lũy là +443.22%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Gaimin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Gaimin thành một số loại tiền fiat khác.
Gaimin đến USD
1 GMRX thành $ 0.001779 USD
Gaimin đến GBP
1 GMRX thành £ 0.001390 GBP
Gaimin đến EUR
1 GMRX thành € 0.001641 EUR
Gaimin đến KRW
1 GMRX thành ₩ 2.45 KRW
Gaimin đến CAD
1 GMRX thành $ 0.002430 CAD
Gaimin đến AUD
1 GMRX thành $ 0.002635 AUD
Gaimin đến JPY
1 GMRX thành ¥ 0.2860 JPY
Gaimin đến BRL
1 GMRX thành R$ 0.009714 BRL
Gaimin đến CNY
1 GMRX thành ¥ 0.01295 CNY
Gaimin đến TWD
1 GMRX thành NT$ 0.05766 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang DZD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Gaimin.
Bitcoin đến DZD
1 BTC thành د.ج 7,704,818.96 DZD
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump đến DZD
1 STRUMP thành د.ج 1.15 DZD
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Pepe đến DZD
1 PEPE thành د.ج 0.001232 DZD
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến DZD
1 ZRO thành د.ج 530.77 DZD
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Solana đến DZD
1 SOL thành د.ج 18,652.58 DZD
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến DZD
1 NOT thành د.ج 2.01 DZD
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến DZD
1 TON thành د.ج 1,006.68 DZD
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến DZD
1 ETH thành د.ج 403,284.6 DZD
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Artificial Superintelligence Alliance đến DZD
1 FET thành د.ج 158.69 DZD
![other assets Artificial Superintelligence Alliance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bf26666b35e797730c45ba8a4a24da81710522180483.png)
zkSync đến DZD
1 ZK thành د.ج 21.23 DZD
![other assets zkSync](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/723c743c41ad575f170e5e1c42ef9f8c1718422953825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Gaimin và DZD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Gaimin và DZD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Gaimin theo DZD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Gaimin với 1 DZD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Gaimin ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.