Thông tin RON
Giới thiệu về Leu Rumani (RON)
Leu Rumani (RON) là gì?
Leu Rumani, viết tắt là RON và ký hiệu tiền tệ là "lei", là tiền tệ chính thức của Rumani. Đồng tiền này được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn được gọi là bani. Thuật ngữ "leu" có nghĩa là "sư tử" trong tiếng Rumani, phản ánh nguồn gốc lịch sử của nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư tử thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất tại Rumani và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.
Leu Rumani được phát hành bởi Ngân hàng Quốc gia Rumani (Banca Națională a României), chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ của đất nước, bao gồm cả việc phát hành và quản lý tiền tệ. Ngân hàng Quốc gia Rumani có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và toàn vẹn của hệ thống tài chính Rumani.
Về lịch sử của RON
Leu đã trải qua một số biến đổi kể từ lần giới thiệu đầu tiên vào năm 1867. Đồng tiền này đã trải qua nhiều lần định giá lại, gần đây nhất là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) được đổi lấy một leu mới (RON). Thay đổi này nhằm giúp đồng tiền Rumani phù hợp với các tiêu chuẩn Tây Âu và cải thiện triển vọng kinh tế của đất nước.
Tiền giấy và tiền xu RON
Tiền Rumani gồm cả tiền xu và tiền giấy. Các đồng tiền thường được sử dụng bao gồm 5, 10 và 50 bani, trong khi tiền giấy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tiền giấy được biết đến với độ bền, được làm từ vật liệu polymer mạnh và không thể phá hủy.
RON có được neo với EUR không?
Không, Leu Rumani (RON) không được neo với Euro. Dù là thành viên của Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tiền tệ độc lập của riêng mình và Leu hoạt động trên một hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi. Điều này có nghĩa là giá trị của Leu Rumani được xác định bởi các lực thị trường, chẳng hạn như cung và cầu trên thị trường ngoại hối, thay vì được liên kết trực tiếp hoặc neo với Euro hoặc bất kỳ loại tiền tệ nào khác.
Rumani sẽ chấp nhận đồng euro làm tiền tệ của mình?
Rumani đã đặt mục tiêu chấp nhận đồng Euro vào năm 2024. Nước này, một thành viên của Liên minh châu Âu từ năm 2007, đã bày tỏ ý định gia nhập Eurozone, theo đó sẽ thay thế Leu Rumani (RON) bằng đồng Euro. Tuy nhiên, để một quốc gia thành viên chấp nhận đồng Euro phải đáp ứng các tiêu chí chung nhất định, thường được gọi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã nỗ lực để đáp ứng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nước này vẫn chưa đáp ứng tất cả các điều kiện cần thiết.
RON có phải là một loại tiền tệ ổn định không?
Leu Rumani (RON) đã cho thấy sự ổn định tương đối, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử gần đây. Tỷ giá hối đoái của Leu so với các đồng tiền chính như Euro và Bảng Anh khá ổn định, với tỷ giá hối đoái trung bình vào năm 2023 dao động quanh mức 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. Sự ổn định này cho thấy khả năng phục hồi kinh tế ngày càng tăng của Rumani và các chính sách tiền tệ hiệu quả. Trong khi đồng Leu đã trải qua những biến động đáng kể trong quá khứ, đặc biệt là trong giai đoạn chuyển tiếp hậu cộng sản, nỗ lực của Ngân hàng Quốc gia Rumani trong những năm gần đây đã góp phần vào một môi trường tiền tệ ổn định hơn.
Sự khác biệt giữa ROL và RON là gì?
Năm 2005, Rumani đã trải qua một cuộc cải cách tiền tệ đáng kể, chuyển đổi từ leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mới (RON) thông qua một quá trình thay đổi mệnh giá. Thay đổi này được đưa ra với tỷ lệ 1 RON = 10,000 ROL, chủ yếu để chống lạm phát cao và đơn giản hóa các giao dịch tài chính. Cùng sự thay đổi về giá trị này, leu mới gồm tiền giấy và tiền xu được cập nhật, khác biệt về thiết kế và được tăng cường các tính năng bảo mật hiện đại để ngăn chặn tiền giả. Cải cách tiền tệ này là một phần quan trọng của cải cách kinh tế rộng lớn hơn nhằm ổn định nền kinh tế Rumani, giảm lạm phát và tạo điều kiện hội nhập chặt chẽ hơn với Liên minh châu Âu và các hệ thống kinh tế quốc tế. Trong quá trình chuyển đổi, cả hai loại tiền tệ đều được lưu hành đồng thời để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thích ứng. Thay đổi cũng bao gồm cập nhật về biểu tượng tiền tệ quốc tế từ ROL sang RON, phản ánh một kỷ nguyên mới trong phát triển kinh tế của Rumani.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi INV thành RON
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | lei156.75 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | lei158.67 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Hướng dẫn cách mua Inverse Finance
Các ưu đãi mua INV (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán INV (hoặc USDT) lấy RON (Romanian Leu)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Inverse Finance thành Leu Rumani?
Tỷ lệ chuyển đổi Inverse Finance thành Leu Rumani đang tăng trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Inverse Finance đang tăng.INV đến RON
RON đến INV
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 18:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INV | $16.87 | $15.6 | +8.23% |
1 INV | $33.75 | $31.21 | +8.23% |
5 INV | $168.73 | $156.03 | +8.23% |
10 INV | $337.47 | $312.06 | +8.23% |
50 INV | $1,687.35 | $1,560.29 | +8.23% |
100 INV | $3,374.69 | $3,120.57 | +8.23% |
500 INV | $16,873.47 | $15,602.86 | +8.23% |
1000 INV | $33,746.94 | $31,205.72 | +8.23% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 18:29 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 INV | $16.87 | $10.74 | +57.94% |
1 INV | $33.75 | $21.49 | +57.94% |
5 INV | $168.73 | $107.43 | +57.94% |
10 INV | $337.47 | $214.86 | +57.94% |
50 INV | $1,687.35 | $1,074.32 | +57.94% |
100 INV | $3,374.69 | $2,148.64 | +57.94% |
500 INV | $16,873.47 | $10,743.22 | +57.94% |
1000 INV | $33,746.94 | $21,486.45 | +57.94% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 18:29 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 INV | $16.87 | $17.02 | -0.86% |
1 INV | $33.75 | $34.04 | -0.86% |
5 INV | $168.73 | $170.18 | -0.86% |
10 INV | $337.47 | $340.36 | -0.86% |
50 INV | $1,687.35 | $1,701.81 | -0.86% |
100 INV | $3,374.69 | $3,403.61 | -0.86% |
500 INV | $16,873.47 | $17,018.05 | -0.86% |
1000 INV | $33,746.94 | $34,036.11 | -0.86% |
Dự đoán giá Inverse Finance
Giá của INV vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của INV vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR