![base info Lista DAO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/74c3e06505ed64ef1525f83d5acf0cce1718767781915.png)
![LISTA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/74c3e06505ed64ef1525f83d5acf0cce1718767781915.png)
LISTA
MYR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Lista DAO(LISTA) thành Ringgit Malaysia(MYR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LISTA với giá trị 1 LISTA cho 2.73 MYR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MYR
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lista DAO phổ biến nhất là LISTA sang MYR, trong đó mã của Lista DAO là LISTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LISTA thành MYR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Lista DAO đã thay đổi -7.06% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lista DAO(LISTA) đã thay đổi -7.06% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành LISTA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | RM2.72 | 0.0200% / 0.0320% | |
Binance | RM2.72 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | RM2.72 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | RM2.73 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/04 10:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Lista DAO
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Lista DAO (LISTA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Lista DAO trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LISTA (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LISTA bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LISTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
M MYR-Flashsale 2 ![]() 17 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.7 MYR | Số lượng331.39 USDT Giới hạn47 - 235 MYR | ![]() | |
M MYR- Flashsale- 724 ![]() ![]() ![]() 166 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 4.7 MYR | Số lượng244.07 USDT Giới hạn47 - 235 MYR | ![]() ![]() | |
P PewPewPow ![]() ![]() 254 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.735 MYR | Số lượng449 USDT Giới hạn238 - 473.5 MYR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Fast Deal Center ![]() 22 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.745 MYR | Số lượng3702 USDT Giới hạn237.25 - 237.25 MYR | ![]() | |
Q Qu Online ![]() 68 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 4.76 MYR | Số lượng829.98 USDT Giới hạn1000 - 9800 MYR | ![]() |
Các ưu đãi bán LISTA (hoặc USDT) lấy MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LISTA lấy MYR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LISTA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy MYR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
B BGUSER-U1KY42RU ![]() 31 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 4.75 MYR | Số lượng10000 USDT Giới hạn1000 - 47500 MYR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L Lemau8531 ![]() 39 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 4.75 MYR | Số lượng8174.97 USDT Giới hạn3000 - 30000 MYR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
J Jie0109 ![]() 5 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 71.00% | 4.73 MYR | Số lượng30 USDT Giới hạn50 - 141.9 MYR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M Mee Sedap•24hr ![]() ![]() 455 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 4.73 MYR | Số lượng20374.52 USDT Giới hạn180 - 22000 MYR | ![]() ![]() ![]() | |
T Tradeboi ![]() 89 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 4.73 MYR | Số lượng3136.15 USDT Giới hạn1500 - 2000 MYR | ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Lista DAO thành Ringgit Malaysia?
Tỷ lệ chuyển đổi Lista DAO thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lista DAO là RM 2.73 mỗi LISTA, với tổng vốn hoá thị trường của RM 627,087,524.18 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 230,000,000 LISTA. Khối lượng giao dịch của Lista DAO đã thay đổi -4.56% (RM -10,232,763.49 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LISTA là RM 224,540,583.91.
