Thông tin RUB
Giới thiệu về đồng rúp Nga (RUB)
Đồng rúp Nga (RUB) là gì?
Rúp Nga (RUB), được ký hiệu là ₽, là tiền tệ quốc gia của Nga và là loại tiền tệ lâu đời thứ hai trên thế giới, sau Bảng Anh. Rúp Nga có nguồn gốc từ thế kỷ 14, và vào năm 1704, nó trở thành đồng tiền châu Âu đầu tiên được thập phân hóa, chia đồng rúp thành 100 kopek. Đồng Rúp Nga là phương tiện thanh toán hợp pháp duy nhất tại Nga và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.
Đồng rúp Nga được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Nga, còn được gọi là Ngân hàng Nga. Tổ chức này chịu trách nhiệm sản xuất và phân phối tiền giấy và tiền xu rúp, và có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và toàn vẹn của đồng tiền Nga. Ngân hàng Trung ương Nga cũng thực hiện chính sách tiền tệ, quản lý dự trữ ngoại hối và hoạt động để đảm bảo sự ổn định chung của hệ thống tài chính ở Nga.
Về lịch sử của RUB
Năm 1704, dưới sự cai trị của Pyotr Đại đế, đồng rúp được tiêu chuẩn hóa thành 28 gram bạc. Tiêu chuẩn này được thay đổi vào năm 1885, điều chỉnh hàm lượng vàng nhưng vẫn giữ nguyên giá trị của đồng rúp bạc. Thời kỳ Xô viết đã chứng kiến những thay đổi hơn nữa, với sự ra đời của tiền giấy và tiền xu mới vào năm 1991, tiếp theo là một cuộc cải cách đáng kể vào năm 1993 nhằm loại bỏ dần các loại tiền tệ thời Liên Xô.
Tiền giấy và tiền xu RUB
Đồng rúp Nga được phát hành dưới cả dạng tiền xu và tiền giấy, mỗi loại đều có các tính năng và mệnh giá riêng biệt. Tiền xu có nhiều mệnh giá khác nhau, bao gồm 1, 2, 5, 10 rúp và các giá trị nhỏ hơn như 1, 5, 10 và 50 kopek. Những đồng tiền này được phân biệt bởi kích thước và thành phần (thường là sự pha trộn của niken và đồng thau). Tiền giấy Ruble được in với các mệnh giá 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 và 5000 rúp, được làm bằng polymer bền hoặc giấy chất lượng cao, có các yếu tố bảo mật tiên tiến để ngăn chặn tiền giả.
Rúp Nga hiện đại
Trong những năm gần đây, đồng rúp của Nga đã được đổi mới hơn nữa. Năm 2009 đánh dấu sự ra đời của một đồng xu 10 rúp mới với các tính năng bảo mật tiên tiến. Ngân hàng Trung ương Nga cũng đã phát hành tiền giấy mệnh giá 200 và 2,000 rúp mới vào năm 2017, in biểu tượng và thành phố được chọn thông qua một cuộc thăm dò trực tuyến. Mặc dù những thay đổi này, giá trị của đồng rúp vẫn biến động, thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị và kinh tế hơn là nền tảng xuất khẩu dầu mạnh mẽ của nó.
Đồng rúp trong thương mại quốc tế
Một động thái đáng kể trong thương mại quốc tế diễn ra vào năm 2010 khi Nga và Trung Quốc đồng ý sử dụng tiền tệ của họ thay vì USD cho thương mại song phương. Quyết định này nhằm củng cố nền kinh tế của các quốc gia này và giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ, đặc biệt là trong các cuộc khủng hoảng kinh tế. Tuy nhiên, giá trị của đồng rúp không tương quan chặt chẽ với giá dầu, một mặt hàng xuất khẩu lớn của Nga, do những bất ổn chính trị đang diễn ra ở Nga.
Tại sao rúp Nga không phải là một đồng tiền mạnh?
