![base info Independence Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/06ee4582fee7047e7d35cffbdd2fe01c1710263843945.png)
![RFKJ](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/06ee4582fee7047e7d35cffbdd2fe01c1710263843945.png)
RFKJ
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Independence Token(RFKJ) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 RFKJ với giá trị 1 RFKJ cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Independence Token phổ biến nhất là RFKJ sang EUR, trong đó mã của Independence Token là RFKJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RFKJ thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Independence Token đã thay đổi -3.59% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Independence Token(RFKJ) đã thay đổi -3.59% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RFKJ trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | €0.{5}1134 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/09 20:32:36(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Independence Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Independence Token (RFKJ)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Independence Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua RFKJ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RFKJ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RFKJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
A ALTEWAY ![]() ![]() 1151 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.933 EUR | Số lượng6108.41 USDT Giới hạn500 - 8000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F FidesCapital ![]() ![]() 286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng7774.47 USDT Giới hạn200 - 7261 EUR | ![]() ![]() ![]() | |
G GOATFinance ![]() ![]() 128 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng17590.95 USDT Giới hạn800 - 20000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
X XCHAINGER ![]() ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 81.00% | 0.934 EUR | Số lượng19157.85 USDT Giới hạn1000 - 19613.43 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AURA_LEGAL24l7 ![]() 26 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.934 EUR | Số lượng3914.06 USDT Giới hạn500 - 14900 EUR | ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán RFKJ (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp RFKJ lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi RFKJ sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EUR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
C CArolin.A ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 0.948 EUR | Số lượng38665.91 USDT Giới hạn1000 - 28000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
G GONZS_000 ![]() 15 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.94 EUR | Số lượng852 USDT Giới hạn200 - 800.88 EUR | ![]() ![]() | |
B BGUSER-5QJEMXD7 ![]() ![]() 411 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 0.94 EUR | Số lượng98703.48 USDT Giới hạn10 - 30000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T Trujillo.ooz ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 0.94 EUR | Số lượng18399.07 USDT Giới hạn950 - 27000 EUR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
O Oneiros97 ![]() 53 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 0.93 EUR | Số lượng277.53 USDT Giới hạn10 - 897.45 EUR | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Independence Token thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Independence Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Independence Token là € 0.{5}1134 mỗi RFKJ, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RFKJ. Khối lượng giao dịch của Independence Token đã thay đổi 0.00% (€ 0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RFKJ là € 37.85.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$40.93169776
Nguồn cung lưu hành
0 RFKJ
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Independence Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 RFKJ là € 0.{5}1134 EUR , nghĩa là để mua 5 RFKJ, bạn phải trả € 0.{5}5669 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 881,924.6 RFKJ, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 44,096,229.86 RFKJ, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 RFKJ thành Euro đã thay đổi -47.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.59%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1127 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1086 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RFKJ là € 0.{5}3289 EUR , thay đổi -66.49% so với giá hiện tại. Independence Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+€
