![base info o-mee](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/298a8ac8acd6e2196d05483c92b2283b1712895832488.png)
![OME](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/298a8ac8acd6e2196d05483c92b2283b1712895832488.png)
OME
INR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi o-mee(OME) thành Rupee Ấn Độ(INR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 OME với giá trị 1 OME cho 0.01 INR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin INR
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá o-mee phổ biến nhất là OME sang INR, trong đó mã của o-mee là OME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi OME thành INR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, o-mee đã thay đổi +6.75% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy o-mee(OME) đã thay đổi +6.75% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành OME trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | ₹0.005363 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | ₹0.005379 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 06:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua o-mee
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua o-mee (OME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua o-mee trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua OME (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OME bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
1 1USDT Giveaway ![]() ![]() ![]() 567 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 1 INR | Số lượng25 USDT Giới hạn1 - 1 INR | ![]() | |
B BGUSER-A48Z3AZW ![]() 2 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 50.00% | 92.55 INR | Số lượng672.04 USDT Giới hạn1500 - 25000 INR | ![]() | |
D Deshwal ![]() ![]() 687 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.6 INR | Số lượng106.03 USDT Giới hạn1000 - 2315 INR | ![]() | |
R Radha Krishna ![]() 7 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.8 INR | Số lượng16.33 USDT Giới hạn1000 - 1515.42 INR | ![]() | |
K Karan Nagpal ![]() 101 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 92.8 INR | Số lượng300.85 USDT Giới hạn1000 - 5000 INR | ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán OME (hoặc USDT) lấy INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp OME lấy INR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi OME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy INR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
b baleboyina ![]() 355 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 93.02 INR | Số lượng1070 USDT Giới hạn10000 - 99500 INR | ![]() | |
B BGUSER-M1MU7MA2 ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 93.01 INR | Số lượng100 USDT Giới hạn9300 - 9301 INR | ![]() | |
s sarfaraz_CRYPTO ![]() ![]() 702 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 93 INR | Số lượng60 USDT Giới hạn4000 - 5000 INR | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T TRUE TRADERS ![]() 148 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 94.00% | 93 INR | Số lượng378 USDT Giới hạn10000 - 35154 INR | ![]() ![]() | |
P P2P-Telugu-Trader ![]() ![]() 249 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 93 INR | Số lượng160 USDT Giới hạn12000 - 14880 INR | ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ o-mee thành Rupee Ấn Độ?
Tỷ lệ chuyển đổi o-mee thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của o-mee là ₹ 0.005363 mỗi OME, với tổng vốn hoá thị trường của ₹ 0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OME. Khối lượng giao dịch của o-mee đã thay đổi -21.61% (₹ -161,261.01 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OME là ₹ 746,222.9.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$7.01K
Nguồn cung lưu hành
0 OME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của o-mee đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 OME là ₹ 0.005363 INR , nghĩa là để mua 5 OME, bạn phải trả ₹ 0.02682 INR . Ngược lại, ₹1 INR có thể được giao dịch lấy 186.46 OME, trong khi ₹50 INR có thể chuyển đổi thành 9,322.78 OME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 OME thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +3.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.75%, đạt mức cao nhất là 0.006062 INR và mức thấp nhất là 0.005032 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 OME là ₹ 0.006341 INR , thay đổi -15.37% so với giá hiện tại. o-mee đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₹
0.005391INROME đến INR
Số lượng
06:55 am hôm nay
0.5 OME
₹0.002682
1 OME
₹0.005363
5 OME
₹0.02682
10 OME
₹0.05363
50 OME
₹0.2682
100 OME
₹0.5363
500 OME
₹2.68
1000 OME
₹5.36
INR đến OME
Số lượng06:55 am hôm nay
0.5INR93.23 OME
1INR186.46 OME
5INR932.28 OME
10INR1,864.56 OME
50INR9,322.78 OME
100INR18,645.57 OME
500INR93,227.83 OME
1000INR186,455.65 OME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OME | $0.{4}3211 | $0.{4}3007 | +6.75% |
1 OME | $0.{4}6423 | $0.{4}6015 | +6.75% |
5 OME | $0.0003211 | $0.0003007 | +6.75% |
10 OME | $0.0006423 | $0.0006015 | +6.75% |
50 OME | $0.003211 | $0.003007 | +6.75% |
100 OME | $0.006423 | $0.006015 | +6.75% |
500 OME | $0.03211 | $0.03007 | +6.75% |
1000 OME | $0.06423 | $0.06015 | +6.75% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:55 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 OME | $0.{4}3211 | $0.{4}3797 | -15.37% |
1 OME | $0.{4}6423 | $0.{4}7593 | -15.37% |
5 OME | $0.0003211 | $0.0003797 | -15.37% |
10 OME | $0.0006423 | $0.0007593 | -15.37% |
50 OME | $0.003211 | $0.003797 | -15.37% |
100 OME | $0.006423 | $0.007593 | -15.37% |
500 OME | $0.03211 | $0.03797 | -15.37% |
1000 OME | $0.06423 | $0.07593 | -15.37% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:55 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 OME | $0.{4}3211 | $-0.{6}1679 | -- |
1 OME | $0.{4}6423 | $-0.{6}3357 | -- |
5 OME | $0.0003211 | $-0.{5}1679 | -- |
10 OME | $0.0006423 | $-0.{5}3357 | -- |
50 OME | $0.003211 | $-0.{4}1679 | -- |
100 OME | $0.006423 | $-0.{4}3357 | -- |
500 OME | $0.03211 | $-0.0001679 | -- |
1000 OME | $0.06423 | $-0.0003357 | -- |
Dự đoán giá o-mee
Giá của OME vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của OME, giá OME dự kiến sẽ đạt $0.{4}9002 vào năm 2025.
Giá của OME vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá OME dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2030, giá OME dự kiến sẽ đạt $0.0001115 với ROI tích lũy là +73.65%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi o-mee phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của o-mee thành một số loại tiền fiat khác.
o-mee đến USD
1 OME thành $ 0.{4}6423 USD
o-mee đến GBP
1 OME thành £ 0.{4}4994 GBP
o-mee đến EUR
1 OME thành € 0.{4}5927 EUR
o-mee đến KRW
1 OME thành ₩ 0.08856 KRW
o-mee đến CAD
1 OME thành $ 0.{4}8747 CAD
o-mee đến AUD
1 OME thành $ 0.{4}9501 AUD
o-mee đến JPY
1 OME thành ¥ 0.01038 JPY
o-mee đến BRL
1 OME thành R$ 0.0003479 BRL
o-mee đến CNY
1 OME thành ¥ 0.0004679 CNY
o-mee đến TWD
1 OME thành NT$ 0.002089 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang INR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với o-mee.
Bitcoin đến INR
1 BTC thành ₹ 4,846,027.5 INR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến INR
1 RNDR thành ₹ 531.27 INR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến INR
1 PEIPEI thành ₹ -- INR
Minu đến INR
1 MINU thành ₹ 0.{4}2783 INR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến INR
1 HOOK thành ₹ 40.34 INR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến INR
1 NOT thành ₹ 1.33 INR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến INR
1 BIAO thành ₹ 0.8947 INR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến INR
1 PEPE thành ₹ 0.0007731 INR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến INR
1 SOL thành ₹ 11,822.63 INR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump đến INR
1 STRUMP thành ₹ 0.7757 INR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa o-mee và INR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như o-mee và INR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của o-mee theo INR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua o-mee với 1 INR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua o-mee ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.