KTN
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kattana(KTN) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KTN với giá trị 1 KTN cho 0.03 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kattana phổ biến nhất là KTN sang EUR, trong đó mã của Kattana là KTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KTN thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Kattana đã thay đổi +0.71% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kattana(KTN) đã thay đổi +0.71% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KTN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.03077 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | €0.03046 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/09 00:00:17(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kattana
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kattana (KTN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kattana trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KTN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KTN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KTN (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KTN lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KTN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kattana thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Kattana thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kattana là € 0.03059 mỗi KTN, với tổng vốn hoá thị trường của € 287,144.85 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,386,380 KTN. Khối lượng giao dịch của Kattana đã thay đổi +3.28% (€ 80.51 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KTN là € 2,454.93.
Vốn hoá thị trường
$307.93K
Khối lượng 24h
$2.72K
Nguồn cung lưu hành
9.39M KTN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kattana đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 KTN là € 0.03059 EUR , nghĩa là để mua 5 KTN, bạn phải trả € 0.1530 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 32.69 KTN, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 1,634.43 KTN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KTN thành Euro đã thay đổi +4.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 0.03245 EUR và mức thấp nhất là 0.02988 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KTN là € 0.02776 EUR , thay đổi +10.21% so với giá hiện tại. Kattana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.97% so với năm trước.
-€
0.2238EURKTN đến EUR
Số lượng
01:51 am hôm nay
0.5 KTN
€0.01530
1 KTN
€0.03059
5 KTN
€0.1530
10 KTN
€0.3059
50 KTN
€1.53
100 KTN
€3.06
500 KTN
€15.3
1000 KTN
€30.59
EUR đến KTN
Số lượng01:51 am hôm nay
0.5EUR16.34 KTN
1EUR32.69 KTN
5EUR163.44 KTN
10EUR326.89 KTN
50EUR1,634.43 KTN
100EUR3,268.87 KTN
500EUR16,344.33 KTN
1000EUR32,688.66 KTN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KTN | $0.01640 | $0.01629 | +0.71% |
1 KTN | $0.03281 | $0.03257 | +0.71% |
5 KTN | $0.1640 | $0.1629 | +0.71% |
10 KTN | $0.3281 | $0.3257 | +0.71% |
50 KTN | $1.64 | $1.63 | +0.71% |
100 KTN | $3.28 | $3.26 | +0.71% |
500 KTN | $16.4 | $16.29 | +0.71% |
1000 KTN | $32.81 | $32.57 | +0.71% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KTN | $0.01640 | $0.01488 | +10.21% |
1 KTN | $0.03281 | $0.02977 | +10.21% |
5 KTN | $0.1640 | $0.1488 | +10.21% |
10 KTN | $0.3281 | $0.2977 | +10.21% |
50 KTN | $1.64 | $1.49 | +10.21% |
100 KTN | $3.28 | $2.98 | +10.21% |
500 KTN | $16.4 | $14.88 | +10.21% |
1000 KTN | $32.81 | $29.77 | +10.21% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KTN | $0.01640 | $0.1364 | -87.97% |
1 KTN | $0.03281 | $0.2728 | -87.97% |
5 KTN | $0.1640 | $1.36 | -87.97% |
10 KTN | $0.3281 | $2.73 | -87.97% |
50 KTN | $1.64 | $13.64 | -87.97% |
100 KTN | $3.28 | $27.28 | -87.97% |
500 KTN | $16.4 | $136.39 | -87.97% |
1000 KTN | $32.81 | $272.77 | -87.97% |
Dự đoán giá Kattana
Giá của KTN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KTN, giá KTN dự kiến sẽ đạt $0.08059 vào năm 2025.
Giá của KTN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KTN dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2030, giá KTN dự kiến sẽ đạt $0.08152 với ROI tích lũy là +154.01%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kattana phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kattana thành một số loại tiền fiat khác.
Kattana đến USD
1 KTN thành $ 0.03281 USD
Kattana đến GBP
1 KTN thành £ 0.02539 GBP
Kattana đến EUR
1 KTN thành € 0.03059 EUR
Kattana đến KRW
1 KTN thành ₩ 45.87 KRW
Kattana đến CAD
1 KTN thành $ 0.04564 CAD
Kattana đến AUD
1 KTN thành $ 0.04985 AUD
Kattana đến JPY
1 KTN thành ¥ 5.01 JPY
Kattana đến BRL
1 KTN thành R$ 0.1882 BRL
Kattana đến CNY
1 KTN thành ¥ 0.2356 CNY
Kattana đến TWD
1 KTN thành NT$ 1.06 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kattana.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 71,253.18 EUR
The dev is an Ape đến EUR
1 APEDEV thành € -- EUR
PepeCoin đến EUR
1 PEPECOIN thành € 4.85 EUR
SUNDOG đến EUR
1 SUNDOG thành € 0.1241 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 186.33 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 2,786.6 EUR
Pepe đến EUR
1 PEPE thành € 0.{4}1004 EUR
Swell Network đến EUR
1 SWELL thành € 0.05096 EUR
Sui đến EUR
1 SUI thành € 2.11 EUR
Meson Network đến EUR
1 MSN thành € -- EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Kattana và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Kattana và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Kattana theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.