GBYTE
MKD
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Obyte(GBYTE) thành Denar Macedonia(MKD). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 GBYTE với giá trị 1 GBYTE cho 383.02 MKD . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MKD
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obyte phổ biến nhất là GBYTE sang MKD, trong đó mã của Obyte là GBYTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi GBYTE thành MKD
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Obyte đã thay đổi +10.48% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obyte(GBYTE) đã thay đổi +10.48% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GBYTE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ден380.64 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/09 16:30:50(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Obyte
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Obyte (GBYTE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Obyte trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua GBYTE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBYTE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBYTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán GBYTE (hoặc USDT) lấy MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp GBYTE lấy MKD. Tuy nhiên, bạn có thể đổi GBYTE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Obyte thành Denar Macedonia?
Tỷ lệ chuyển đổi Obyte thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Obyte là ден 383.02 mỗi GBYTE, với tổng vốn hoá thị trường của ден 333,321,433.05 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 870,246.44 GBYTE. Khối lượng giao dịch của Obyte đã thay đổi +3084.80% (ден 605,800.44 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBYTE là ден 19,638.25.
Vốn hoá thị trường
$5.83M
Khối lượng 24h
$10.94K
Nguồn cung lưu hành
870.25K GBYTE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Obyte đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 GBYTE là ден 383.02 MKD , nghĩa là để mua 5 GBYTE, bạn phải trả ден 1,915.1 MKD . Ngược lại, ден1 MKD có thể được giao dịch lấy 0.002611 GBYTE, trong khi ден50 MKD có thể chuyển đổi thành 0.1305 GBYTE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBYTE thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.48%, đạt mức cao nhất là 407.71 MKD và mức thấp nhất là 268.79 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GBYTE là ден 388.69 MKD , thay đổi -1.46% so với giá hiện tại. Obyte đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.42% so với năm trước.
-ден
229.03MKDGBYTE đến MKD
Số lượng
22:05 hôm nay
0.5 GBYTE
ден191.51
1 GBYTE
ден383.02
5 GBYTE
ден1,915.1
10 GBYTE
ден3,830.2
50 GBYTE
ден19,150.98
100 GBYTE
ден38,301.96
500 GBYTE
ден191,509.79
1000 GBYTE
ден383,019.58
MKD đến GBYTE
Số lượng22:05 hôm nay
0.5MKD0.001305 GBYTE
1MKD0.002611 GBYTE
5MKD0.01305 GBYTE
10MKD0.02611 GBYTE
50MKD0.1305 GBYTE
100MKD0.2611 GBYTE
500MKD1.31 GBYTE
1000MKD2.61 GBYTE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GBYTE | $3.35 | $3.03 | +10.48% |
1 GBYTE | $6.7 | $6.06 | +10.48% |
5 GBYTE | $33.49 | $30.31 | +10.48% |
10 GBYTE | $66.98 | $60.63 | +10.48% |
50 GBYTE | $334.91 | $303.13 | +10.48% |
100 GBYTE | $669.82 | $606.26 | +10.48% |
500 GBYTE | $3,349.08 | $3,031.28 | +10.48% |
1000 GBYTE | $6,698.16 | $6,062.57 | +10.48% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:05 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 GBYTE | $3.35 | $3.4 | -1.46% |
1 GBYTE | $6.7 | $6.8 | -1.46% |
5 GBYTE | $33.49 | $33.99 | -1.46% |
10 GBYTE | $66.98 | $67.97 | -1.46% |
50 GBYTE | $334.91 | $339.87 | -1.46% |
100 GBYTE | $669.82 | $679.73 | -1.46% |
500 GBYTE | $3,349.08 | $3,398.67 | -1.46% |
1000 GBYTE | $6,698.16 | $6,797.34 | -1.46% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:05 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 GBYTE | $3.35 | $5.35 | -37.42% |
1 GBYTE | $6.7 | $10.7 | -37.42% |
5 GBYTE | $33.49 | $53.52 | -37.42% |
10 GBYTE | $66.98 | $107.03 | -37.42% |
50 GBYTE | $334.91 | $535.17 | -37.42% |
100 GBYTE | $669.82 | $1,070.34 | -37.42% |
500 GBYTE | $3,349.08 | $5,351.69 | -37.42% |
1000 GBYTE | $6,698.16 | $10,703.38 | -37.42% |
Dự đoán giá Obyte
Giá của GBYTE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của GBYTE, giá GBYTE dự kiến sẽ đạt $7.89 vào năm 2025.
Giá của GBYTE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá GBYTE dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá GBYTE dự kiến sẽ đạt $15.87 với ROI tích lũy là +158.12%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Obyte phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Obyte thành một số loại tiền fiat khác.
Obyte đến USD
1 GBYTE thành $ 6.7 USD
Obyte đến GBP
1 GBYTE thành £ 5.19 GBP
Obyte đến EUR
1 GBYTE thành € 6.25 EUR
Obyte đến KRW
1 GBYTE thành ₩ 9,365.37 KRW
Obyte đến CAD
1 GBYTE thành $ 9.32 CAD
Obyte đến AUD
1 GBYTE thành $ 10.18 AUD
Obyte đến JPY
1 GBYTE thành ¥ 1,022.51 JPY
Obyte đến BRL
1 GBYTE thành R$ 38.43 BRL
Obyte đến CNY
1 GBYTE thành ¥ 48.08 CNY
Obyte đến TWD
1 GBYTE thành NT$ 216.02 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MKD
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Obyte.
Bitcoin đến MKD
1 BTC thành ден 4,372,130.56 MKD
Drift đến MKD
1 DRIFT thành ден 101.89 MKD
Grass đến MKD
1 GRASS thành ден -- MKD
SolarX đến MKD
1 SXCH thành ден -- MKD
Solana đến MKD
1 SOL thành ден 11,348.86 MKD
PepeCoin đến MKD
1 PEPECOIN thành ден 295.18 MKD
Swell Network đến MKD
1 SWELL thành ден 3.61 MKD
X Empire đến MKD
1 X thành ден 0.01205 MKD
Ethereum đến MKD
1 ETH thành ден 175,996.78 MKD
Dogecoin đến MKD
1 DOGE thành ден 12.25 MKD
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Obyte và MKD.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Obyte và MKD. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Obyte theo MKD, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.