Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBot‌Earn
base info JPY Coin v1

Máy tính và công cụ chuyển đổi JPY Coin v1 thành Rand Nam Phi

Chuyển đổi 1JPY Coin v1 (JPYC) thành Rand Nam Phi (ZAR) bằng R 0.1369 | Bitget
JPYC
JPYC
swap
ZAR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi JPY Coin v1(JPYC) thành Rand Nam Phi(ZAR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 JPYC với giá trị 1 JPYC cho 0.14 ZAR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.

Thông tin ZAR

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Xem thêm
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá JPY Coin v1 phổ biến nhất là JPYC sang ZAR, trong đó mã của JPY Coin v1 là JPYC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi JPYC thành ZAR

1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, JPY Coin v1 đã thay đổi -0.27% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy JPY Coin v1(JPYC) đã thay đổi -0.27% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành JPYC trong 24 giờ qua.

So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau

Tốt nhấtGiáPhí Maker / TakerCó thể giao dịch
Bitgethot-iconSàn giao dịch
R0.1369
0.0200% / 0.0320%vip-iconVIP 7
Cập nhật mới nhất 2024/09/14 16:34:41(UTC+0)

Hướng dẫn cách mua JPY Coin v1

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Mua JPY Coin v1 (JPYC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua JPY Coin v1 trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.

Các ưu đãi mua JPYC (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JPYC bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JPYC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Các ưu đãi bán JPYC (hoặc USDT) lấy ZAR (South African Rand)

Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp JPYC lấy ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi JPYC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Cao đến thấp
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JPY Coin v1 thành Rand Nam Phi?

Tỷ lệ chuyển đổi JPY Coin v1 thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của JPY Coin v1 là R 0.1369 mỗi JPYC, với tổng vốn hoá thị trường của R 0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JPYC. Khối lượng giao dịch của JPY Coin v1 đã thay đổi -99.60% (R -28,208.11 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JPYC là R 28,321.17.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$6.36785621
Nguồn cung lưu hành
0 JPYC

Bảng chuyển đổi

Tỷ giá hoán đổi của JPY Coin v1 đang tăng.
Giá trị hiện tại của 1 JPYC là R 0.1369 ZAR , nghĩa là để mua 5 JPYC, bạn phải trả R 0.6847 ZAR . Ngược lại, R1 ZAR có thể được giao dịch lấy 7.3 JPYC, trong khi R50 ZAR có thể chuyển đổi thành 365.1 JPYC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 JPYC thành Rand Nam Phi đã thay đổi +6.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.1373 ZAR và mức thấp nhất là 0.1368 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 JPYC là R 0.1278 ZAR , thay đổi +7.15% so với giá hiện tại. JPY Coin v1 đã thay đổi
-R
0.01482ZAR
, tương đương mức thay đổi -9.76% so với năm trước.

JPYC đến ZAR

Số lượng
21:28 hôm nay
0.5 JPYC
R0.06847
1 JPYC
R0.1369
5 JPYC
R0.6847
10 JPYC
R1.37
50 JPYC
R6.85
100 JPYC
R13.69
500 JPYC
R68.47
1000 JPYC
R136.95

ZAR đến JPYC

Số lượng21:28 hôm nay
0.5ZAR3.65  JPYC
1ZAR7.3  JPYC
5ZAR36.51  JPYC
10ZAR73.02  JPYC
50ZAR365.1  JPYC
100ZAR730.21  JPYC
500ZAR3,651.04  JPYC
1000ZAR7,302.09  JPYC

Hôm nay so với 24 giờ trước

Số lượng21:28 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JPYC$0.003857$0.003867
-0.27%
1 JPYC$0.007713$0.007734
-0.27%
5 JPYC$0.03857$0.03867
-0.27%
10 JPYC$0.07713$0.07734
-0.27%
50 JPYC$0.3857$0.3867
-0.27%
100 JPYC$0.7713$0.7734
-0.27%
500 JPYC$3.86$3.87
-0.27%
1000 JPYC$7.71$7.73
-0.27%

Hôm nay so với 1 tháng trước

Số lượng21:28 hôm nay1 tháng trướcBiến động 1 tháng
0.5 JPYC$0.003857$0.003599
+7.15%
1 JPYC$0.007713$0.007198
+7.15%
5 JPYC$0.03857$0.03599
+7.15%
10 JPYC$0.07713$0.07198
+7.15%
50 JPYC$0.3857$0.3599
+7.15%
100 JPYC$0.7713$0.7198
+7.15%
500 JPYC$3.86$3.6
+7.15%
1000 JPYC$7.71$7.2
+7.15%

Hôm nay so với 1 năm trước

Số lượng21:28 hôm nay1 năm trướcBiến động 1 năm
0.5 JPYC$0.003857$0.004274
-9.76%
1 JPYC$0.007713$0.008548
-9.76%
5 JPYC$0.03857$0.04274
-9.76%
10 JPYC$0.07713$0.08548
-9.76%
50 JPYC$0.3857$0.4274
-9.76%
100 JPYC$0.7713$0.8548
-9.76%
500 JPYC$3.86$4.27
-9.76%
1000 JPYC$7.71$8.55
-9.76%

Dự đoán giá JPY Coin v1

Giá của JPYC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?

Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của JPYC, giá JPYC dự kiến sẽ đạt $0.007837 vào năm 2025.

Giá của JPYC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?

Trong năm 2030, giá JPYC dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá JPYC dự kiến sẽ đạt $0.01667 với ROI tích lũy là +115.54%.

Bitget Earn

Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin

APR

Thao tác

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn

Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Niêm yết mới

Câu hỏi thường gặp

Máy tính tiền điện tử là gì?

Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.

Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?

Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa JPY Coin v1 và ZAR.

Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?

Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như JPY Coin v1 và ZAR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.

Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?

Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.

Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?

Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.

Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?

Nếu bạn muốn biết giá trị của JPY Coin v1 theo ZAR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.