![base info ICPSwap Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/53807b62666f72ef6a1c3dd46ca479621718125925629.png)
![ICS](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/53807b62666f72ef6a1c3dd46ca479621718125925629.png)
ICS
AZN
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi ICPSwap Token(ICS) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ICS với giá trị 1 ICS cho 0.03 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ICPSwap Token phổ biến nhất là ICS sang AZN, trong đó mã của ICPSwap Token là ICS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ICS thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, ICPSwap Token đã thay đổi +3.59% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ICPSwap Token(ICS) đã thay đổi +3.59% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ICS trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₼0.02824 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 13:51:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua ICPSwap Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua ICPSwap Token (ICS)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua ICPSwap Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ICS (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICS bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
U Ulya_coin ![]() 32 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1.72 AZN | Số lượng56.19 USDT Giới hạn34 - 70 AZN | ![]() | |
$ $_AZE_EXCHANGE_$ ![]() 102 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.75 AZN | Số lượng1125.04 USDT Giới hạn34 - 2158.8 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
H HIKMET_1990 ![]() 88 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.75 AZN | Số lượng206.75 USDT Giới hạn34 - 357 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SAHIB_EXCHANCE ![]() 104 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1.75 AZN | Số lượng1970.14 USDT Giới hạn34 - 2100 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SecureX ![]() 199 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.85 AZN | Số lượng13161.05 USDT Giới hạn34 - 18500 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán ICS (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ICS lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ICS sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AZN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S SAHIB_EXCHANCE ![]() 104 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 1.69 AZN | Số lượng8807.73 USDT Giới hạn34 - 1280 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
$ $_AZE_EXCHANGE_$ ![]() 102 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.68 AZN | Số lượng8853.14 USDT Giới hạn34 - 4000 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SecureX ![]() 199 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.68 AZN | Số lượng19868.95 USDT Giới hạn34 - 440 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a aze_kripto_001 ![]() 88 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 1.68 AZN | Số lượng4639.32 USDT Giới hạn34 - 200 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Mr.Ty4ka ![]() 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.68 AZN | Số lượng2350 USDT Giới hạn34 - 3948 AZN | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICPSwap Token thành Manat Azerbaijani?
Tỷ lệ chuyển đổi ICPSwap Token thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ICPSwap Token là ₼ 0.02824 mỗi ICS, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICS. Khối lượng giao dịch của ICPSwap Token đã thay đổi -20.72% (₼ -3,786.08 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICS là ₼ 18,275.41.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$8.52K
Nguồn cung lưu hành
0 ICS
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của ICPSwap Token đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ICS là ₼ 0.02824 AZN , nghĩa là để mua 5 ICS, bạn phải trả ₼ 0.1412 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 35.41 ICS, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 1,770.63 ICS, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICS thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -20.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.59%, đạt mức cao nhất là 0.02867 AZN và mức thấp nhất là 0.02709 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ICS là ₼ 0.{4}6437 AZN , thay đổi --% so với giá hiện tại. ICPSwap Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₼
0.02817AZNICS đến AZN
Số lượng
13:51 hôm nay
0.5 ICS
₼0.01412
1 ICS
₼0.02824
5 ICS
₼0.1412
10 ICS
₼0.2824
50 ICS
₼1.41
100 ICS
₼2.82
500 ICS
₼14.12
1000 ICS
₼28.24
AZN đến ICS
Số lượng13:51 hôm nay
0.5AZN17.71 ICS
1AZN35.41 ICS
5AZN177.06 ICS
10AZN354.13 ICS
50AZN1,770.63 ICS
100AZN3,541.26 ICS
500AZN17,706.31 ICS
1000AZN35,412.62 ICS
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICS | $0.008305 | $0.008018 | +3.59% |
1 ICS | $0.01661 | $0.01604 | +3.59% |
5 ICS | $0.08305 | $0.08018 | +3.59% |
10 ICS | $0.1661 | $0.1604 | +3.59% |
50 ICS | $0.8305 | $0.8018 | +3.59% |
100 ICS | $1.66 | $1.6 | +3.59% |
500 ICS | $8.31 | $8.02 | +3.59% |
1000 ICS | $16.61 | $16.04 | +3.59% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:51 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ICS | $0.008305 | $0.{4}1893 | -- |
1 ICS | $0.01661 | $0.{4}3787 | -- |
5 ICS | $0.08305 | $0.0001893 | -- |
10 ICS | $0.1661 | $0.0003787 | -- |
50 ICS | $0.8305 | $0.001893 | -- |
100 ICS | $1.66 | $0.003787 | -- |
500 ICS | $8.31 | $0.01893 | -- |
1000 ICS | $16.61 | $0.03787 | -- |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:51 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ICS | $0.008305 | $0.{4}1893 | -- |
1 ICS | $0.01661 | $0.{4}3787 | -- |
5 ICS | $0.08305 | $0.0001893 | -- |
10 ICS | $0.1661 | $0.0003787 | -- |
50 ICS | $0.8305 | $0.001893 | -- |
100 ICS | $1.66 | $0.003787 | -- |
500 ICS | $8.31 | $0.01893 | -- |
1000 ICS | $16.61 | $0.03787 | -- |
Dự đoán giá ICPSwap Token
Giá của ICS vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ICS, giá ICS dự kiến sẽ đạt $0.02442 vào năm 2025.
Giá của ICS vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ICS dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá ICS dự kiến sẽ đạt $0.02628 với ROI tích lũy là +58.21%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi ICPSwap Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của ICPSwap Token thành một số loại tiền fiat khác.
ICPSwap Token đến USD
1 ICS thành $ 0.01661 USD
ICPSwap Token đến GBP
1 ICS thành £ 0.01297 GBP
ICPSwap Token đến EUR
1 ICS thành € 0.01535 EUR
ICPSwap Token đến KRW
1 ICS thành ₩ 22.99 KRW
ICPSwap Token đến CAD
1 ICS thành $ 0.02263 CAD
ICPSwap Token đến AUD
1 ICS thành $ 0.02463 AUD
ICPSwap Token đến JPY
1 ICS thành ¥ 2.68 JPY
ICPSwap Token đến BRL
1 ICS thành R$ 0.08944 BRL
ICPSwap Token đến CNY
1 ICS thành ¥ 0.1210 CNY
ICPSwap Token đến TWD
1 ICS thành NT$ 0.5412 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với ICPSwap Token.
Bitcoin đến AZN
1 BTC thành ₼ 98,288.75 AZN
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Biaoqing đến AZN
1 BIAO thành ₼ 0.01868 AZN
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến AZN
1 NOT thành ₼ 0.02628 AZN
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến AZN
1 PEIPEI thành ₼ -- AZN
Pepe đến AZN
1 PEPE thành ₼ 0.{4}1545 AZN
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Hooked Protocol đến AZN
1 HOOK thành ₼ 0.8098 AZN
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Solana đến AZN
1 SOL thành ₼ 241.02 AZN
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼ 0.7420 AZN
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Celestia đến AZN
1 TIA thành ₼ 11.26 AZN
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Toncoin đến AZN
1 TON thành ₼ 12.38 AZN
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa ICPSwap Token và AZN.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như ICPSwap Token và AZN. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của ICPSwap Token theo AZN, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua ICPSwap Token với 1 AZN
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua ICPSwap Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.