NIOB
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Niob Finance(NIOB) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 NIOB với giá trị 1 NIOB cho 0.09 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Niob Finance phổ biến nhất là NIOB sang ISK, trong đó mã của Niob Finance là NIOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi NIOB thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Niob Finance đã thay đổi +2.86% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Niob Finance(NIOB) đã thay đổi +2.86% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NIOB trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr0.09194 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/10/31 08:35:32(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Niob Finance
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Niob Finance (NIOB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Niob Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua NIOB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIOB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán NIOB (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp NIOB lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi NIOB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Niob Finance thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi Niob Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Niob Finance là kr 0.09194 mỗi NIOB, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIOB. Khối lượng giao dịch của Niob Finance đã thay đổi -92.77% (kr -28,752.13 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIOB là kr 30,991.42.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$16.37742247
Nguồn cung lưu hành
0 NIOB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Niob Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 NIOB là kr 0.09194 ISK , nghĩa là để mua 5 NIOB, bạn phải trả kr 0.4597 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 10.88 NIOB, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 543.83 NIOB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIOB thành Króna Iceland đã thay đổi -8.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.86%, đạt mức cao nhất là 0.09194 ISK và mức thấp nhất là 0.08897 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NIOB là kr 0.09719 ISK , thay đổi -5.40% so với giá hiện tại. Niob Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.97% so với năm trước.
-kr
0.04730ISKNIOB đến ISK
Số lượng
12:19 hôm nay
0.5 NIOB
kr0.04597
1 NIOB
kr0.09194
5 NIOB
kr0.4597
10 NIOB
kr0.9194
50 NIOB
kr4.6
100 NIOB
kr9.19
500 NIOB
kr45.97
1000 NIOB
kr91.94
ISK đến NIOB
Số lượng12:19 hôm nay
0.5ISK5.44 NIOB
1ISK10.88 NIOB
5ISK54.38 NIOB
10ISK108.77 NIOB
50ISK543.83 NIOB
100ISK1,087.65 NIOB
500ISK5,438.26 NIOB
1000ISK10,876.53 NIOB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 12:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NIOB | $0.0003362 | $0.0003269 | +2.86% |
1 NIOB | $0.0006724 | $0.0006538 | +2.86% |
5 NIOB | $0.003362 | $0.003269 | +2.86% |
10 NIOB | $0.006724 | $0.006538 | +2.86% |
50 NIOB | $0.03362 | $0.03269 | +2.86% |
100 NIOB | $0.06724 | $0.06538 | +2.86% |
500 NIOB | $0.3362 | $0.3269 | +2.86% |
1000 NIOB | $0.6724 | $0.6538 | +2.86% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 12:19 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 NIOB | $0.0003362 | $0.0003554 | -5.40% |
1 NIOB | $0.0006724 | $0.0007108 | -5.40% |
5 NIOB | $0.003362 | $0.003554 | -5.40% |
10 NIOB | $0.006724 | $0.007108 | -5.40% |
50 NIOB | $0.03362 | $0.03554 | -5.40% |
100 NIOB | $0.06724 | $0.07108 | -5.40% |
500 NIOB | $0.3362 | $0.3554 | -5.40% |
1000 NIOB | $0.6724 | $0.7108 | -5.40% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 12:19 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 NIOB | $0.0003362 | $0.0005092 | -33.97% |
1 NIOB | $0.0006724 | $0.001018 | -33.97% |
5 NIOB | $0.003362 | $0.005092 | -33.97% |
10 NIOB | $0.006724 | $0.01018 | -33.97% |
50 NIOB | $0.03362 | $0.05092 | -33.97% |
100 NIOB | $0.06724 | $0.1018 | -33.97% |
500 NIOB | $0.3362 | $0.5092 | -33.97% |
1000 NIOB | $0.6724 | $1.02 | -33.97% |
Dự đoán giá Niob Finance
Giá của NIOB vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của NIOB, giá NIOB dự kiến sẽ đạt $0.0007694 vào năm 2025.
Giá của NIOB vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá NIOB dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá NIOB dự kiến sẽ đạt $0.001001 với ROI tích lũy là +48.85%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Niob Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Niob Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Niob Finance đến USD
1 NIOB thành $ 0.0006724 USD
Niob Finance đến GBP
1 NIOB thành £ 0.0005185 GBP
Niob Finance đến EUR
1 NIOB thành € 0.0006192 EUR
Niob Finance đến KRW
1 NIOB thành ₩ 0.9262 KRW
Niob Finance đến CAD
1 NIOB thành $ 0.0009360 CAD
Niob Finance đến AUD
1 NIOB thành $ 0.001024 AUD
Niob Finance đến JPY
1 NIOB thành ¥ 0.1024 JPY
Niob Finance đến BRL
1 NIOB thành R$ 0.003876 BRL
Niob Finance đến CNY
1 NIOB thành ¥ 0.004791 CNY
Niob Finance đến TWD
1 NIOB thành NT$ 0.02148 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Niob Finance.
AI Companions đến ISK
1 AIC thành kr 12.8 ISK
Hooked Protocol đến ISK
1 HOOK thành kr 54.13 ISK
Grass đến ISK
1 GRASS thành kr -- ISK
Aevo đến ISK
1 AEVO thành kr 44.93 ISK
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 9,872,618.36 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 23,923.99 ISK
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 277.55 ISK
Celestia đến ISK
1 TIA thành kr 632.89 ISK
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 360,483.04 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 23.26 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Niob Finance và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Niob Finance và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Niob Finance theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.