![base info Hubble Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/788c450e8b9f1a328d004532d38091b41710436047681.png)
![HBB](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/788c450e8b9f1a328d004532d38091b41710436047681.png)
HBB
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Hubble Protocol(HBB) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 HBB với giá trị 1 HBB cho 5.80 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hubble Protocol phổ biến nhất là HBB sang INR, trong đó mã của Hubble Protocol là HBB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HBB thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Hubble Protocol đã thay đổi +1.19% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hubble Protocol(HBB) đã thay đổi +1.19% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HBB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₹5.8 | 0.0200% / 0.0320% | |
Huobi | ₹5.75 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₹5.84 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 05:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Hubble Protocol
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Hubble Protocol (HBB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Hubble Protocol trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua HBB (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBB bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway ![]() ![]() ![]() 576 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 INR | Số lượng12 USDT Giới hạn1 - 1 INR | ![]() | |
N NITSTAR ![]() ![]() 511 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.5 INR | Số lượng34.33 USDT Giới hạn100 - 1000 INR | ![]() | |
K Karan Nagpal ![]() 101 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.8 INR | Số lượng300.85 USDT Giới hạn1000 - 5000 INR | ![]() ![]() | |
E E-Rupee-PVT.LTD ![]() ![]() 1275 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.95 INR | Số lượng1550 USDT Giới hạn5000 - 50000 INR | ![]() | |
H Harkirat-Singh ![]() ![]() 677 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 92.99 INR | Số lượng428.96 USDT Giới hạn2500 - 20000 INR | ![]() |
Các ưu đãi bán HBB (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp HBB lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi HBB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Akku Crypto ![]() ![]() 1400 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 92.1 INR | Số lượng222.25 USDT Giới hạn8500 - 20468 INR | ![]() | |
l lucky p2p ![]() 183 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 92.1 INR | Số lượng210 USDT Giới hạn19341 - 19341 INR | ![]() ![]() ![]() | |
A Athardanishilyasdar ![]() 104 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 92.1 INR | Số lượng275 USDT Giới hạn20000 - 24800 INR | ![]() | |
S Sandeep8696 ![]() ![]() 772 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 91.85 INR | Số lượng100 USDT Giới hạn7000 - 7500 INR | ![]() | |
B BALAJI TRADERS ![]() 293 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 91.5 INR | Số lượng211.51 USDT Giới hạn5000 - 24430.5 INR | ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Hubble Protocol thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi Hubble Protocol thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hubble Protocol là ₹ 5.8 mỗi HBB, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBB. Khối lượng giao dịch của Hubble Protocol đã thay đổi -11.23% (₹ -4,631,870.26 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBB là ₹ 41,249,545.93.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$438.61K
Nguồn cung lưu hành
0 HBB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Hubble Protocol đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 HBB là ₹ 5.8 INR , nghĩa là để mua 5 HBB, bạn phải trả ₹ 28.98 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 0.1725 HBB, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 8.63 HBB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBB thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -24.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.19%, đạt mức cao nhất là 5.88 INR và mức thấp nhất là 5.64 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HBB là ₹ 9.3 INR , thay đổi -37.79% so với giá hiện tại. Hubble Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +65.69% so với năm trước.
+₹
2.29INRHBB đến INR
Số lượng
05:45 am hôm nay
0.5 HBB
₹2.9
1 HBB
₹5.8
5 HBB
₹28.98
10 HBB
₹57.96
50 HBB
₹289.78
100 HBB
₹579.57
500 HBB
₹2,897.84
1000 HBB
₹5,795.68
INR đến HBB
Số lượng05:45 am hôm nay
0.5INR0.08627 HBB
1INR0.1725 HBB
5INR0.8627 HBB
10INR1.73 HBB
50INR8.63 HBB
100INR17.25 HBB
500INR86.27 HBB
1000INR172.54 HBB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HBB | $0.03471 | $0.03430 | +1.19% |
1 HBB | $0.06942 | $0.06861 | +1.19% |
5 HBB | $0.3471 | $0.3430 | +1.19% |
10 HBB | $0.6942 | $0.6861 | +1.19% |
50 HBB | $3.47 | $3.43 | +1.19% |
100 HBB | $6.94 | $6.86 | +1.19% |
500 HBB | $34.71 | $34.3 | +1.19% |
1000 HBB | $69.42 | $68.61 | +1.19% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 HBB | $0.03471 | $0.05572 | -37.79% |
1 HBB | $0.06942 | $0.1114 | -37.79% |
5 HBB | $0.3471 | $0.5572 | -37.79% |
10 HBB | $0.6942 | $1.11 | -37.79% |
50 HBB | $3.47 | $5.57 | -37.79% |
100 HBB | $6.94 | $11.14 | -37.79% |
500 HBB | $34.71 | $55.72 | -37.79% |
1000 HBB | $69.42 | $111.44 | -37.79% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:45 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 HBB | $0.03471 | $0.02100 | +65.69% |
1 HBB | $0.06942 | $0.04200 | +65.69% |
5 HBB | $0.3471 | $0.2100 | +65.69% |
10 HBB | $0.6942 | $0.4200 | +65.69% |
50 HBB | $3.47 | $2.1 | +65.69% |
100 HBB | $6.94 | $4.2 | +65.69% |
500 HBB | $34.71 | $21 | +65.69% |
1000 HBB | $69.42 | $42 | +65.69% |
Dự đoán giá Hubble Protocol
Giá của HBB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của HBB, giá HBB dự kiến sẽ đạt $0.1634 vào năm 2025.
Giá của HBB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá HBB dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2030, giá HBB dự kiến sẽ đạt $0.3712 với ROI tích lũy là +434.78%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Hubble Protocol phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Hubble Protocol thành một số loại tiền fiat khác.
Hubble Protocol đến USD
1 HBB thành $ 0.06942 USD
Hubble Protocol đến GBP
1 HBB thành £ 0.05427 GBP
Hubble Protocol đến EUR
1 HBB thành € 0.06416 EUR
Hubble Protocol đến KRW
1 HBB thành ₩ 96.14 KRW
Hubble Protocol đến CAD
1 HBB thành $ 0.09464 CAD
Hubble Protocol đến AUD
1 HBB thành $ 0.1030 AUD
Hubble Protocol đến JPY
1 HBB thành ¥ 11.21 JPY
Hubble Protocol đến BRL
1 HBB thành R$ 0.3762 BRL
Hubble Protocol đến CNY
1 HBB thành ¥ 0.5058 CNY
Hubble Protocol đến TWD
1 HBB thành NT$ 2.26 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Hubble Protocol.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 4,915,393.06 INR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Biaoqing đến INR
1 BIAO thành ₹ 0.7418 INR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến INR
1 NOT thành ₹ 1.39 INR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến INR
1 PEIPEI thành ₹ -- INR
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0007777 INR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Hooked Protocol đến INR
1 HOOK thành ₹ 40.38 INR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 12,052.95 INR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
XRP đến INR
1 XRP thành ₹ 36.6 INR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Celestia đến INR
1 TIA thành ₹ 599.86 INR
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Toncoin đến INR
1 TON thành ₹ 616.96 INR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Hubble Protocol và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Hubble Protocol và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Hubble Protocol theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Hubble Protocol với 1 INR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Hubble Protocol ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.