Thông tin SGD
Giới thiệu về Đô la Singapore (SGD)
Đô la Singapore (SGD) là gì?
Đô la Singapore (SGD) là tiền tệ chính thức của Singapore, một quốc gia thành phố và đảo quốc có chủ quyền ở Đông Nam Á. Đồng tiền này được biểu thị bằng ký hiệu S$ để phân biệt với các loại tiền tệ khác bằng đô la. Tiền tệ được chia thành 100 đơn vị nhỏ hơn được gọi là xu. Đô la Singapore là đồng tiền hợp pháp duy nhất ở Singapore và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.
Đô la Singapore (SGD) được phát hành bởi Cơ quan tiền tệ Singapore (MAS) - ngân hàng trung ương và cơ quan quản lý tài chính tích hợp của Singapore. MAS chịu trách nhiệm thiết kế, sản xuất và phát hành tiền Singapore dưới dạng tiền giấy và tiền xu. Ngoài ra, cơ quan này giám sát các khía cạnh khác nhau của chính sách tiền tệ, quy định tài chính và quản lý tiền tệ ở Singapore.
Về lịch sử của SGD
Lịch sử tiền tệ của Singapore cũng đa dạng như kết cấu văn hóa của nó. Trước SGD, khu vực này sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau, bao gồm đồng đô la Tây Ban Nha, đồng đô la Straits và đồng đô la Mã Lai. Trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng trong Thế chiến thứ hai, "đồng yên quân sự" đã được sử dụng. Sau khi độc lập vào năm 1965, Singapore tiếp tục sử dụng đồng đô la Malaya và Borneo của Anh cho đến khi giới thiệu đồng SGD vào năm 1967.
Tiền giấy và tiền xu SGD
Cơ quan tiền tệ Singapore (MAS) phát hành tiền xu và tiền giấy SGD. Tiền xu có các mệnh giá 1 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 và 5 đô la. Tiền giấy có các mệnh giá $2, $5, $10, $20, $25, $50, $100, $1,000 và $10,000. Tuy nhiên, các tờ tiền có giá trị cao như $1,000 và $10,000 đang bị loại bỏ dần để giảm thiểu rủi ro rửa tiền.
SGD có được neo với GBP không?
Đồng Đô la Singapore (SGD) hiện không được neo vào Bảng Anh (GBP). Nó hoạt động dựa trên một hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi được quản lý, trong đó giá trị của nó không cố định với bất kỳ loại tiền tệ nào mà thay vào đó được Cơ quan tiền tệ Singapore (MAS) quản lý dựa trên rổ tiền tệ của các đối tác thương mại và đối thủ cạnh tranh chính. Rổ này bao gồm các loại tiền tệ chính như Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật và các loại tiền tệ khác.
Tuy nhiên, trong lịch sử, SGD được neo với Bảng Anh khi Singapore còn là một phần của Đế quốc Anh. Sau khi Singapore giành độc lập vào năm 1965, đã có một sự chuyển đổi trong chính sách tiền tệ. Theo thời gian, Singapore không còn neo SGD với bảng Anh và cuối cùng áp dụng hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
Mối quan hệ giữa SGD và BND
Đô la Singapore (SGD) và Đô la Brunei (BND) có mối quan hệ đặc biệt và lâu dài, được củng cố bởi Thỏa thuận hoán đổi tiền tệ được thành lập vào năm 1967. Thỏa thuận này đảm bảo rằng cả hai loại tiền tệ đều được chấp nhận theo mệnh giá ở mỗi quốc gia, cho phép chúng được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các giao dịch mà không cần trao đổi tiền tệ. Dù SGD và BND được chấp nhận ở cả Singapore và Brunei, mức độ phổ biến của từng loại tiền tệ khác nhau, trong đó SGD được chấp nhận rộng rãi ở Brunei và BND ít được sử dụng phổ biến hơn nhưng vẫn được chấp nhận ở Singapore. Bất chấp khả năng thay thế lẫn nhau này, Singapore và Brunei vẫn duy trì quyền kiểm soát độc lập đối với các chính sách tiền tệ tương ứng, do Cơ quan tiền tệ Singapore và Cơ quan Tiền tệ Brunei Darussalam quản lý.
SGD có phải là một loại tiền tệ mạnh không?
Đô la Singapore (SGD) được công nhận là đồng tiền mạnh và ổn định ở khu vực châu Á, thường được so sánh với đồng Franc của Thụy Sĩ. Sức mạnh này được thể hiện rõ qua sự tăng giá nhất quán so với đồng Ringgit của Malaysia (MYR) kể từ khi Singapore độc lập vào năm 1965. SGD là một loại tiền tệ mạnh có thể là nhờ thị trường tài chính linh hoạt của Singapore, chính sách tiền tệ ổn định do Cơ quan tiền tệ Singapore (MAS) và danh tiếng của quốc gia này như là một trung tâm tài chính ổn định, thu hút đầu tư đáng kể, đặc biệt là trong thời kỳ biến động toàn cầu. Tính đến thời điểm hiện tại, SGD là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất, nhấn mạnh tầm quan trọng của Singapore trong tài chính và thương mại quốc tế.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LENFI thành SGD
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | S$3.11 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Hướng dẫn cách mua Lenfi
Các ưu đãi mua LENFI (hoặc USDT) bằng SGD (Singapore Dollar)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán LENFI (hoặc USDT) lấy SGD (Singapore Dollar)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Lenfi thành Đô la Singapore?
Tỷ lệ chuyển đổi Lenfi thành Đô la Singapore đang tăng trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Lenfi đang tăng.LENFI đến SGD
SGD đến LENFI
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LENFI | $1.2 | $1.04 | +15.20% |
1 LENFI | $2.4 | $2.08 | +15.20% |
5 LENFI | $12 | $10.42 | +15.20% |
10 LENFI | $24 | $20.83 | +15.20% |
50 LENFI | $119.99 | $104.15 | +15.20% |
100 LENFI | $239.98 | $208.31 | +15.20% |
500 LENFI | $1,199.88 | $1,041.54 | +15.20% |
1000 LENFI | $2,399.75 | $2,083.07 | +15.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:50 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LENFI | $1.2 | $0.2125 | +464.71% |
1 LENFI | $2.4 | $0.4249 | +464.71% |
5 LENFI | $12 | $2.12 | +464.71% |
10 LENFI | $24 | $4.25 | +464.71% |
50 LENFI | $119.99 | $21.25 | +464.71% |
100 LENFI | $239.98 | $42.49 | +464.71% |
500 LENFI | $1,199.88 | $212.47 | +464.71% |
1000 LENFI | $2,399.75 | $424.95 | +464.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:50 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LENFI | $1.2 | $1.19 | +0.62% |
1 LENFI | $2.4 | $2.39 | +0.62% |
5 LENFI | $12 | $11.93 | +0.62% |
10 LENFI | $24 | $23.85 | +0.62% |
50 LENFI | $119.99 | $119.25 | +0.62% |
100 LENFI | $239.98 | $238.5 | +0.62% |
500 LENFI | $1,199.88 | $1,192.5 | +0.62% |
1000 LENFI | $2,399.75 | $2,385 | +0.62% |
Dự đoán giá Lenfi
Giá của LENFI vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của LENFI vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR