MZK
GBP
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi MuziKoin(MZK) thành Bảng Anh(GBP). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MZK với giá trị 1 MZK cho 0.00 GBP . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin GBP
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MuziKoin phổ biến nhất là MZK sang GBP, trong đó mã của MuziKoin là MZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MZK thành GBP
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, MuziKoin đã thay đổi +0.33% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MuziKoin(MZK) đã thay đổi +0.33% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MZK trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | £0.004168 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/26 00:32:25(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua MuziKoin
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua MuziKoin (MZK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua MuziKoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua MZK (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZK bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán MZK (hoặc USDT) lấy GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp MZK lấy GBP. Tuy nhiên, bạn có thể đổi MZK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MuziKoin thành Bảng Anh?
Tỷ lệ chuyển đổi MuziKoin thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MuziKoin là £ 0.004166 mỗi MZK, với tổng vốn hoá thị trường của £ 0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZK. Khối lượng giao dịch của MuziKoin đã thay đổi +2.38% (£ 1,814.11 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZK là £ 76,197.42.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$97.88K
Nguồn cung lưu hành
0 MZK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của MuziKoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MZK là £ 0.004166 GBP , nghĩa là để mua 5 MZK, bạn phải trả £ 0.02083 GBP . Ngược lại, £1 GBP có thể được giao dịch lấy 240.02 MZK, trong khi £50 GBP có thể chuyển đổi thành 12,000.82 MZK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZK thành Bảng Anh đã thay đổi -0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 0.004183 GBP và mức thấp nhất là 0.004116 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MZK là £ 0.004209 GBP , thay đổi -1.02% so với giá hiện tại. MuziKoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +23.83% so với năm trước.
+£
0.004166GBPMZK đến GBP
Số lượng
08:25 am hôm nay
0.5 MZK
£0.002083
1 MZK
£0.004166
5 MZK
£0.02083
10 MZK
£0.04166
50 MZK
£0.2083
100 MZK
£0.4166
500 MZK
£2.08
1000 MZK
£4.17
GBP đến MZK
Số lượng08:25 am hôm nay
0.5GBP120.01 MZK
1GBP240.02 MZK
5GBP1,200.08 MZK
10GBP2,400.16 MZK
50GBP12,000.82 MZK
100GBP24,001.63 MZK
500GBP120,008.15 MZK
1000GBP240,016.3 MZK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MZK | $0.002614 | $0.002605 | +0.33% |
1 MZK | $0.005228 | $0.005210 | +0.33% |
5 MZK | $0.02614 | $0.02605 | +0.33% |
10 MZK | $0.05228 | $0.05210 | +0.33% |
50 MZK | $0.2614 | $0.2605 | +0.33% |
100 MZK | $0.5228 | $0.5210 | +0.33% |
500 MZK | $2.61 | $2.61 | +0.33% |
1000 MZK | $5.23 | $5.21 | +0.33% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:25 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MZK | $0.002614 | $0.002641 | -1.02% |
1 MZK | $0.005228 | $0.005281 | -1.02% |
5 MZK | $0.02614 | $0.02641 | -1.02% |
10 MZK | $0.05228 | $0.05281 | -1.02% |
50 MZK | $0.2614 | $0.2641 | -1.02% |
100 MZK | $0.5228 | $0.5281 | -1.02% |
500 MZK | $2.61 | $2.64 | -1.02% |
1000 MZK | $5.23 | $5.28 | -1.02% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:25 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MZK | $0.002614 | $0.00 | +23.83% |
1 MZK | $0.005228 | $0.00 | +23.83% |
5 MZK | $0.02614 | $0.00 | +23.83% |
10 MZK | $0.05228 | $0.00 | +23.83% |
50 MZK | $0.2614 | $0.00 | +23.83% |
100 MZK | $0.5228 | $0.00 | +23.83% |
500 MZK | $2.61 | $0.00 | +23.83% |
1000 MZK | $5.23 | $0.00 | +23.83% |
Dự đoán giá MuziKoin
Giá của MZK vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MZK, giá MZK dự kiến sẽ đạt $0.006809 vào năm 2025.
Giá của MZK vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá MZK dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá MZK dự kiến sẽ đạt $0.006466 với ROI tích lũy là +23.37%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi MuziKoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của MuziKoin thành một số loại tiền fiat khác.
MuziKoin đến USD
1 MZK thành $ 0.005228 USD
MuziKoin đến GBP
1 MZK thành £ 0.004166 GBP
MuziKoin đến EUR
1 MZK thành € 0.004990 EUR
MuziKoin đến KRW
1 MZK thành ₩ 7.32 KRW
MuziKoin đến CAD
1 MZK thành $ 0.007379 CAD
MuziKoin đến AUD
1 MZK thành $ 0.008063 AUD
MuziKoin đến JPY
1 MZK thành ¥ 0.8053 JPY
MuziKoin đến BRL
1 MZK thành R$ 0.03031 BRL
MuziKoin đến CNY
1 MZK thành ¥ 0.03793 CNY
MuziKoin đến TWD
1 MZK thành NT$ 0.1699 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang GBP
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với MuziKoin.
MAD đến GBP
1 MAD thành £ 0.{4}2946 GBP
Harold đến GBP
1 HAROLD thành £ 0.002078 GBP
Bitcoin đến GBP
1 BTC thành £ 73,934.38 GBP
GT Protocol đến GBP
1 GTAI thành £ -- GBP
Stellar đến GBP
1 XLM thành £ 0.3639 GBP
XRP đến GBP
1 XRP thành £ 1.11 GBP
Solana đến GBP
1 SOL thành £ 184.44 GBP
Dogecoin đến GBP
1 DOGE thành £ 0.3104 GBP
Ethereum đến GBP
1 ETH thành £ 2,674.36 GBP
Pepe đến GBP
1 PEPE thành £ 0.{4}1481 GBP
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa MuziKoin và GBP.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như MuziKoin và GBP. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của MuziKoin theo GBP, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.