![base info UNICE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/fdebdaf9ffcd21462c8ca556fb3e263b1716138601473.png)
![UNICE](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/fdebdaf9ffcd21462c8ca556fb3e263b1716138601473.png)
UNICE
IDR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi UNICE(UNICE) thành Rupiah Indonesia(IDR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 UNICE với giá trị 1 UNICE cho 676.71 IDR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin IDR
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UNICE phổ biến nhất là UNICE sang IDR, trong đó mã của UNICE là UNICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi UNICE thành IDR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, UNICE đã thay đổi +0.14% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UNICE(UNICE) đã thay đổi +0.14% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành UNICE trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Rp679.16 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/07 08:00:03(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua UNICE
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua UNICE (UNICE)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua UNICE trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua UNICE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNICE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
F Flashsale IDR - 2 ![]() ![]() ![]() 1203 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng51.43 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR - 1 ![]() ![]() ![]() 1106 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 15825 IDR | Số lượng814.05 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
F Flashsale IDR -3 ![]() ![]() ![]() 759 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 15825 IDR | Số lượng78.8 USDT Giới hạn158250 - 474750 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
S SharingCrypto ![]() ![]() 1813 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16470 IDR | Số lượng579.84 USDT Giới hạn100000 - 415000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
P Prima lndonesia ![]() ![]() 521 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16470 IDR | Số lượng788.4 USDT Giới hạn200000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Các ưu đãi bán UNICE (hoặc USDT) lấy IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp UNICE lấy IDR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi UNICE sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy IDR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
Y YAMASITHA STORE ![]() ![]() 3651 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16464 IDR | Số lượng57351.48 USDT Giới hạn300000 - 5000000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
A AP_STORE ![]() 127 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 16464 IDR | Số lượng681.54 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
L LUBIS EXCHANGER ![]() 437 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 95.00% | 16463 IDR | Số lượng57.43 USDT Giới hạn52500 - 300000 IDR | ![]() | |
a anwar11 ![]() 1890 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 97.00% | 16462 IDR | Số lượng18 USDT Giới hạn21000 - 200000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | |
E EZ STORE OFFICIAL ![]() ![]() 1154 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 16461 IDR | Số lượng461.63 USDT Giới hạn50000 - 400000 IDR | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNICE thành Rupiah Indonesia?
Tỷ lệ chuyển đổi UNICE thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UNICE là Rp 676.71 mỗi UNICE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp 14,900,597,871.81 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,019,212 UNICE. Khối lượng giao dịch của UNICE đã thay đổi +0.28% (Rp 44,520,283.14 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNICE là Rp 15,687,203,360.76.
Vốn hoá thị trường
$916.86K
Khối lượng 24h
$968.00K
Nguồn cung lưu hành
22.02M UNICE
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của UNICE đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 UNICE là Rp 676.71 IDR , nghĩa là để mua 5 UNICE, bạn phải trả Rp 3,383.54 IDR . Ngược lại, Rp1 IDR có thể được giao dịch lấy 0.001478 UNICE, trong khi Rp50 IDR có thể chuyển đổi thành 0.07389 UNICE, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNICE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -20.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.14%, đạt mức cao nhất là 693.81 IDR và mức thấp nhất là 679.93 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 UNICE là Rp 834.02 IDR , thay đổi -18.71% so với giá hiện tại. UNICE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Rp
