LAND
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Landshare(LAND) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LAND với giá trị 1 LAND cho 24,301.66 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Landshare phổ biến nhất là LAND sang IDR, trong đó mã của Landshare là LAND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LAND thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Landshare đã thay đổi +3.42% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Landshare(LAND) đã thay đổi +3.42% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành LAND trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rp24,620.17 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Rp24,687.7 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/11/09 08:00:12(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Landshare
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Landshare (LAND)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Landshare trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LAND (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAND bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán LAND (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LAND lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LAND sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Landshare thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Landshare thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Landshare là Rp 24,301.66 mỗi LAND, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 94,448,658,352.99 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,886,510.5 LAND. Khối lượng giao dịch của Landshare đã thay đổi -24.16% (Rp -1,447,317,080.43 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAND là Rp 5,990,154,130.65.
Vốn hoá thị trường
$6.03M
Khối lượng 24h
$290.19K
Nguồn cung lưu hành
3.89M LAND
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Landshare đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 LAND là Rp 24,301.66 IDR , nghĩa là để mua 5 LAND, bạn phải trả Rp 121,508.3 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.{4}4115 LAND, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.002057 LAND, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAND thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +10.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.42%, đạt mức cao nhất là 24,865.13 IDR và mức thấp nhất là 22,822.52 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 LAND là Rp 22,022.89 IDR , thay đổi +10.29% so với giá hiện tại. Landshare đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +149.15% so với năm trước.
+Rp
14,620.21IDRLAND đến IDR
Số lượng
12:56 hôm nay
0.5 LAND
Rp12,150.83
1 LAND
Rp24,301.66
5 LAND
Rp121,508.3
10 LAND
Rp243,016.61
50 LAND
Rp1,215,083.04
100 LAND
Rp2,430,166.08
500 LAND
Rp12,150,830.4
1000 LAND
Rp24,301,660.81
IDR đến LAND
Số lượng12:56 hôm nay
0.5IDR0.{4}2057 LAND
1IDR0.{4}4115 LAND
5IDR0.0002057 LAND
10IDR0.0004115 LAND
50IDR0.002057 LAND
100IDR0.004115 LAND
500IDR0.02057 LAND
1000IDR0.04115 LAND
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LAND | $0.7762 | $0.7503 | +3.42% |
1 LAND | $1.55 | $1.5 | +3.42% |
5 LAND | $7.76 | $7.5 | +3.42% |
10 LAND | $15.52 | $15.01 | +3.42% |
50 LAND | $77.62 | $75.03 | +3.42% |
100 LAND | $155.23 | $150.07 | +3.42% |
500 LAND | $776.17 | $750.34 | +3.42% |
1000 LAND | $1,552.34 | $1,500.68 | +3.42% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LAND | $0.7762 | $0.7034 | +10.29% |
1 LAND | $1.55 | $1.41 | +10.29% |
5 LAND | $7.76 | $7.03 | +10.29% |
10 LAND | $15.52 | $14.07 | +10.29% |
50 LAND | $77.62 | $70.34 | +10.29% |
100 LAND | $155.23 | $140.68 | +10.29% |
500 LAND | $776.17 | $703.39 | +10.29% |
1000 LAND | $1,552.34 | $1,406.78 | +10.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LAND | $0.7762 | $0.3092 | +149.15% |
1 LAND | $1.55 | $0.6184 | +149.15% |
5 LAND | $7.76 | $3.09 | +149.15% |
10 LAND | $15.52 | $6.18 | +149.15% |
50 LAND | $77.62 | $30.92 | +149.15% |
100 LAND | $155.23 | $61.84 | +149.15% |
500 LAND | $776.17 | $309.22 | +149.15% |
1000 LAND | $1,552.34 | $618.43 | +149.15% |
Dự đoán giá Landshare
Giá của LAND vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LAND, giá LAND dự kiến sẽ đạt $1.58 vào năm 2025.
Giá của LAND vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá LAND dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2030, giá LAND dự kiến sẽ đạt $2.76 với ROI tích lũy là +74.43%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Landshare phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Landshare thành một số loại tiền fiat khác.
Landshare đến USD
1 LAND thành $ 1.55 USD
Landshare đến GBP
1 LAND thành £ 1.2 GBP
Landshare đến EUR
1 LAND thành € 1.45 EUR
Landshare đến KRW
1 LAND thành ₩ 2,170.48 KRW
Landshare đến CAD
1 LAND thành $ 2.16 CAD
Landshare đến AUD
1 LAND thành $ 2.36 AUD
Landshare đến JPY
1 LAND thành ¥ 236.97 JPY
Landshare đến BRL
1 LAND thành R$ 8.91 BRL
Landshare đến CNY
1 LAND thành ¥ 11.15 CNY
Landshare đến TWD
1 LAND thành NT$ 50.06 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Landshare.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 1,195,424,071.11 IDR
Drift đến IDR
1 DRIFT thành Rp 25,270.2 IDR
Grass đến IDR
1 GRASS thành Rp -- IDR
SolarX đến IDR
1 SXCH thành Rp -- IDR
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 3,137,451.89 IDR
PepeCoin đến IDR
1 PEPECOIN thành Rp 84,415.29 IDR
Swell Network đến IDR
1 SWELL thành Rp 1,066.72 IDR
X Empire đến IDR
1 X thành Rp 2.91 IDR
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 47,569,298.42 IDR
Dogecoin đến IDR
1 DOGE thành Rp 3,213.9 IDR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Landshare và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Landshare và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Landshare theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.