SNOW
LKR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi SnowSwap(SNOW) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 SNOW với giá trị 1 SNOW cho 86.01 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SnowSwap phổ biến nhất là SNOW sang LKR, trong đó mã của SnowSwap là SNOW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi SNOW thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, SnowSwap đã thay đổi +13.98% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SnowSwap(SNOW) đã thay đổi +13.98% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SNOW trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs86.01 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Rs83.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/04 08:00:14(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua SnowSwap
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua SnowSwap (SNOW)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua SnowSwap trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua SNOW (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNOW bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNOW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán SNOW (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp SNOW lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi SNOW sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SnowSwap thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi SnowSwap thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SnowSwap là Rs 86.01 mỗi SNOW, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 42,625,304.66 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 495,602.84 SNOW. Khối lượng giao dịch của SnowSwap đã thay đổi +205.54% (Rs 435,074.49 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNOW là Rs 211,670.48.
Vốn hoá thị trường
$146.68K
Khối lượng 24h
$2.23K
Nguồn cung lưu hành
495.60K SNOW
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của SnowSwap đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 SNOW là Rs 86.01 LKR , nghĩa là để mua 5 SNOW, bạn phải trả Rs 430.03 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.01163 SNOW, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.5813 SNOW, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNOW thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +22.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.98%, đạt mức cao nhất là 86.06 LKR và mức thấp nhất là 66.33 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SNOW là Rs 47.57 LKR , thay đổi +80.83% so với giá hiện tại. SnowSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.80% so với năm trước.
-Rs
28.36LKRSNOW đến LKR
Số lượng
13:14 hôm nay
0.5 SNOW
Rs43
1 SNOW
Rs86.01
5 SNOW
Rs430.03
10 SNOW
Rs860.07
50 SNOW
Rs4,300.35
100 SNOW
Rs8,600.7
500 SNOW
Rs43,003.49
1000 SNOW
Rs86,006.98
LKR đến SNOW
Số lượng13:14 hôm nay
0.5LKR0.005813 SNOW
1LKR0.01163 SNOW
5LKR0.05813 SNOW
10LKR0.1163 SNOW
50LKR0.5813 SNOW
100LKR1.16 SNOW
500LKR5.81 SNOW
1000LKR11.63 SNOW
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 13:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNOW | $0.1480 | $0.1298 | +13.98% |
1 SNOW | $0.2960 | $0.2597 | +13.98% |
5 SNOW | $1.48 | $1.3 | +13.98% |
10 SNOW | $2.96 | $2.6 | +13.98% |
50 SNOW | $14.8 | $12.98 | +13.98% |
100 SNOW | $29.6 | $25.97 | +13.98% |
500 SNOW | $147.98 | $129.83 | +13.98% |
1000 SNOW | $295.96 | $259.66 | +13.98% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 13:14 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 SNOW | $0.1480 | $0.08184 | +80.83% |
1 SNOW | $0.2960 | $0.1637 | +80.83% |
5 SNOW | $1.48 | $0.8184 | +80.83% |
10 SNOW | $2.96 | $1.64 | +80.83% |
50 SNOW | $14.8 | $8.18 | +80.83% |
100 SNOW | $29.6 | $16.37 | +80.83% |
500 SNOW | $147.98 | $81.84 | +80.83% |
1000 SNOW | $295.96 | $163.69 | +80.83% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 13:14 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 SNOW | $0.1480 | $0.1968 | -24.80% |
1 SNOW | $0.2960 | $0.3936 | -24.80% |
5 SNOW | $1.48 | $1.97 | -24.80% |
10 SNOW | $2.96 | $3.94 | -24.80% |
50 SNOW | $14.8 | $19.68 | -24.80% |
100 SNOW | $29.6 | $39.36 | -24.80% |
500 SNOW | $147.98 | $196.78 | -24.80% |
1000 SNOW | $295.96 | $393.57 | -24.80% |
Dự đoán giá SnowSwap
Giá của SNOW vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của SNOW, giá SNOW dự kiến sẽ đạt $0.2780 vào năm 2025.
Giá của SNOW vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá SNOW dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá SNOW dự kiến sẽ đạt $0.5690 với ROI tích lũy là +124.61%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi SnowSwap phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của SnowSwap thành một số loại tiền fiat khác.
SnowSwap đến USD
1 SNOW thành $ 0.2960 USD
SnowSwap đến GBP
1 SNOW thành £ 0.2335 GBP
SnowSwap đến EUR
1 SNOW thành € 0.2818 EUR
SnowSwap đến KRW
1 SNOW thành ₩ 418.63 KRW
SnowSwap đến CAD
1 SNOW thành $ 0.4164 CAD
SnowSwap đến AUD
1 SNOW thành $ 0.4611 AUD
SnowSwap đến JPY
1 SNOW thành ¥ 44.61 JPY
SnowSwap đến BRL
1 SNOW thành R$ 1.79 BRL
SnowSwap đến CNY
1 SNOW thành ¥ 2.16 CNY
SnowSwap đến TWD
1 SNOW thành NT$ 9.6 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với SnowSwap.
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs 746.51 LKR
MAD đến LKR
1 MAD thành Rs 0.01117 LKR
Artyfact đến LKR
1 ARTY thành Rs 459.45 LKR
Mode đến LKR
1 MODE thành Rs 12.9 LKR
Didi Bam Bam đến LKR
1 DDBAM thành Rs -- LKR
Cardano đến LKR
1 ADA thành Rs 350.81 LKR
Kadena đến LKR
1 KDA thành Rs 473.22 LKR
XYO đến LKR
1 XYO thành Rs 8.7 LKR
Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 67,693.99 LKR
TRON đến LKR
1 TRX thành Rs 111.27 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa SnowSwap và LKR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như SnowSwap và LKR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của SnowSwap theo LKR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.