0.{5}1086EURRFKJ đến EUR
Số lượng
20:32 hôm nay
0.5 RFKJ
€0.{6}5669
1 RFKJ
€0.{5}1134
5 RFKJ
€0.{5}5669
10 RFKJ
€0.{4}1134
50 RFKJ
€0.{4}5669
100 RFKJ
€0.0001134
500 RFKJ
€0.0005669
1000 RFKJ
€0.001134
EUR đến RFKJ
Số lượng20:32 hôm nay
0.5EUR440,962.3 RFKJ
1EUR881,924.6 RFKJ
5EUR4,409,622.99 RFKJ
10EUR8,819,245.97 RFKJ
50EUR44,096,229.86 RFKJ
100EUR88,192,459.72 RFKJ
500EUR440,962,298.6 RFKJ
1000EUR881,924,597.2 RFKJ
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RFKJ | $0.{6}6131 | $0.{6}6350 | -3.59% |
1 RFKJ | $0.{5}1226 | $0.{5}1270 | -3.59% |
5 RFKJ | $0.{5}6131 | $0.{5}6350 | -3.59% |
10 RFKJ | $0.{4}1226 | $0.{4}1270 | -3.59% |
50 RFKJ | $0.{4}6131 | $0.{4}6350 | -3.59% |
100 RFKJ | $0.0001226 | $0.0001270 | -3.59% |
500 RFKJ | $0.0006131 | $0.0006350 | -3.59% |
1000 RFKJ | $0.001226 | $0.001270 | -3.59% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:32 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 RFKJ | $0.{6}6131 | $0.{5}1778 | -66.49% |
1 RFKJ | $0.{5}1226 | $0.{5}3557 | -66.49% |
5 RFKJ | $0.{5}6131 | $0.{4}1778 | -66.49% |
10 RFKJ | $0.{4}1226 | $0.{4}3557 | -66.49% |
50 RFKJ | $0.{4}6131 | $0.0001778 | -66.49% |
100 RFKJ | $0.0001226 | $0.0003557 | -66.49% |
500 RFKJ | $0.0006131 | $0.001778 | -66.49% |
1000 RFKJ | $0.001226 | $0.003557 | -66.49% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:32 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 RFKJ | $0.{6}6131 | $0.{7}2581 | -- |
1 RFKJ | $0.{5}1226 | $0.{7}5162 | -- |
5 RFKJ | $0.{5}6131 | $0.{6}2581 | -- |
10 RFKJ | $0.{4}1226 | $0.{6}5162 | -- |
50 RFKJ | $0.{4}6131 | $0.{5}2581 | -- |
100 RFKJ | $0.0001226 | $0.{5}5162 | -- |
500 RFKJ | $0.0006131 | $0.{4}2581 | -- |
1000 RFKJ | $0.001226 | $0.{4}5162 | -- |
Dự đoán giá Independence Token
Giá của RFKJ vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của RFKJ, giá RFKJ dự kiến sẽ đạt $0.{4}1438 vào năm 2025.
Giá của RFKJ vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá RFKJ dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá RFKJ dự kiến sẽ đạt $0.{4}3556 với ROI tích lũy là +2799.91%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Independence Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Independence Token thành một số loại tiền fiat khác.
Independence Token đến USD
1 RFKJ thành $ 0.{5}1226 USD
Independence Token đến GBP
1 RFKJ thành £ 0.{6}9589 GBP
Independence Token đến EUR
1 RFKJ thành € 0.{5}1134 EUR
Independence Token đến KRW
1 RFKJ thành ₩ 0.001697 KRW
Independence Token đến CAD
1 RFKJ thành $ 0.{5}1671 CAD
Independence Token đến AUD
1 RFKJ thành $ 0.{5}1819 AUD
Independence Token đến JPY
1 RFKJ thành ¥ 0.0001978 JPY
Independence Token đến BRL
1 RFKJ thành R$ 0.{5}6643 BRL
Independence Token đến CNY
1 RFKJ thành ¥ 0.{5}8930 CNY
Independence Token đến TWD
1 RFKJ thành NT$ 0.{4}3994 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Independence Token.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 53,521.1 EUR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Notcoin đến EUR
1 NOT thành € 0.01511 EUR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Hooked Protocol đến EUR
1 HOOK thành € 0.4445 EUR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{5}8396 EUR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
AMC đến EUR
1 AMC thành € -- EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 131.78 EUR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Dogecoin đến EUR
1 DOGE thành € 0.09918 EUR
![other assets Dogecoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/ae64499c8825452f6262177ee6dd525b.png)
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,838.05 EUR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Aevo đến EUR
1 AEVO thành € 0.4203 EUR
![other assets Aevo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2a1d7cb01ae04b51eb68e1b9db0f955f1710350116005.png)
Toncoin đến EUR
1 TON thành € 6.75 EUR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Independence Token và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Independence Token và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Independence Token theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Independence Token với 1 EUR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Independence Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.