683.54IDRUNICE đến IDR
Số lượng
08:41 am hôm nay
0.5 UNICE
Rp338.35
1 UNICE
Rp676.71
5 UNICE
Rp3,383.54
10 UNICE
Rp6,767.09
50 UNICE
Rp33,835.45
100 UNICE
Rp67,670.89
500 UNICE
Rp338,354.47
1000 UNICE
Rp676,708.94
IDR đến UNICE
Số lượng08:41 am hôm nay
0.5IDR0.0007389 UNICE
1IDR0.001478 UNICE
5IDR0.007389 UNICE
10IDR0.01478 UNICE
50IDR0.07389 UNICE
100IDR0.1478 UNICE
500IDR0.7389 UNICE
1000IDR1.48 UNICE
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 08:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UNICE | $0.02082 | $0.02079 | +0.14% |
1 UNICE | $0.04164 | $0.04158 | +0.14% |
5 UNICE | $0.2082 | $0.2079 | +0.14% |
10 UNICE | $0.4164 | $0.4158 | +0.14% |
50 UNICE | $2.08 | $2.08 | +0.14% |
100 UNICE | $4.16 | $4.16 | +0.14% |
500 UNICE | $20.82 | $20.79 | +0.14% |
1000 UNICE | $41.64 | $41.58 | +0.14% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 08:41 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 UNICE | $0.02082 | $0.02566 | -18.71% |
1 UNICE | $0.04164 | $0.05132 | -18.71% |
5 UNICE | $0.2082 | $0.2566 | -18.71% |
10 UNICE | $0.4164 | $0.5132 | -18.71% |
50 UNICE | $2.08 | $2.57 | -18.71% |
100 UNICE | $4.16 | $5.13 | -18.71% |
500 UNICE | $20.82 | $25.66 | -18.71% |
1000 UNICE | $41.64 | $51.32 | -18.71% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 08:41 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 UNICE | $0.02082 | $-0.0002101 | -- |
1 UNICE | $0.04164 | $-0.0004201 | -- |
5 UNICE | $0.2082 | $-0.002101 | -- |
10 UNICE | $0.4164 | $-0.004201 | -- |
50 UNICE | $2.08 | $-0.02101 | -- |
100 UNICE | $4.16 | $-0.04201 | -- |
500 UNICE | $20.82 | $-0.2101 | -- |
1000 UNICE | $41.64 | $-0.4201 | -- |
Dự đoán giá UNICE
Giá của UNICE vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của UNICE, giá UNICE dự kiến sẽ đạt $0.06446 vào năm 2025.
Giá của UNICE vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá UNICE dự kiến sẽ thay đổi -9.00%. Đến cuối năm 2030, giá UNICE dự kiến sẽ đạt $0.1115 với ROI tích lũy là +167.75%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi UNICE phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của UNICE thành một số loại tiền fiat khác.
UNICE đến USD
1 UNICE thành $ 0.04164 USD
UNICE đến GBP
1 UNICE thành £ 0.03254 GBP
UNICE đến EUR
1 UNICE thành € 0.03841 EUR
UNICE đến KRW
1 UNICE thành ₩ 57.36 KRW
UNICE đến CAD
1 UNICE thành $ 0.05688 CAD
UNICE đến AUD
1 UNICE thành $ 0.06168 AUD
UNICE đến JPY
1 UNICE thành ¥ 6.69 JPY
UNICE đến BRL
1 UNICE thành R$ 0.2274 BRL
UNICE đến CNY
1 UNICE thành ¥ 0.3032 CNY
UNICE đến TWD
1 UNICE thành NT$ 1.35 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang IDR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với UNICE.
Bitcoin đến IDR
1 BTC thành Rp 933,791,487.66 IDR
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Super Trump đến IDR
1 STRUMP thành Rp 139.73 IDR
![other assets Super Trump](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/e7cc71063d3f0cfb020c296efc0497521709313043446.png)
Pepe đến IDR
1 PEPE thành Rp 0.1494 IDR
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
LayerZero đến IDR
1 ZRO thành Rp 64,270.1 IDR
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Solana đến IDR
1 SOL thành Rp 2,263,752.71 IDR
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Notcoin đến IDR
1 NOT thành Rp 244.78 IDR
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến IDR
1 TON thành Rp 122,032.52 IDR
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Ethereum đến IDR
1 ETH thành Rp 48,892,191.4 IDR
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Artificial Superintelligence Alliance đến IDR
1 FET thành Rp 19,261.99 IDR
![other assets Artificial Superintelligence Alliance](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/8bf26666b35e797730c45ba8a4a24da81710522180483.png)
zkSync đến IDR
1 ZK thành Rp 2,577.23 IDR
![other assets zkSync](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/723c743c41ad575f170e5e1c42ef9f8c1718422953825.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa UNICE và IDR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như UNICE và IDR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của UNICE theo IDR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua UNICE với 1 IDR
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua UNICE ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.