Đồng rúp của Nga trong lịch sử không được coi là một đồng tiền mạnh vì một số lý do chính. Bất ổn kinh tế và tác động của các lệnh trừng phạt quốc tế, đặc biệt là sau các sự kiện địa chính trị như sáp nhập Crimea năm 2014, đã ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của đồng tiền này. Nền kinh tế Nga phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu và khí đốt khiến đồng rúp dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá hàng hóa toàn cầu, thường dẫn đến bất ổn doanh thu. Ngoài ra, thời kỳ lạm phát cao đã làm giảm giá trị của đồng tiền. Rủi ro chính trị và các vấn đề quản trị ở Nga càng làm trầm trọng thêm tình hình này, ngăn cản đầu tư nước ngoài và làm lung lay niềm tin toàn cầu vào đồng rúp. Hơn nữa, các quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nga, đôi khi ưu tiên kiểm soát lạm phát hơn là duy trì đồng tiền mạnh, cũng có vai trò quan trọng.
Nga và Belarus đều sử dụng đồng rúp không?
Vâng, cả Nga và Belarus đều sử dụng các loại tiền tệ được gọi là "Rúp", nhưng chúng khác biệt với nhau. Nga sử dụng đồng rúp Nga (RUB), trong khi Belarus có đồng tiền riêng, đồng rúp Belarus (BYN). Dù có chung tên, đây là những loại tiền tệ riêng biệt với các giá trị khác nhau và được quản lý độc lập bởi các ngân hàng trung ương của quốc gia tương ứng.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PEPEINU thành RUB
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₽0 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Hướng dẫn cách mua Pepe Inu
Các ưu đãi mua PEPEINU (hoặc USDT) bằng RUB (Russian Ruble)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán PEPEINU (hoặc USDT) lấy RUB (Russian Ruble)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe Inu thành Rúp Nga?
Tỷ lệ chuyển đổi Pepe Inu thành Rúp Nga đang tăng trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pepe Inu đang giảm.PEPEINU đến RUB
RUB đến PEPEINU
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PEPEINU | $0.00 | $-0.{5}2239 | +3.88% |
1 PEPEINU | $0.00 | $-0.{5}4478 | +3.88% |
5 PEPEINU | $0.00 | $-0.{4}2239 | +3.88% |
10 PEPEINU | $0.00 | $-0.{4}4478 | +3.88% |
50 PEPEINU | $0.00 | $-0.0002239 | +3.88% |
100 PEPEINU | $0.00 | $-0.0004478 | +3.88% |
500 PEPEINU | $0.00 | $-0.002239 | +3.88% |
1000 PEPEINU | $0.00 | $-0.004478 | +3.88% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PEPEINU | $0.00 | $0.{4}3199 | -34.80% |
1 PEPEINU | $0.00 | $0.{4}6399 | -34.80% |
5 PEPEINU | $0.00 | $0.0003199 | -34.80% |
10 PEPEINU | $0.00 | $0.0006399 | -34.80% |
50 PEPEINU | $0.00 | $0.003199 | -34.80% |
100 PEPEINU | $0.00 | $0.006399 | -34.80% |
500 PEPEINU | $0.00 | $0.03199 | -34.80% |
1000 PEPEINU | $0.00 | $0.06399 | -34.80% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PEPEINU | $0.00 | $-0.{4}5993 | 0.00% |
1 PEPEINU | $0.00 | $-0.0001199 | 0.00% |
5 PEPEINU | $0.00 | $-0.0005993 | 0.00% |
10 PEPEINU | $0.00 | $-0.001199 | 0.00% |
50 PEPEINU | $0.00 | $-0.005993 | 0.00% |
100 PEPEINU | $0.00 | $-0.01199 | 0.00% |
500 PEPEINU | $0.00 | $-0.05993 | 0.00% |
1000 PEPEINU | $0.00 | $-0.1199 | 0.00% |
Dự đoán giá Pepe Inu
Giá của PEPEINU vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của PEPEINU vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR