![base info Mineral](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/995652e9aa6e16a20ae3bc6aa6c2bf011710522245370.png)
![MNR](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/995652e9aa6e16a20ae3bc6aa6c2bf011710522245370.png)
MNR
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mineral(MNR) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MNR với giá trị 1 MNR cho 12.28 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mineral phổ biến nhất là MNR sang IDR, trong đó mã của Mineral là MNR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MNR thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Mineral đã thay đổi -3.25% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mineral(MNR) đã thay đổi -3.25% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MNR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp12.28 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 09:34:52(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Mineral
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Mineral (MNR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mineral trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MNR (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNR bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1066 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng49.53 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 999 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng366.83 USDT Giới hạn155550 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 688 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15550 IDR | Số lượng33.38 USDT Giới hạn155500 - 466500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 280 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15875 IDR | Số lượng662.66 USDT Giới hạn1587500 - 2381500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 3309 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16253 IDR | Số lượng80.07 USDT Giới hạn500000 - 1301378 IDR | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán MNR (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MNR lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MNR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
E EGA ERLANGGA ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16800 IDR | Số lượng37540 USDT Giới hạn17000000 - 450000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 3309 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16252 IDR | Số lượng438.9 USDT Giới hạn50000 - 500000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 714 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16252 IDR | Số lượng601.64 USDT Giới hạn50000 - 450000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
a anwar11 ![]() 2248 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16251 IDR | Số lượng43.22 USDT Giới hạn21000 - 102000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1349 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16245 IDR | Số lượng231.31 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mineral thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Mineral thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mineral là Rp 12.28 mỗi MNR, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNR. Khối lượng giao dịch của Mineral đã thay đổi +57.93% (Rp 2,036,723,761.2 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNR là Rp 3,515,860,218.6.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$344.57K
Nguồn cung lưu hành
0 MNR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Mineral đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 MNR là Rp 12.28 IDR , nghĩa là để mua 5 MNR, bạn phải trả Rp 61.38 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.08146 MNR, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 4.07 MNR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNR thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +100.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.25%, đạt mức cao nhất là 13.5 IDR và mức thấp nhất là 11.59 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MNR là Rp 5.25 IDR , thay đổi +133.71% so với giá hiện tại. Mineral đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2.84% so với năm trước.
+Rp
0.3392IDRMNR đến IDR
Số lượng
09:34 am hôm nay
0.5 MNR
Rp6.14
1 MNR
Rp12.28
5 MNR
Rp61.38
10 MNR
Rp122.76
50 MNR
Rp613.81
100 MNR
Rp1,227.61
500 MNR
Rp6,138.06
1000 MNR
Rp12,276.13
IDR đến MNR
Số lượng09:34 am hôm nay
0.5IDR0.04073 MNR
1IDR0.08146 MNR
5IDR0.4073 MNR
10IDR0.8146 MNR
50IDR4.07 MNR
100IDR8.15 MNR
500IDR40.73 MNR
1000IDR81.46 MNR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 09:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNR | $0.0003809 | $0.0003937 | -3.25% |
1 MNR | $0.0007618 | $0.0007874 | -3.25% |
5 MNR | $0.003809 | $0.003937 | -3.25% |
10 MNR | $0.007618 | $0.007874 | -3.25% |
50 MNR | $0.03809 | $0.03937 | -3.25% |
100 MNR | $0.07618 | $0.07874 | -3.25% |
500 MNR | $0.3809 | $0.3937 | -3.25% |
1000 MNR | $0.7618 | $0.7874 | -3.25% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 09:34 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MNR | $0.0003809 | $0.0001630 | +133.71% |
1 MNR | $0.0007618 | $0.0003260 | +133.71% |
5 MNR | $0.003809 | $0.001630 | +133.71% |
10 MNR | $0.007618 | $0.003260 | +133.71% |
50 MNR | $0.03809 | $0.01630 | +133.71% |
100 MNR | $0.07618 | $0.03260 | +133.71% |
500 MNR | $0.3809 | $0.1630 | +133.71% |
1000 MNR | $0.7618 | $0.3260 | +133.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 09:34 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MNR | $0.0003809 | $0.0003704 | +2.84% |
1 MNR | $0.0007618 | $0.0007408 | +2.84% |
5 MNR | $0.003809 | $0.003704 | +2.84% |
10 MNR | $0.007618 | $0.007408 | +2.84% |
50 MNR | $0.03809 | $0.03704 | +2.84% |
100 MNR | $0.07618 | $0.07408 | +2.84% |
500 MNR | $0.3809 | $0.3704 | +2.84% |
1000 MNR | $0.7618 | $0.7408 | +2.84% |
Dự đoán giá Mineral
Giá của MNR vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MNR, giá MNR dự kiến sẽ đạt $0.001156 vào năm 2025.
Giá của MNR vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MNR dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2030, giá MNR dự kiến sẽ đạt $0.002240 với ROI tích lũy là +189.00%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Mineral phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mineral thành một số loại tiền fiat khác.
Mineral đến USD
1 MNR thành $ 0.0007618 USD
Mineral đến GBP
1 MNR thành £ 0.0005998 GBP
Mineral đến EUR
1 MNR thành € 0.0006976 EUR
Mineral đến KRW
1 MNR thành ₩ 1.05 KRW
Mineral đến CAD
1 MNR thành $ 0.001040 CAD
Mineral đến AUD
1 MNR thành $ 0.001126 AUD
Mineral đến JPY
1 MNR thành ¥ 0.1203 JPY
Mineral đến BRL
1 MNR thành R$ 0.004136 BRL
Mineral đến CNY
1 MNR thành ¥ 0.005533 CNY
Mineral đến TWD
1 MNR thành NT$ 0.02478 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mineral.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 971,773,273.51 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp 8,668.41 IDR
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 99,594.5 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 211.92 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 245.86 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến IDR
1 FOFAR thành Rp -- IDR
BounceBit đến IDR
1 BB thành Rp 7,841.29 IDR
![other assets BounceBit](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/376835d79a90205d7354d57281abcb931715579418319.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1467 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,345,672.9 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 118,744.13 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Mineral và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Mineral và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Mineral theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Mineral với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Mineral ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.