HOPR
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi HOPR(HOPR) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HOPR với giá trị 1 HOPR cho 7.35 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOPR phổ biến nhất là HOPR sang KES, trong đó mã của HOPR là HOPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HOPR thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, HOPR đã thay đổi +0.94% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOPR(HOPR) đã thay đổi +0.94% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HOPR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh7.39 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Sh7.13 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/03 16:00:16(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua HOPR
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua HOPR (HOPR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua HOPR trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HOPR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOPR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán HOPR (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HOPR lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HOPR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOPR thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi HOPR thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HOPR là Sh 7.35 mỗi HOPR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 2,508,489,566.32 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,173,820 HOPR. Khối lượng giao dịch của HOPR đã thay đổi -40.37% (Sh -30,052,076.65 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOPR là Sh 74,438,287.74.
Vốn hoá thị trường
$19.47M
Khối lượng 24h
$344.50K
Nguồn cung lưu hành
341.17M HOPR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của HOPR đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 HOPR là Sh 7.35 KES , nghĩa là để mua 5 HOPR, bạn phải trả Sh 36.76 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.1360 HOPR, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 6.8 HOPR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOPR thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.94%, đạt mức cao nhất là 7.4 KES và mức thấp nhất là 6.97 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HOPR là Sh 6.77 KES , thay đổi +8.54% so với giá hiện tại. HOPR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +30.49% so với năm trước.
+Sh
1.72KESHOPR đến KES
Số lượng
16:54 hôm nay
0.5 HOPR
Sh3.68
1 HOPR
Sh7.35
5 HOPR
Sh36.76
10 HOPR
Sh73.53
50 HOPR
Sh367.63
100 HOPR
Sh735.25
500 HOPR
Sh3,676.26
1000 HOPR
Sh7,352.53
KES đến HOPR
Số lượng16:54 hôm nay
0.5KES0.06800 HOPR
1KES0.1360 HOPR
5KES0.6800 HOPR
10KES1.36 HOPR
50KES6.8 HOPR
100KES13.6 HOPR
500KES68 HOPR
1000KES136.01 HOPR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOPR | $0.02853 | $0.02827 | +0.94% |
1 HOPR | $0.05707 | $0.05654 | +0.94% |
5 HOPR | $0.2853 | $0.2827 | +0.94% |
10 HOPR | $0.5707 | $0.5654 | +0.94% |
50 HOPR | $2.85 | $2.83 | +0.94% |
100 HOPR | $5.71 | $5.65 | +0.94% |
500 HOPR | $28.53 | $28.27 | +0.94% |
1000 HOPR | $57.07 | $56.54 | +0.94% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:54 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HOPR | $0.02853 | $0.02629 | +8.54% |
1 HOPR | $0.05707 | $0.05258 | +8.54% |
5 HOPR | $0.2853 | $0.2629 | +8.54% |
10 HOPR | $0.5707 | $0.5258 | +8.54% |
50 HOPR | $2.85 | $2.63 | +8.54% |
100 HOPR | $5.71 | $5.26 | +8.54% |
500 HOPR | $28.53 | $26.29 | +8.54% |
1000 HOPR | $57.07 | $52.58 | +8.54% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:54 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HOPR | $0.02853 | $0.02187 | +30.49% |
1 HOPR | $0.05707 | $0.04373 | +30.49% |
5 HOPR | $0.2853 | $0.2187 | +30.49% |
10 HOPR | $0.5707 | $0.4373 | +30.49% |
50 HOPR | $2.85 | $2.19 | +30.49% |
100 HOPR | $5.71 | $4.37 | +30.49% |
500 HOPR | $28.53 | $21.87 | +30.49% |
1000 HOPR | $57.07 | $43.73 | +30.49% |
Dự đoán giá HOPR
Giá của HOPR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HOPR, giá HOPR dự kiến sẽ đạt $0.07032 vào năm 2025.
Giá của HOPR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HOPR dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá HOPR dự kiến sẽ đạt $0.1615 với ROI tích lũy là +164.81%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi HOPR phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của HOPR thành một số loại tiền fiat khác.
HOPR đến USD
1 HOPR thành $ 0.05707 USD
HOPR đến GBP
1 HOPR thành £ 0.04416 GBP
HOPR đến EUR
1 HOPR thành € 0.05267 EUR
HOPR đến KRW
1 HOPR thành ₩ 78.77 KRW
HOPR đến CAD
1 HOPR thành $ 0.07970 CAD
HOPR đến AUD
1 HOPR thành $ 0.08700 AUD
HOPR đến JPY
1 HOPR thành ¥ 8.73 JPY
HOPR đến BRL
1 HOPR thành R$ 0.3349 BRL
HOPR đến CNY
1 HOPR thành ¥ 0.4067 CNY
HOPR đến TWD
1 HOPR thành NT$ 1.82 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với HOPR.
Grass đến KES
1 GRASS thành Sh -- KES
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 8,784,521.59 KES
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 20,575.53 KES
Sui đến KES
1 SUI thành Sh 238.33 KES
Goatseus Maximus đến KES
1 GOAT thành Sh 58.11 KES
Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 315,017.3 KES
CARV đến KES
1 CARV thành Sh 102.54 KES
Dogecoin đến KES
1 DOGE thành Sh 18.84 KES
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001031 KES
Bittensor đến KES
1 TAO thành Sh 54,745.5 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa HOPR và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như HOPR và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của HOPR theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.