Vốn hoá thị trường
$133.13M
Khối lượng 24h
$45.50M
Nguồn cung lưu hành
230.00M LISTA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Lista DAO đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 LISTA là RM 2.73 MYR , nghĩa là để mua 5 LISTA, bạn phải trả RM 13.63 MYR . Ngược lại, RM1 MYR có thể được giao dịch lấy 0.3668 LISTA, trong khi RM50 MYR có thể chuyển đổi thành 18.34 LISTA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LISTA thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -25.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.06%, đạt mức cao nhất là 2.96 MYR và mức thấp nhất là 2.66 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 LISTA là RM -0.00 MYR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Lista DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+RM
2.73MYRLISTA đến MYR
Số lượng
10:02 am hôm nay
0.5 LISTA
RM1.36
1 LISTA
RM2.73
5 LISTA
RM13.63
10 LISTA
RM27.26
50 LISTA
RM136.32
100 LISTA
RM272.65
500 LISTA
RM1,363.23
1000 LISTA
RM2,726.47
MYR đến LISTA
Số lượng10:02 am hôm nay
0.5MYR0.1834 LISTA
1MYR0.3668 LISTA
5MYR1.83 LISTA
10MYR3.67 LISTA
50MYR18.34 LISTA
100MYR36.68 LISTA
500MYR183.39 LISTA
1000MYR366.77 LISTA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 10:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LISTA | $0.2894 | $0.3114 | -7.06% |
1 LISTA | $0.5788 | $0.6228 | -7.06% |
5 LISTA | $2.89 | $3.11 | -7.06% |
10 LISTA | $5.79 | $6.23 | -7.06% |
50 LISTA | $28.94 | $31.14 | -7.06% |
100 LISTA | $57.88 | $62.28 | -7.06% |
500 LISTA | $289.4 | $311.41 | -7.06% |
1000 LISTA | $578.81 | $622.82 | -7.06% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 10:02 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LISTA | $0.2894 | $-0.0004157 | -- |
1 LISTA | $0.5788 | $-0.0008315 | -- |
5 LISTA | $2.89 | $-0.004157 | -- |
10 LISTA | $5.79 | $-0.008315 | -- |
50 LISTA | $28.94 | $-0.04157 | -- |
100 LISTA | $57.88 | $-0.08315 | -- |
500 LISTA | $289.4 | $-0.4157 | -- |
1000 LISTA | $578.81 | $-0.8315 | -- |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 10:02 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LISTA | $0.2894 | $-0.0004157 | -- |
1 LISTA | $0.5788 | $-0.0008315 | -- |
5 LISTA | $2.89 | $-0.004157 | -- |
10 LISTA | $5.79 | $-0.008315 | -- |
50 LISTA | $28.94 | $-0.04157 | -- |
100 LISTA | $57.88 | $-0.08315 | -- |
500 LISTA | $289.4 | $-0.4157 | -- |
1000 LISTA | $578.81 | $-0.8315 | -- |
Dự đoán giá Lista DAO
Giá của LISTA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LISTA, giá LISTA dự kiến sẽ đạt $0.9254 vào năm 2025.
Giá của LISTA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá LISTA dự kiến sẽ thay đổi +2.00%. Đến cuối năm 2030, giá LISTA dự kiến sẽ đạt $1.72 với ROI tích lũy là +196.54%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Lista DAO phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Lista DAO thành một số loại tiền fiat khác.
Lista DAO đến USD
1 LISTA thành $ 0.5788 USD
Lista DAO đến GBP
1 LISTA thành £ 0.4542 GBP
Lista DAO đến EUR
1 LISTA thành € 0.5364 EUR
Lista DAO đến KRW
1 LISTA thành ₩ 799.53 KRW
Lista DAO đến CAD
1 LISTA thành $ 0.7888 CAD
Lista DAO đến AUD
1 LISTA thành $ 0.8617 AUD
Lista DAO đến JPY
1 LISTA thành ¥ 93.45 JPY
Lista DAO đến BRL
1 LISTA thành R$ 3.22 BRL
Lista DAO đến CNY
1 LISTA thành ¥ 4.22 CNY
Lista DAO đến TWD
1 LISTA thành NT$ 18.81 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MYR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Lista DAO.
5ire đến MYR
1 5IRE thành RM 0.1405 MYR
![other assets 5ire](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8b196e5e73903a0bef05f366fc0172e1710522548981.png)
Bitcoin đến MYR
1 BTC thành RM 271,776.75 MYR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump đến MYR
1 STRUMP thành RM 0.04121 MYR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Solana đến MYR
1 SOL thành RM 633.89 MYR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
AMC đến MYR
1 AMC thành RM -- MYR
Flare đến MYR
1 FLR thành RM 0.1036 MYR
![other assets Flare](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/08ba000a7994ec7f9d3b3a1e5ba085a61710435822782.png)
Notcoin đến MYR
1 NOT thành RM 0.05686 MYR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Aave đến MYR
1 AAVE thành RM 394.07 MYR
![other assets Aave](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
Toncoin đến MYR
1 TON thành RM 33.91 MYR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ondo đến MYR
1 ONDO thành RM 5.17 MYR
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Lista DAO và MYR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Lista DAO và MYR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Lista DAO theo MYR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Lista DAO với 1 MYR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Lista DAO ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.