![base info Lyra](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ecfffa89af2078f02a2db694edc7fb401715274587362.png)
![LYRA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ecfffa89af2078f02a2db694edc7fb401715274587362.png)
LYRA
MKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Lyra(LYRA) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 LYRA với giá trị 1 LYRA cho 0.05 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lyra phổ biến nhất là LYRA sang MKD, trong đó mã của Lyra là LYRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi LYRA thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Lyra đã thay đổi +0.25% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lyra(LYRA) đã thay đổi +0.25% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành LYRA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ден0.04731 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 14:25:49(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Lyra
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Lyra (LYRA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Lyra trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua LYRA (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYRA bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
n ninos.finance ![]() ![]() 345 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng14.96 USDT Giới hạn10 - 25 USD | ![]() | |
O OTEDOLA ![]() ![]() 72 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 0.999 USD | Số lượng150 USDT Giới hạn10 - 149.85 USD | ![]() | |
P Ponreay_FX ![]() 166 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1 USD | Số lượng1000 USDT Giới hạn10 - 1000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
金 金边安欣币行 ![]() ![]() 379 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.005 USD | Số lượng1479.14 USDT Giới hạn10 - 700 USD | ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.028 USD | Số lượng67.48 USDT Giới hạn10 - 69.369 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán LYRA (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp LYRA lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi LYRA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Suarman Trades ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 1.2 USD | Số lượng40000 USDT Giới hạn1200 - 46000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R Russiad_BC ![]() 23 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 1.199 USD | Số lượng3723.2 USDT Giới hạn10 - 4000 USD | ![]() | |
R Recharge ![]() 42 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.197 USD | Số lượng1463 USDT Giới hạn10 - 1007 USD | ![]() | |
c cR7_trader ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
B BGUSER-VBXPGM6X ![]() 48 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 92.00% | 1.122 USD | Số lượng99576.3 USDT Giới hạn10 - 50000 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Lyra thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Lyra thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lyra là ден 0.04731 mỗi LYRA, với tổng vốn hoá thị trường của ден 27,479,499.69 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 580,898,200 LYRA. Khối lượng giao dịch của Lyra đã thay đổi -0.80% (ден -5.71 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYRA là ден 710.86.
Vốn hoá thị trường
$486.30K
Khối lượng 24h
$12.47882603
Nguồn cung lưu hành
580.90M LYRA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Lyra đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 LYRA là ден 0.04731 MKD , nghĩa là để mua 5 LYRA, bạn phải trả ден 0.2365 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 21.14 LYRA, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 1,056.97 LYRA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYRA thành Denar Macedonia đã thay đổi -10.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.25%, đạt mức cao nhất là 0.04711 MKD và mức thấp nhất là 0.04592 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LYRA là ден 0.07449 MKD , thay đổi -36.76% so với giá hiện tại. Lyra đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.15% so với năm trước.
-ден
5.44MKDLYRA đến MKD
Số lượng
14:25 hôm nay
0.5 LYRA
ден0.02365
1 LYRA
ден0.04731
5 LYRA
ден0.2365
10 LYRA
ден0.4731
50 LYRA
ден2.37
100 LYRA
ден4.73
500 LYRA
ден23.65
1000 LYRA
ден47.31
MKD đến LYRA
Số lượng14:25 hôm nay
0.5MKD10.57 LYRA
1MKD21.14 LYRA
5MKD105.7 LYRA
10MKD211.39 LYRA
50MKD1,056.97 LYRA
100MKD2,113.93 LYRA
500MKD10,569.66 LYRA
1000MKD21,139.33 LYRA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYRA | $0.0004186 | $0.0004175 | +0.25% |
1 LYRA | $0.0008371 | $0.0008351 | +0.25% |
5 LYRA | $0.004186 | $0.004175 | +0.25% |
10 LYRA | $0.008371 | $0.008351 | +0.25% |
50 LYRA | $0.04186 | $0.04175 | +0.25% |
100 LYRA | $0.08371 | $0.08351 | +0.25% |
500 LYRA | $0.4186 | $0.4175 | +0.25% |
1000 LYRA | $0.8371 | $0.8351 | +0.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:25 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 LYRA | $0.0004186 | $0.0006591 | -36.76% |
1 LYRA | $0.0008371 | $0.001318 | -36.76% |
5 LYRA | $0.004186 | $0.006591 | -36.76% |
10 LYRA | $0.008371 | $0.01318 | -36.76% |
50 LYRA | $0.04186 | $0.06591 | -36.76% |
100 LYRA | $0.08371 | $0.1318 | -36.76% |
500 LYRA | $0.4186 | $0.6591 | -36.76% |
1000 LYRA | $0.8371 | $1.32 | -36.76% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:25 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 LYRA | $0.0004186 | $0.04855 | -99.15% |
1 LYRA | $0.0008371 | $0.09710 | -99.15% |
5 LYRA | $0.004186 | $0.4855 | -99.15% |
10 LYRA | $0.008371 | $0.9710 | -99.15% |
50 LYRA | $0.04186 | $4.86 | -99.15% |
100 LYRA | $0.08371 | $9.71 | -99.15% |
500 LYRA | $0.4186 | $48.55 | -99.15% |
1000 LYRA | $0.8371 | $97.1 | -99.15% |
Dự đoán giá Lyra
Giá của LYRA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của LYRA, giá LYRA dự kiến sẽ đạt $0.01486 vào năm 2025.
Giá của LYRA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá LYRA dự kiến sẽ thay đổi +3.00%. Đến cuối năm 2030, giá LYRA dự kiến sẽ đạt $0.03667 với ROI tích lũy là +4280.48%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Lyra phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Lyra thành một số loại tiền fiat khác.
Lyra đến USD
1 LYRA thành $ 0.0008371 USD
Lyra đến GBP
1 LYRA thành £ 0.0006481 GBP
Lyra đến EUR
1 LYRA thành € 0.0007691 EUR
Lyra đến KRW
1 LYRA thành ₩ 1.15 KRW
Lyra đến CAD
1 LYRA thành $ 0.001139 CAD
Lyra đến AUD
1 LYRA thành $ 0.001234 AUD
Lyra đến JPY
1 LYRA thành ¥ 0.1327 JPY
Lyra đến BRL
1 LYRA thành R$ 0.004528 BRL
Lyra đến CNY
1 LYRA thành ¥ 0.006089 CNY
Lyra đến TWD
1 LYRA thành NT$ 0.02715 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Lyra.
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 3,278,789.88 MKD
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến MKD
1 RNDR thành ден 365.16 MKD
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến MKD
1 PEIPEI thành ден -- MKD
Minu đến MKD
1 MINU thành ден 0.{4}2011 MKD
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến MKD
1 HOOK thành ден 27.8 MKD
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến MKD
1 NOT thành ден 0.8920 MKD
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến MKD
1 BIAO thành ден 0.6439 MKD
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến MKD
1 PEPE thành ден 0.0005384 MKD
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến MKD
1 SOL thành ден 7,977.34 MKD
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump Coin đến MKD
1 STRUMP thành ден 0.5217 MKD
![other assets Super Trump Coin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Lyra và MKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Lyra và MKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Lyra theo MKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Lyra với 1 MKD
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Lyra ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.