![base info Lum Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b6243f9ef01d377113eee3bd3d4547a01710608789341.png)
![LUM](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b6243f9ef01d377113eee3bd3d4547a01710608789341.png)
LUM
EGP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Lum Network(LUM) thành Bảng Ai Cập(EGP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LUM với giá trị 1 LUM cho 0.00 EGP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EGP
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lum Network phổ biến nhất là LUM sang EGP, trong đó mã của Lum Network là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LUM thành EGP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Lum Network đã thay đổi -9.02% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lum Network(LUM) đã thay đổi -9.02% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | £0.004232 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/10 16:21:50(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Lum Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Lum Network (LUM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Lum Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
m mahmoud said ![]() 538 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 49.25 EGP | Số lượng16.4 USDT Giới hạn500 - 985 EGP | ![]() | |
M Mohamed Ahmed1 ![]() 118 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 49.29 EGP | Số lượng750.33 USDT Giới hạn300 - 2464 EGP | ![]() | |
A AmAm153 ![]() ![]() 414 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 49.35 EGP | Số lượng358.16 USDT Giới hạn500 - 24675 EGP | ![]() | |
m mohamed01 ![]() 398 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 49.35 EGP | Số lượng150 USDT Giới hạn500 - 2462.5 EGP | ![]() | |
( (01002649625)$GMG$ ![]() 55 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 49.38 EGP | Số lượng200.13 USDT Giới hạn300 - 9882 EGP | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán LUM (hoặc USDT) lấy EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LUM lấy EGP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy EGP trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
V VITOOOO EXCHANGE ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 49.8 EGP | Số lượng2200 USDT Giới hạn12000 - 109560 EGP | ![]() | |
V VITOOOO EXCHANGE ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 49.5 EGP | Số lượng1400 USDT Giới hạn7000 - 79200 EGP | ![]() | |
B BGUSER-R3SCE8SG ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 49.25 EGP | Số lượng2985.01 USDT Giới hạn300 - 147750 EGP | ![]() | |
E EGX ![]() 10 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 91.00% | 49.25 EGP | Số lượng84.45 USDT Giới hạn300 - 9820 EGP | ![]() | |
A Ah Gsm ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 49.24 EGP | Số lượng7463.05 USDT Giới hạn3000 - 300000 EGP | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Lum Network thành Bảng Ai Cập?
Tỷ lệ chuyển đổi Lum Network thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lum Network là £ 0.004232 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Lum Network đã thay đổi +56.66% (£ 8,202.18 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là £ 14,476.45.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$472.03580665
Nguồn cung lưu hành
0 LUM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Lum Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LUM là £ 0.004232 EGP , nghĩa là để mua 5 LUM, bạn phải trả £ 0.02116 EGP . Ngược lại, £1 EGP có thể được giao dịch lấy 236.3 LUM, trong khi £50 EGP có thể chuyển đổi thành 11,814.8 LUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -28.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.02%, đạt mức cao nhất là 0.004081 EGP và mức thấp nhất là 0.003480 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là £ 0.009178 EGP , thay đổi -57.20% so với giá hiện tại. Lum Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.55% so với năm trước.
-£
0.01208EGPLUM đến EGP
Số lượng
16:21 hôm nay
0.5 LUM
£0.002116
1 LUM
£0.004232
5 LUM
£0.02116
10 LUM
£0.04232
50 LUM
£0.2116
100 LUM
£0.4232
500 LUM
£2.12
1000 LUM
£4.23
EGP đến LUM
Số lượng16:21 hôm nay
0.5EGP118.15 LUM
1EGP236.3 LUM
5EGP1,181.48 LUM
10EGP2,362.96 LUM
50EGP11,814.8 LUM
100EGP23,629.6 LUM
500EGP118,147.99 LUM
1000EGP236,295.97 LUM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUM | $0.{4}4404 | $0.{4}4786 | -9.02% |
1 LUM | $0.{4}8808 | $0.{4}9573 | -9.02% |
5 LUM | $0.0004404 | $0.0004786 | -9.02% |
10 LUM | $0.0008808 | $0.0009573 | -9.02% |
50 LUM | $0.004404 | $0.004786 | -9.02% |
100 LUM | $0.008808 | $0.009573 | -9.02% |
500 LUM | $0.04404 | $0.04786 | -9.02% |
1000 LUM | $0.08808 | $0.09573 | -9.02% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:21 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LUM | $0.{4}4404 | $0.{4}9552 | -57.20% |
1 LUM | $0.{4}8808 | $0.0001910 | -57.20% |
5 LUM | $0.0004404 | $0.0009552 | -57.20% |
10 LUM | $0.0008808 | $0.001910 | -57.20% |
50 LUM | $0.004404 | $0.009552 | -57.20% |
100 LUM | $0.008808 | $0.01910 | -57.20% |
500 LUM | $0.04404 | $0.09552 | -57.20% |
1000 LUM | $0.08808 | $0.1910 | -57.20% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:21 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LUM | $0.{4}4404 | $0.0001698 | -76.55% |
1 LUM | $0.{4}8808 | $0.0003396 | -76.55% |
5 LUM | $0.0004404 | $0.001698 | -76.55% |
10 LUM | $0.0008808 | $0.003396 | -76.55% |
50 LUM | $0.004404 | $0.01698 | -76.55% |
100 LUM | $0.008808 | $0.03396 | -76.55% |
500 LUM | $0.04404 | $0.1698 | -76.55% |
1000 LUM | $0.08808 | $0.3396 | -76.55% |
Dự đoán giá Lum Network
Giá của LUM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LUM, giá LUM dự kiến sẽ đạt $0.0001494 vào năm 2025.
Giá của LUM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá LUM dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2030, giá LUM dự kiến sẽ đạt $0.0002100 với ROI tích lũy là +138.45%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Lum Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Lum Network thành một số loại tiền fiat khác.
Lum Network đến USD
1 LUM thành $ 0.{4}8808 USD
Lum Network đến GBP
1 LUM thành £ 0.{4}6876 GBP
Lum Network đến EUR
1 LUM thành € 0.{4}8137 EUR
Lum Network đến KRW
1 LUM thành ₩ 0.1219 KRW
Lum Network đến CAD
1 LUM thành $ 0.0001200 CAD
Lum Network đến AUD
1 LUM thành $ 0.0001306 AUD
Lum Network đến JPY
1 LUM thành ¥ 0.01423 JPY
Lum Network đến BRL
1 LUM thành R$ 0.0004743 BRL
Lum Network đến CNY
1 LUM thành ¥ 0.0006417 CNY
Lum Network đến TWD
1 LUM thành NT$ 0.002870 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EGP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Lum Network.
Bitcoin đến EGP
1 BTC thành £ 2,784,157.43 EGP
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Biaoqing đến EGP
1 BIAO thành £ 0.5698 EGP
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến EGP
1 NOT thành £ 0.7631 EGP
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
PeiPei (ETH) đến EGP
1 PEIPEI thành £ -- EGP
Pepe đến EGP
1 PEPE thành £ 0.0004496 EGP
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Hooked Protocol đến EGP
1 HOOK thành £ 23.27 EGP
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Solana đến EGP
1 SOL thành £ 6,834.07 EGP
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
XRP đến EGP
1 XRP thành £ 20.86 EGP
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Celestia đến EGP
1 TIA thành £ 321.47 EGP
![other assets Celestia](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/776f20b6dfebcc803194eb137ee769d41716052025141.png)
Toncoin đến EGP
1 TON thành £ 350.31 EGP
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Lum Network và EGP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Lum Network và EGP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Lum Network theo EGP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Lum Network với 1 EGP
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Lum Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.