![base info Roko](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8465aa7339b992d6f399f617b6e8e1731710263579075.png)
![ROKO](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8465aa7339b992d6f399f617b6e8e1731710263579075.png)
ROKO
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Roko(ROKO) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ROKO với giá trị 1 ROKO cho 0.32 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Roko phổ biến nhất là ROKO sang IDR, trong đó mã của Roko là ROKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ROKO thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Roko đã thay đổi -2.93% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Roko(ROKO) đã thay đổi -2.93% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ROKO trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp0.3209 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/11 05:49:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Roko
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Roko (ROKO)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Roko trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua ROKO (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROKO bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1096 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng105.43 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1028 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng587.52 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 724 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15650 IDR | Số lượng121.02 USDT Giới hạn156500 - 469500 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
D DISKON USDT - 1 ![]() ![]() ![]() 286 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 15975 IDR | Số lượng607.35 USDT Giới hạn1597500 - 2396250 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
T THEXCHANGE ![]() ![]() 4392 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16317 IDR | Số lượng134.72 USDT Giới hạn30000 - 405000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán ROKO (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ROKO lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ROKO sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
a anwar11 ![]() 2118 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 16334 IDR | Số lượng9.55 USDT Giới hạn21000 - 101000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
M MuliaMandiri ![]() 1411 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16310 IDR | Số lượng783.47 USDT Giới hạn55000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
R RAPNGOOD ![]() ![]() 3470 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16310 IDR | Số lượng917.24 USDT Giới hạn50000 - 350000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A Aisha Changer ![]() ![]() 1296 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16310 IDR | Số lượng4.29 USDT Giới hạn21000 - 1700970 IDR | ![]() ![]() ![]() | |
N Nandjaya Group ![]() 1051 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16310 IDR | Số lượng3.33 USDT Giới hạn3000 - 81550 IDR | ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Roko thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi Roko thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Roko là Rp 0.3209 mỗi ROKO, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ROKO. Khối lượng giao dịch của Roko đã thay đổi -91.56% (Rp -773,476,979.71 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROKO là Rp 844,730,873.63.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$4.40K
Nguồn cung lưu hành
0 ROKO
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Roko đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 ROKO là Rp 0.3209 IDR , nghĩa là để mua 5 ROKO, bạn phải trả Rp 1.6 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 3.12 ROKO, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 155.82 ROKO, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROKO thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -19.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.93%, đạt mức cao nhất là 0.3401 IDR và mức thấp nhất là 0.3209 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROKO là Rp 0.5621 IDR , thay đổi -42.91% so với giá hiện tại. Roko đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -6.50% so với năm trước.
-Rp
0.02229IDRROKO đến IDR
Số lượng
05:49 am hôm nay
0.5 ROKO
Rp0.1604
1 ROKO
Rp0.3209
5 ROKO
Rp1.6
10 ROKO
Rp3.21
50 ROKO
Rp16.04
100 ROKO
Rp32.09
500 ROKO
Rp160.44
1000 ROKO
Rp320.89
IDR đến ROKO
Số lượng05:49 am hôm nay
0.5IDR1.56 ROKO
1IDR3.12 ROKO
5IDR15.58 ROKO
10IDR31.16 ROKO
50IDR155.82 ROKO
100IDR311.63 ROKO
500IDR1,558.17 ROKO
1000IDR3,116.34 ROKO
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ROKO | $0.{5}9904 | $0.{4}1020 | -2.93% |
1 ROKO | $0.{4}1981 | $0.{4}2041 | -2.93% |
5 ROKO | $0.{4}9904 | $0.0001020 | -2.93% |
10 ROKO | $0.0001981 | $0.0002041 | -2.93% |
50 ROKO | $0.0009904 | $0.001020 | -2.93% |
100 ROKO | $0.001981 | $0.002041 | -2.93% |
500 ROKO | $0.009904 | $0.01020 | -2.93% |
1000 ROKO | $0.01981 | $0.02041 | -2.93% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:49 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ROKO | $0.{5}9904 | $0.{4}1735 | -42.91% |
1 ROKO | $0.{4}1981 | $0.{4}3470 | -42.91% |
5 ROKO | $0.{4}9904 | $0.0001735 | -42.91% |
10 ROKO | $0.0001981 | $0.0003470 | -42.91% |
50 ROKO | $0.0009904 | $0.001735 | -42.91% |
100 ROKO | $0.001981 | $0.003470 | -42.91% |
500 ROKO | $0.009904 | $0.01735 | -42.91% |
1000 ROKO | $0.01981 | $0.03470 | -42.91% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:49 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ROKO | $0.{5}9904 | $0.{4}1059 | -6.50% |
1 ROKO | $0.{4}1981 | $0.{4}2118 | -6.50% |
5 ROKO | $0.{4}9904 | $0.0001059 | -6.50% |
10 ROKO | $0.0001981 | $0.0002118 | -6.50% |
50 ROKO | $0.0009904 | $0.001059 | -6.50% |
100 ROKO | $0.001981 | $0.002118 | -6.50% |
500 ROKO | $0.009904 | $0.01059 | -6.50% |
1000 ROKO | $0.01981 | $0.02118 | -6.50% |
Dự đoán giá Roko
Giá của ROKO vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ROKO, giá ROKO dự kiến sẽ đạt $0.{4}3331 vào năm 2025.
Giá của ROKO vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá ROKO dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá ROKO dự kiến sẽ đạt $0.{4}4670 với ROI tích lũy là +135.76%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Roko phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Roko thành một số loại tiền fiat khác.
Roko đến USD
1 ROKO thành $ 0.{4}1981 USD
Roko đến GBP
1 ROKO thành £ 0.{4}1540 GBP
Roko đến EUR
1 ROKO thành € 0.{4}1828 EUR
Roko đến KRW
1 ROKO thành ₩ 0.02731 KRW
Roko đến CAD
1 ROKO thành $ 0.{4}2698 CAD
Roko đến AUD
1 ROKO thành $ 0.{4}2930 AUD
Roko đến JPY
1 ROKO thành ¥ 0.003202 JPY
Roko đến BRL
1 ROKO thành R$ 0.0001073 BRL
Roko đến CNY
1 ROKO thành ¥ 0.0001443 CNY
Roko đến TWD
1 ROKO thành NT$ 0.0006442 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Roko.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 936,027,768.86 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Render đến IDR
1 RNDR thành Rp 103,161.75 IDR
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
PeiPei (ETH) đến IDR
1 PEIPEI thành Rp -- IDR
Minu đến IDR
1 MINU thành Rp 0.005158 IDR
![other assets Minu](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/58224ecc08efd2a168c68390fc57d3f81714410600203.png)
Hooked Protocol đến IDR
1 HOOK thành Rp 7,789.78 IDR
![other assets Hooked Protocol](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/f6e42a6d1033ae8ba8921e5a29464d011710263535719.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 254.96 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Biaoqing đến IDR
1 BIAO thành Rp 191.02 IDR
![other assets Biaoqing](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0cfef2ce4d88f6df53bb11d9128409751718039552622.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1477 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,273,742.94 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 151.47 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Roko và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Roko và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Roko theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Roko với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Roko ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.