![base info Moeda Loyalty Points](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ebc7e2cf6b0d28ffdd45165028b078ce1710781286308.png)
![MDA](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ebc7e2cf6b0d28ffdd45165028b078ce1710781286308.png)
MDA
CNY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Moeda Loyalty Points(MDA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MDA với giá trị 1 MDA cho 0.07 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Moeda Loyalty Points phổ biến nhất là MDA sang CNY, trong đó mã của Moeda Loyalty Points là MDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MDA thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Moeda Loyalty Points đã thay đổi -0.42% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Moeda Loyalty Points(MDA) đã thay đổi -0.42% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành MDA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ¥0.06837 | 0.0200% / 0.0320% | |
OKX | ¥0.1810 | 0.080% / 0.100% | Có |
Gate.io | ¥0.06832 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/14 01:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Moeda Loyalty Points
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Moeda Loyalty Points (MDA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Moeda Loyalty Points trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MDA (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MDA bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
n ninos.finance ![]() ![]() 319 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng64.96 USDT Giới hạn10 - 25 USD | ![]() | |
O OTEDOLA ![]() ![]() 70 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 0.999 USD | Số lượng150 USDT Giới hạn10 - 149.85 USD | ![]() | |
金 金边安欣币行 ![]() ![]() 370 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.01 USD | Số lượng740.36 USDT Giới hạn10 - 740 USD | ![]() ![]() ![]() | |
P Ponreay_FX ![]() 156 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 1.01 USD | Số lượng227.9 USDT Giới hạn10 - 280.174 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
m mundocripto ![]() 12 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.018 USD | Số lượng243.11 USDT Giới hạn10 - 200 USD | ![]() |
Các ưu đãi bán MDA (hoặc USDT) lấy CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MDA lấy CNY. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MDA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
S Suarman Trades ![]() 21 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 1.2 USD | Số lượng38610.81 USDT Giới hạn1000 - 46000 USD | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
c cR7_trader ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1.123 USD | Số lượng4788.74 USDT Giới hạn100 - 5000 USD | ![]() | |
D DimTrade ![]() 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 1.1 USD | Số lượng4502.79 USDT Giới hạn100 - 1000 USD | ![]() | |
T Timalizalays ![]() 4 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 67.00% | 1.02 USD | Số lượng50000 USDT Giới hạn2100 - 20000 USD | ![]() | |
y yaske212 ![]() 24 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 1.016 USD | Số lượng600 USDT Giới hạn20 - 600 USD | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Moeda Loyalty Points thành Nhân dân tệ Trung Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Moeda Loyalty Points thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Moeda Loyalty Points là ¥ 0.06837 mỗi MDA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MDA. Khối lượng giao dịch của Moeda Loyalty Points đã thay đổi -70.91% (¥ -50,533.24 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MDA là ¥ 71,266.32.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$2.85K
Nguồn cung lưu hành
0 MDA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Moeda Loyalty Points đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MDA là ¥ 0.06837 CNY , nghĩa là để mua 5 MDA, bạn phải trả ¥ 0.3418 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 14.63 MDA, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 731.37 MDA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MDA thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +6.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.42%, đạt mức cao nhất là 0.06958 CNY và mức thấp nhất là 0.06834 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MDA là ¥ 0.09618 CNY , thay đổi -28.92% so với giá hiện tại. Moeda Loyalty Points đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.24% so với năm trước.
-¥
0.2776CNYMDA đến CNY
Số lượng
01:51 am hôm nay
0.5 MDA
¥0.03418
1 MDA
¥0.06837
5 MDA
¥0.3418
10 MDA
¥0.6837
50 MDA
¥3.42
100 MDA
¥6.84
500 MDA
¥34.18
1000 MDA
¥68.37
CNY đến MDA
Số lượng01:51 am hôm nay
0.5CNY7.31 MDA
1CNY14.63 MDA
5CNY73.14 MDA
10CNY146.27 MDA
50CNY731.37 MDA
100CNY1,462.73 MDA
500CNY7,313.67 MDA
1000CNY14,627.33 MDA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MDA | $0.004703 | $0.004723 | -0.42% |
1 MDA | $0.009407 | $0.009446 | -0.42% |
5 MDA | $0.04703 | $0.04723 | -0.42% |
10 MDA | $0.09407 | $0.09446 | -0.42% |
50 MDA | $0.4703 | $0.4723 | -0.42% |
100 MDA | $0.9407 | $0.9446 | -0.42% |
500 MDA | $4.7 | $4.72 | -0.42% |
1000 MDA | $9.41 | $9.45 | -0.42% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MDA | $0.004703 | $0.006617 | -28.92% |
1 MDA | $0.009407 | $0.01323 | -28.92% |
5 MDA | $0.04703 | $0.06617 | -28.92% |
10 MDA | $0.09407 | $0.1323 | -28.92% |
50 MDA | $0.4703 | $0.6617 | -28.92% |
100 MDA | $0.9407 | $1.32 | -28.92% |
500 MDA | $4.7 | $6.62 | -28.92% |
1000 MDA | $9.41 | $13.23 | -28.92% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:51 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MDA | $0.004703 | $0.02380 | -80.24% |
1 MDA | $0.009407 | $0.04760 | -80.24% |
5 MDA | $0.04703 | $0.2380 | -80.24% |
10 MDA | $0.09407 | $0.4760 | -80.24% |
50 MDA | $0.4703 | $2.38 | -80.24% |
100 MDA | $0.9407 | $4.76 | -80.24% |
500 MDA | $4.7 | $23.8 | -80.24% |
1000 MDA | $9.41 | $47.6 | -80.24% |
Dự đoán giá Moeda Loyalty Points
Giá của MDA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MDA, giá MDA dự kiến sẽ đạt $0.01985 vào năm 2025.
Giá của MDA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MDA dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá MDA dự kiến sẽ đạt $0.03395 với ROI tích lũy là +254.97%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Moeda Loyalty Points phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Moeda Loyalty Points thành một số loại tiền fiat khác.
Moeda Loyalty Points đến USD
1 MDA thành $ 0.009407 USD
Moeda Loyalty Points đến GBP
1 MDA thành £ 0.007248 GBP
Moeda Loyalty Points đến EUR
1 MDA thành € 0.008614 EUR
Moeda Loyalty Points đến KRW
1 MDA thành ₩ 12.94 KRW
Moeda Loyalty Points đến CAD
1 MDA thành $ 0.01284 CAD
Moeda Loyalty Points đến AUD
1 MDA thành $ 0.01390 AUD
Moeda Loyalty Points đến JPY
1 MDA thành ¥ 1.48 JPY
Moeda Loyalty Points đến BRL
1 MDA thành R$ 0.05107 BRL
Moeda Loyalty Points đến CNY
1 MDA thành ¥ 0.06837 CNY
Moeda Loyalty Points đến TWD
1 MDA thành NT$ 0.3060 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Moeda Loyalty Points.
Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 433,943.94 CNY
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Renzo đến CNY
1 REZ thành ¥ -- CNY
Render đến CNY
1 RNDR thành ¥ 44.72 CNY
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
Biaoqing đến CNY
1 BIAO thành ¥ 0.1023 CNY
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Notcoin đến CNY
1 NOT thành ¥ 0.1103 CNY
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Fofar đến CNY
1 FOFAR thành ¥ -- CNY
Pepe đến CNY
1 PEPE thành ¥ 0.{4}6518 CNY
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến CNY
1 SOL thành ¥ 1,053.67 CNY
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Toncoin đến CNY
1 TON thành ¥ 53.26 CNY
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến CNY
1 ETH thành ¥ 23,156.65 CNY
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Moeda Loyalty Points và CNY.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Moeda Loyalty Points và CNY. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Moeda Loyalty Points theo CNY, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Moeda Loyalty Points với 1 CNY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Moeda Loyalty Points ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.